1 |  | Phong tục một số dân tộc thiểu số ở Việt Nam / Phan Văn Hoàng . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 577tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 392.09597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.05436 |
2 |  | Phong tục, nghi lễ của người Cor và người Bahna / Cao chư . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 339tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.09597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.05450 |
3 |  | Phặt Phòong : Quấn quýt / Hoàng Thị Cấp . - H. : ĐHQG, 2010. - 164tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 398.209597 PH118PĐăng ký cá biệt: : PD.03313-03314 |
4 |  | Hôn nhân truyền thống dân tộc Thái ở Điện Biên / Lương Thị Đại . - H. : Dân tộc, 2010. - 345tr.; 21cm Mã xếp giá: 392.509597 H454NĐăng ký cá biệt: : PD.03523-03524 |
5 |  | Tục cưới xin của dân tộc Tày / Triều Ân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 216tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 T506CĐăng ký cá biệt: : PD.03535-03536 |
6 |  | Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số / Ninh Văn Hiệp . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 687tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.05497 |
7 |  | Phong tục làm chay. Tập 1 / Bùi Huy Vọng . - H. : KHXH, 2011. - 352tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 395 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.04058 |
8 |  | Lễ tục vòng đời "Trăm năm trong cõi người ta" / Trần Sỹ Huệ . - H. : VHTT, 2011. - 369tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.1 L250TĐăng ký cá biệt: : PD.04059 |
9 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 12: Vè phong tục; tập quán trong làng xã / Nguyễn Minh San . - H. : VH dân tộc, 2011 Mã xếp giá: 394.260 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04100 |
10 |  | Tết xứ Quảng / Võ Văn Hòe . - H. : Dân Trí, 2011. - 235tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 3940261 T258XĐăng ký cá biệt: : PD.04152 |
11 |  | Tục dựng nhà mới và lễ dựng nhà mới / Đào Quang Tố . - H. : KHXH, 2011. - 347tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309 T506DĐăng ký cá biệt: : PD.04159 |
12 |  | Một số tục lệ cổ của dòng họ Đinh Văn ở xã Mường Thải, huyện Phù Yên, tỉnh Sơn La / Đinh Văn Ân . - H. : Văn hóa dân tộc, 2010. - 794tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.0959718 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.03331-03332 |
13 |  | Việt Nam văn hoá và con người / Nguyễn Đắc Hưng . - H. : CTQG, 2009. - 350tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.095 V308NĐăng ký cá biệt: : PD.03600-03604 |
14 |  | Tập tục xứ Quảng theo một vòng đời / Võ Văn Hòe . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 376tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 T123TĐăng ký cá biệt: : PD.03521-03522 |
15 |  | Văn hóa dân gian dân tộc Hà Nhì / Chu Thùy Liên . - H. : Dân tộc, 2010. - 367tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03527-03528 |
16 |  | Phong tục và nghi lễ của người Thái ở Phong Thổ-Lai châu / Đồng Trọng Im . - H. : VHTT, 2011. - 297tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.04056 |
17 |  | Phong tục tang lễ của người Thái đen xưa kia / Lương Vương Trung . - H. : Thanh niên, 2011. - 354tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 393.597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.04115 |
18 |  | Mo voái / Đinh Văn Ân . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2012. - 362tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 M400VĐăng ký cá biệt: : PD.05730 |
19 |  | Tục hôn nhân cổ của người Tày Nguyên Bình / Hoàng Thị Cành . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 139tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.509597 T506HĐăng ký cá biệt: : PD.05909 |
20 |  | Phong tục đi hỏi vợ đám cưới cổ truyền Mường / Bùi Huy Vọng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 339tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.06146 |
21 |  | Quả còn của người Thái đen ở Mường Thanh / Tòng Văn Hân . - H. : Thời đại, 2013. - 270tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.09597 QU100CĐăng ký cá biệt: : PD.05859 |
22 |  | Tục hèm kiêng kị dân gian Việt Nam / Trần Gia Linh . - H. : Thời đại, 2013. - 127tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 T506HĐăng ký cá biệt: : PD.05902 |
23 |  | Những phong tục tập quán của dân tộc Chăm / Ka Sô Liễng . - H. : Thời đại, 2013. - 146tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.899 NH556PĐăng ký cá biệt: : PD.05903 |
24 |  | Phong tục sinh đẻ và chăm sóc trẻ sơ sinh của người Dao Tuyển (xã Long Phúc, huyện Bảo Yên, tỉnh Lào Cai) / Lê Thành Nam (ch.b.), Đặng Văn Dồn, Bàn Văn Yên ; Triệu Văn Quẩy s.t., dịch . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.109597 PH431TĐăng ký cá biệt: : PD.06364 |