1 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 3 . - Matxcova, 1976. - 2457tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01892 |
2 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 4 . - Matxcova, 1978. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300.LĐăng ký cá biệt: : PD.01893 |
3 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 6 . - Matxcova, 1978. - 3124tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01895 |
4 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 7 . - Matxcova, 1979. - 2978tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01896 |
5 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 8 . - Matxcova, 1979. - 2657tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01897 |
6 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 9 . - Matxcova, 1979. - 2014tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01899 |
7 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 10 . - Matxcova, 1979. - 2847tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01900 |
8 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 12 . - Matxcova, 1979. - 2579tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01902 |
9 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 14 . - Matxcova, 1980. - 2987tr ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01904 |
10 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 16 . - Matxcova, 1980. - 2874tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01906 |
11 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 17 . - Matxcova, 1979. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01907 |
12 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 18 . - Matxcova, 1980. - 2784tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01908 |
13 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 19 . - Matxcova, 1980. - 2978tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01909 |
14 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 20 . - Matxcova, 1980. - 2971tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01910 |
15 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 30 . - Matxcova, 1981. - 3142tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01920 |
16 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 31 . - Matxcova, 1981. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01921 |
17 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 32 . - Matxcova, 1981. - 3065tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01922 |
18 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 33 . - Matxcova, 1976. - 3210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01923 |
19 |  | V.I.Lênin toàn tập. Tập 34 . - Matxcova, 1976. - 3213tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01924 |
20 |  | V.I. Lê Nin toàn tập. Tập 5 . - Matxcova, 1979. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300.LĐăng ký cá biệt: : PD.01894 |
21 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 36 . - Matxcova, 1978. - 3024tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01926 |
22 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 41 . - Matxcova, 1977. - 2987tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01931 |
23 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 42 . - Matxcova, 1977. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01932 |
24 |  | V.I. Lênin toàn tập. Tập 43 . - Matxcova, 1978. - 3012tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 335.43 V.300LĐăng ký cá biệt: : PD.01933 |