1 |  | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông / Nguyễn Văn Trạch . - H.: TDTT , 2010. - 225tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.01Đăng ký cá biệt: : PD.03389-03393, PM.025920-025944 |
2 |  | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm giáo dục tư tưởng đạo đức cho sinh viên khóa Đại học 2 trường Đại học TDTT Đà Nẵng / Mai Thị Thanh Nguyên . - Đà Nẵng, 2012. - 40tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00038 |
3 |  | Phát triển giáo dục và đào tạo nhân tài / Nghiêm Đình Vỳ . - H. : .TDTT, 2002. - 214tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 370.11 PH110TĐăng ký cá biệt: : PD.01096-01097 |
4 |  | Tìm hiểu luật giáo dục . - H. : Lao động Xã hội, 2005. - 54tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.02054-02056 |
5 |  | Luật giáo dục và nghị định quy định chi tiết hướng dẫn thi hành . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 84tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 L504GĐăng ký cá biệt: : PD.02057-02059 |
6 |  | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nhằm giáo dục đạo đức cho VĐV trung tâm huấn luyện thể thao Quốc gia Đà Nẵng / Trần Thị Yến . - Đà Nẵng, 2012. - 47tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00036 |
7 |  | Tăng cường giáo dục, rèn luyện chính trị, tư tưởng đạo đức cách mạng, nâng cao năng lực hoạt động thực tiễn cho cán bộ, đảng viên trong tình hình mới . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 569tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 335.2627 T116CĐăng ký cá biệt: : PD.02626-02627 |
8 |  | Hệ thống các văn bản về ngành giáo dục và đào tạo ở Việt Nam . - H. : CTQG, 2001. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02634 |
9 |  | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục . - H. : Giáo dục, 2006. - 201tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 349.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02660 |
10 |  | Nghiên cứu lựa chọn một số giải pháp cơ bản nhằm giáo dục nề nếp tự học- tự rèn luyện cho sinh viên trường đại học TDTT Đà Nẵng theo hướng chuyển đổi đào tạo hệ thống tín chỉ / Lê Thị Uyên Phương; T.s Đặng Quốc Nam hướng dẫn . - Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00247 |
11 |  | Luật giáo dục . - H. : CTQG, 2008. - 131tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504GĐăng ký cá biệt: : PD.04290-04294 |
12 |  | Hướng dẫn chi tiết và thi hành luật giáo dục / Quý Long, Kim Thư . - H. : Lao động, 2011. - 275tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H556DĐăng ký cá biệt: : PD.04598 |
13 |  | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại cán bộ ngành quản lý giáo dục. Tập 1 / Quý Long, Kim Thư . - H. : Lao động, 2011. - 258tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.04606 |
14 |  | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá xếp loại trang thiết bị, cơ sở vật chất trong nhà trường-Tập 2 / Quý Long, Kim Thư . - H. : lao động, 2011. - 511tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.04013-04018, : PD.04607 |
15 |  | Phương pháp giảng dạy và tâm lý giáo dục trong trường học kỹ năng quản lý và giảng dạy đạt hiệu quả / Lê Văn Lập . - H. : Lao động, 2011. - 268tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 371.1 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.04609 |
16 |  | Biện pháp giáo dục thẩm mỹ cho sinh viên Trường Đại học TDTT Đà Nẵng: đề tài NCKH cấp cơ sở / Đỗ Thị Thu Hiền, Phùng Thị Cúc, Tôn Nữ Huyền Thu . - Đà Nẵng, 2012. - 86tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 B302PĐăng ký cá biệt: : ÄA.00063 |
17 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giáo dục đạo đức cho sinh viên Trường CĐ TDTT Đà nẵng : báo cáo kết quả NCKH / Nguyễn Xuân Hùng . - Đà nẵng, 2006. - 65tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH302CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00076 |
18 |  | Liều thuốc cho tâm hồn / Trần Thoại Lan . - HCM. : Thanh Niên, 2006. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 616.89 L309TĐăng ký cá biệt: : PD.02308 |
19 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của thể dục cơ bản đối với việc hình thành và sửa chữa tư thế cho trẻ em mẫu giáo lớn 5-6 tuổi : luận án thạc sỹ / Phan Thị Dịch;PGS-PTS Nguyễn Xuân Sinh hướng dẫn . - Bắc Ninh, 1998. - 98tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH302CĐăng ký cá biệt: : LA.00028 |
20 |  | Tìm hiểu những quy định mới về giáo dục . - H. : Lao động, 2005. - 210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.02603 |
21 |  | Almanac kiến thức Văn hóa giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H. : VHTT, 2005. - 284tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030.9 A100LĐăng ký cá biệt: : PD.02922-02923 |
22 |  | Diễn đàn Quốc tế về Giáo dục Việt Nam "Đổi mới giáo dục để hội nhập Quốc Tế" . - H. : Giáo dục, 2005. - 102tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 378.597 D305ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02672-02673 |
23 |  | : Nghiên cứu một số biện pháp nâng cao công tác giáo dục thể chất trong các trường trung học phổ thông của huyện Quảng Ninh - Tỉnh Quảng Bình / Phạm Thị Hà; Hoàng Ngọc Viết hướng dẫn . - Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00194 |
24 |  | Đổi mới quản lý hệ thống giáo dục đại học giai đoạn 2010-2012 . - H. : Giáo dục việt Nam, 2010. - 95tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344.597 Đ452MĐăng ký cá biệt: : PD.03133-03137 |