1 |  | Sổ tay người quản lý / Trần Quang Tuệ . - H. : TDTT, 1998. - 65tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 658 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.01076-01080 |
2 |  | Sổ tay cán bộ Đoàn cơ sở / Lê Văn Cầu . - H. : VHTT, 2008. - 54tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 324.09597 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.02224-02227, : PD.02708 |
3 |  | Sổ tay bí thư Đoàn / Phạm Đình Nghiệp . - HCM. : Thanh niên, 2008. - 51tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 324 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.02340-02344 |
4 |  | Sổ tay phụ trách Đội . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 29tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 371.8 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.02345-02349 |
5 |  | Sổ tay hướng dẫn công tác TDTT cơ sở . - H. : TDTT, 2008. - 90tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 796.44 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.03772-03776 |
6 |  | Sổ tay các vị thuốc dùng trong y học dân tộc / Hà Văn Cầu . - H. : Văn hóa, 1998. - 79tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 615.84951 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.01485-01488 |
7 |  | Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ cấp cơ sở . - H. : Hồng đức, 2011. - 157tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.04776-04780 |
8 |  | Sổ tay pháp luật dành cho người dân . - H. : Hồng đức, 2011. - 125tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.597 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.04781-04785 |
9 |  | Sổ tay Đoàn viên . - H. : Thanh niên, 2008. - 51tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 324.09597 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.02288-02292 |
10 |  | Sổ tay cán bộ hội sinh viên . - H. : Thanh niên, 2005. - 42tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 371.8 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.03495-03499 |
11 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú . - H. : Lao động, 2011. - 109tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.445 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.04803 |
12 |  | Sổ tay hướng dẫn thực tập : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng hệ chính quy / Nguyễn Đại Dương (chủ biên), Đặng Đình Minh, Nguyễn Văn Quảng.. . - H. : TDTT, 2012. - 139tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.071 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.06059-06063, : PM.38219-38223 |
13 |  | Sổ tay hướng dẫn phòng chống doping trong thể thao / B.s.: Nguyễn Văn Lỷ, Nguyễn Xuân Ninh, Nguyễn Thị Mến.. . - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 128tr. ; 17 cm Mã xếp giá: 362.29 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.06769-06773 |
14 |  | Sổ tay hướng dẫn viên du lịch / Nguyễn Thị Minh Ngọc . - H. : Thể thao và Du lịch, 2021. - 344tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.4791 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.007385-007387 |
15 |  | Sổ tay hướng dẫn thực hiện bộ tiêu chí hướng dẫn bảo vệ môi trường trong hoạt động thể dục thể thao tại các khu dân cư, nơi cộng cộng . - H. : Văn hoá dân tộc, 2018. - 51tr. ; 21 cm |
16 |  | Sổ tay hướng dẫn thực hiện bộ tiêu chí hướng dẫn bảo vệ môi trường trong hoạt động thể dục thể thao tại các khu dân cư, nơi cộng cộng . - , 2018. - 51tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 363.7292 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.07811-07815 |