1 |  | Cơ sở văn hoá Việt Nam / Trần Quốc Vượng (chủ biên) . - Tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2012. - 303tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.09597 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.05380-05384 |
2 |  | Văn hoá dân gian xứ Nghệ. Tập 11, vè nói về việc làng, việc xã và quan viên chức sắc trong làng xã / Ninh Viết Giao . - Hà Nội : Văn hoá thông tin, 2011. - 631tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05024 |
3 |  | Văn hoá dân gian Việt Yên: Tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Thu Minh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 641tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05029 |
4 |  | Văn hoá dân gian làng bản Nầng / Hoàng Tuấn Cư . - Hà Nội : Lao dộng, 2011. - 414tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05044 |
5 |  | Góp phần bảo tồn văn hoá người Hih Tây Nguyên / Lương Thanh Sơn . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 342tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 G434PĐăng ký cá biệt: : PD.05048 |
6 |  | Văn hoá mưu sinh của các dân tộc thiểu số vùng đông bắc Việt Nam / Trần Bình . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 525tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05054 |
7 |  | Giáo trình văn hoá thể thao : Dùng cho đào tạo trình độ đại học thể dục thể thao / Đồng Văn Triệu; Lê Cảnh Khôi (ch.b.); Đồng Văn Triệu; Lê Cảnh Khôi . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 307tr. ; 21 cm |
8 |  | Giáo trình văn hoá thể thao : Dùng cho đào tạo trình độ đại học thể dục thể thao / Đồng Văn Triệu; Lê Cảnh Khôi (ch.b.);Nguyễn Đức Doanh, Lê Ngọc Trung . - , 2016. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.483 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007498-007502, : PM.49240-49244 |
9 |  | Văn hóa thể chất Hồ Chí Minh / Trương Quốc Uyên . - H. : THể dục thể thao, 2012. - 216tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.092 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05522-05526, : PM.31982-31991 |
10 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về xây dựng văn hóa Việt Nam . - H. : Chính trị Quốc gia, 1998. - 286tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 335.4346 T550TĐăng ký cá biệt: : PD.01685-01686, : PD.01738 |
11 |  | Tri thức dân gian và nghi lễ truyền thống trong sản xuất nông nghiệp của người Hà Nhì Đen ở thôn Lao Chải (Lào Cai) / Dương Tuấn Nghĩa . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 239tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 TR300TĐăng ký cá biệt: : PD.005001 |
12 |  | Hội đền đồng bằng và tục hát văn / Nguyễn Thanh . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 151tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 H452ĐĐăng ký cá biệt: : PD.005002 |
13 |  | Văn hoá dân gian người Thổ / Lê Mai Oanh (sưu tầm) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 287tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05025 |
14 |  | Văn hoá gia tộc Raglai góc nhìn từ nghệ nhân / Hải Liên . - Hà Nội : Khoa học xã hội, 2011. - 325tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 305.899 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05036 |
15 |  | Văn hoá Huế trong gia đình và họ tộc thế kỷ XVII - XIX / Lê Nguyễn Lưu . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 407tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05040 |
16 |  | Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới . - H. : VHTT, 2003. - 456tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030 B102KĐăng ký cá biệt: : PD.02222 |
17 |  | Đàm đạo với Khổng Tử / Hồ Văn Phi . - HCM. : Văn học, 2006. - 108tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.13 Đ104ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02301-02302 |
18 |  | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2002. - 390tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.597 B105SĐăng ký cá biệt: : PD.03669-03673 |
19 |  | Tìm hiểu 399 câu hỏi và đáp về lịch sử văn hoá Việt Nam / Kim Thu . - H. : Lao động, 2011. - 270tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 903.597 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.03707-03708 |
20 |  | Văn hóa xứ Quảng một góc nhìn / Võ Văn Hòe . - H. : Lao động, 2010. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04054 |
21 |  | Nhận diện văn hóa làng Thái Bình / Nguyễn Thanh . - H. : Hà Nội, 2010. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.597 NH121DĐăng ký cá biệt: : PD.04055 |
22 |  | Văn hóa Thái những tri thức dân gian / Đặng Thị Oanh . - H. : Thanh niên, 2011. - 387tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04133 |
23 |  | Văn hóa dân gian làng Liên Trì / Phan Bá Hàm . - H. : Lao động, 2011. - 298tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04145 |
24 |  | Tìm hiểu văn hóa tâm linh Nam bộ / Nguyễn Hữu Hiếu . - H. : Thanh niên, 2011. - 298tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 T310HĐăng ký cá biệt: : PD.04829 |