Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  36  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 391tr. : 19cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 C100D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05439
  • 2 Ca dao, dân ca trên đất Phú yên : Chú giải điển tích / Bùi Tân . - H. : Thanh niên, 2012. - 299tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 C100D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05481
  • 3 Tiếng địa phương trong ca dao vùng Quảng nam, Đà Nẵng / Đinh Thị Hựu(sưu tầm) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 194tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 T302Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.005007
  • 4 So sánh và ẩn dụ trong ca dao trữ tình của người Việt(dưới góc nhìn ngôn ngữ-văn hoá học) / Hoàng Kim Ngọc . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 373tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.909597 S400S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05045
  • 5 Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày / Triệu Thị Mai . - H. : Thời đại, 2012. - 870tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 390.09597 L250C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05502
  • 6 Ca dao, hò, vè miền trung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 959tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 C100D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05509
  • 7 Thi pháp ca dao / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Đại học quốc gia Hà Nội, 2012. - 466tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 TH300P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05513
  • 8 Kho Tàng ca dao người Việt. Tập 1 / Nguyễn Xuân Kính . - H. : VHTT, 2001. - 214tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 895.922 KH400T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02217
  • 9 Kho tàng ca dao người Việt. Tập 2 / Nguyễn Xuân kính . - H. : VHTT, 2001. - 214tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 895.922 KH400T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02218
  • 10 Tục ngữ ca dao về quan hệ gia đình / Phạm Việt Long . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 483tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 T506N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03337-03338
  • 11 Thiên nhiên trong ca dao trữ tình đồng bằng Bắc Bộ / Đặng Thị Diệu Trang . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 310tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 TH305N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03345-03346
  • 12 Đồng dao và ca dao cho trẻ em / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 541tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 Đ455D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03353-03354
  • 13 Ca dao - dân ca Thái Nghệ An. Tập 1: Ca dao / Quán Vi Miên . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 313tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 C100D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03517-03518
  • 14 Tiếng cười từ kho tàng ca dao người Việt / Triều Nguyên . - H. : Hà nội, 2010. - 345tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.209 T306C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03839
  • 15 Đạo làm người trong tục ngữ, ca dao Việt Nam / Nguyễn Nghĩa Dân . - 398.909 : Thanh niên, 2011. - 6276tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.909 Đ108L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04068
  • 16 Tổng tập văn học dân gian xứ Huế. Tập 6: Ca dao / Triều Nguyên . - H. : ĐHQG, 2011. - 486tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.909 T455T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04073
  • 17 Ca dao dân ca trên vùng đất Phú Yên / Nguyễn Xuân Đàm . - H. : VH dân tộc, 2010. - 351tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.859 C100D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04081
  • 18 Nghệ thuật chơi chữ trong ca dao và bình giải ca dao / Triều Nguyên . - H. : QG Hà Nội, 2011. - 352tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.859 NGH250T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04082
  • 19 Tục ngữ, ca dao trong một số sách Hán-Nôm / Trần Đức Các . - H. : VH dân tộc, 2010
  • Mã xếp giá: 398.809 T506N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04111
  • 20 Tục ngữ, ca dao Nam Định / Trần Đăng Ngọc . - H. : Quốc gia Hà Nội, 2011
  • Mã xếp giá: 398.957 T506N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04121
  • 21 Sự phản ánh quan hệ gia đình xã hội trong tục ngữ ca dao / Đỗ Thị Bảy . - H. : Lao động, 2011. - 201tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.909 S550P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04154
  • 22 Tìm hiểu địa danh qua tục ngữ, ca dao Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2011. - 351tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 915.975 T310H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04157
  • 23 Tục ngữ ca dao về ẩm thực Ninh Bình / Đỗ Danh Gia . - H. : Thanh niên, 2011. - 297tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 394.597 T506N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04793
  • 24 Ca dao Nam Trung Bộ / Thạch Phương . - H. : Thời đại, 2012. - 498tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 C100D
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05674
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến