1 |  | Nghề và làng nghề truyền thống . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 511tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.05467 |
2 |  | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 207tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.05047 |
3 |  | Sự phát triển của làng nghề La Phù / Tạ Long (chủ biên) . - H. : Thời đại, 2012. - 294tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 S550PĐăng ký cá biệt: : PD.05486 |
4 |  | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.095 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.04817 |
5 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 464tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.03371-03372 |
6 |  | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam định . - H. : Lao động, 2010. - 413tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 610.659 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.03844 |
7 |  | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi chủ biên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2011. - 401tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.095 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.03975 |
8 |  | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 403tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.06150 |