1 |  | Giáo trình y học TDTT : Dành cho sinh viên đại học và cao đẳng TDTT / Lê Tấn Đạt (chủ biên) . - H. : TDTT, 2012. - 487tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 617.1071 GI108TĐăng ký cá biệt: : PD.05471-05475, : PM.31720-31934, : PM.34802-35081, : PM.49148-49174 |
2 |  | Dinh dưỡng thể thao : sách chuyên khảo dành cho hệ cao học, nghiên cứu sinh thể dục thể thao và bác sĩ chuyên khoa I và II chuyên ngành y học TDTT / Trần Quý Phượng . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2027. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 D312DĐăng ký cá biệt: : PD.07786-07790 |
3 |  | Nghiên cứu chiết tách, xác định thành phần hóa học tinh dầu lá trầu và khảo sát tác dụng hổ trợ điều trị chấn thương trong thể thao từ lá trầu / Nguyễn Nho Dũng . - Đà Nẵng, 2011. - 73tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 617 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00055 |
4 |  | Hướng dẫn từng bước cách xoa bóp để giảm đau / Peijian Shen . - H. : Y Học, 2008. - 154tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 615.8 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01530-01532 |
5 |  | 370 liệu pháp từ thiên nhiên / Đỗ Hạ, Quang Vinh . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2009. - 293tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613 B100TĐăng ký cá biệt: : PD.03929-03933 |
6 |  | Thở sâu / Trần Thị Hồng Hạnh . - H. : Thanh niên, 2010. - 158tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 TH459SĐăng ký cá biệt: : PD.03939-03943 |
7 |  | Phòng và chữa các ca ngộ độc thường gặp . - H. : Y học, 2004. - 142tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 615.9 PH431VĐăng ký cá biệt: : PD.01361, : PD.02571-02572 |
8 |  | 230 lời giải về bệnh tật trẻ em . - H. : Y học, 1999. - 167tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 618.92 H103TĐăng ký cá biệt: : PD.01362-01365 |
9 |  | 170 câu hỏi phòng và ngừa bệnh trong gia đình / Đỗ Thanh Loan . - H. : Y học, 2006. - 131tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.01445 |
10 |  | Ngộ độc thực phẩm nguyên nhân và cách phòng tránh . - H. : YH và TDTT, 2008. - 104tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 615.9 NG450ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02372-02377 |
11 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn y học TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 54tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 617.1 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03231 |
12 |  | Khí công 100 ngày / Phương Xuân Dương . - H. : YH vàTDTT, 2011. - 193tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 KH300CĐăng ký cá biệt: : PD.04033-04037 |
13 |  | Emergency medical technician / Barbara Aehlert . - Boston : McGraw Hill, 2009. - 776tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 616.02 E202EĐăng ký cá biệt: : PD.05780 |
14 |  | First Aid Q&A for the USMLE Step 2 CK / Tao Le, Kristen Vierregger, Herman Singh Bagga.. . - New York : McGraw-Hill, 2012. - 741tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 610.76 F313SĐăng ký cá biệt: : PD.05782 |
15 |  | Practicing ECGs / Bruce R. Shade . - Boston : McGraw-Hill, 2008. - 490tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 610.10076 PR101TĐăng ký cá biệt: : PD.05795 |
16 |  | Emergency medical technician / Barbara Aehlert . - Boston : McGraw Hill Higher Education, 2009. - 776tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 616.02 E202EĐăng ký cá biệt: : PD.05829 |
17 |  | Bài giảng y học thể dục thể thao : Tài liệu giảng dạy chương trình đào tạo bác sĩ chuyên ngành Y học thể dục thể thao, cử nhân Y sinh thể thao / B.s.: Lê Quý Phượng (ch.b.), Đặng Quốc Bảo, Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2007. - 355tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.1071 B103GĐăng ký cá biệt: : PD.06039-06043, : VL.003741-003745 |
18 |  | Medical language for modern health care / David M. Allan, Karen D. Lockyer . - New York : McGraw Hill, 2011. - 909tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 610.14 M200DĐăng ký cá biệt: : PD.06754 |
19 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập nhằm khắc phục bệnh cong vẹo cột sống cho học sinh khối 6 trường THCS Nguyễn Hồng Ánh, huyện Hòa Vang, Tp Đà Nẵng : Báo cáo kết quả nghiên cứu khoa học / Võ Thị Diễm, Trương Thị Thanh Thúy, hướng dẫn: Phan Thảo Nguyên . - Đà Nẵng, 2016. - 40tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.000498 |
20 |  | Nghiên cứu đề xuất phương pháp tập luyện sau phẫu thuật tái tạo dây chằng chéo trước cho VĐV Trung tâm Huấn luyện và Đào tạo VĐV thành phố Đà Nẵng : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Văn Long; Lê Văn Xanh: hướng dẫn . - Đà Nẵng, 2017. - 54tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 L551CĐăng ký cá biệt: : ÄA.000586 |
21 |  | Nghiên cứu lựa chọn bài tập phòng tránh chấn thương Lật sơ mi cổ chân cho sinh viên chuyên ngành Cầu lông Trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Bá Nghĩa; Bùi Đăng Toản: hướng dẫn . - Đà Nẵng, 2018. - 48tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.000611 |
22 |  | Law & ethics for medical careers / Karen Judson, Carlene Harrison . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2010. - 373tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 174.2 L111&Đăng ký cá biệt: : PD.06250 |
23 |  | Intensive review for the emergency medicine qualifying examination / Sassan Naderi, Richard Park . - New York : McGraw-Hill Medical, 2010. - 502tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 616.025 I-311TĐăng ký cá biệt: : PD.06251 |
24 |  | Giáo trình y học thể dục thể thao : Chương trình đào tạo nghiên cứu sinh / Lê Quý Phượng (c.b); Lưu Quang Hiệp; Đàm Tuấn Khôi;.. . - Hồ Chí Minh : Nxb Đại Học Quốc Gia Tp.HCM, 2019. - 292tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 617.102 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07791-07795 |