1 |  | Những quy định pháp luật mới nhất trong hoạt động thể dục thể thao / Uyên Khang (sưu tầm) . - Hà Nội : Thể dục thể thao, 2012. - 447tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.597 NH556QĐăng ký cá biệt: : PD.05236-05240 |
2 |  | Lý luận và phương pháp huấn luyện thể thao hiện đại / Nguyễn Văn Trạch . - H. : Thể dục thể thao, 2012. - 339tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.07 L600LĐăng ký cá biệt: : PD.05532-05536, : PM.32002-32011 |
3 |  | Những bài tập cho đường cong quyến rũ / Hà sở Dật . - HCM. : Tổng hợp HCM, 2004. - 92tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 796.44 NH556BĐăng ký cá biệt: : PD.02200-02201 |
4 |  | Hỏi đáp về kỹ thuật bóng bàn / Văn Thái (biên soạn) . - H. : Thể dục thể thao, 2012. - 255tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.34 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05527-05531, : PM.31992-32001 |
5 |  | Một số vấn đề cơ bản về quản lý TDTT: Sách chuyên khảo dành cho chuyên ngành quản lý TDTT bậc sau đại học . - H. : TDTT, 2005. - 214tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.068 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.01137-01141, : PM.37914-37923 |
6 |  | Một số vấn đề về xã hội hóa TDTT trong thời kỳ đổi mới ở Việt Nam . - H. : TDTT, 1999. - 285tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 306.49597 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.01105 |
7 |  | Huấn luyện thể thao / Trịnh Trung Hiếu . - H. : TDTT, 1994. - 174tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.07 H502LĐăng ký cá biệt: : PD.01106-01107 |
8 |  | Kinh tế học TDTT . - H. : TDTT, 2003. - 214tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 330.071 K312TĐăng ký cá biệt: : PD.01186-01188 |
9 |  | Xây dựng và phát triển nền TDTT Việt Nam dân tộc, khoa học và nhân dân . - H. : TDTT, 1999. - 176tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 324.2597071 X126DĐăng ký cá biệt: : PD.01262-01268 |
10 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về Thể dục thể thao / Trương Quốc Uyên . - H. : TDTT, 2009. - 215tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.092 T550TĐăng ký cá biệt: : PD.01675-01676 |
11 |  | Luật thể dục thể thao . - H. : Lao động, 2008. - 56tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.02018-02027, : PD.02712 |
12 |  | Sức khỏe người có tuổi và vấn đề tập luyện TDTT / Lê Quý Phượng . - H. : TDTT, 2003. - 65tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 S552KĐăng ký cá biệt: : PD.02088-02091 |
13 |  | Tư tưởng Hồ Chí Minh về TDTT / Trương Quốc Uyên . - H. : TDTT, 1993. - 112tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 796.092 T550TĐăng ký cá biệt: : PD.02142-02151 |
14 |  | Sức khỏe phụ nữ với tập luyện TDTT / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2004. - 162tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 S552KĐăng ký cá biệt: : PD.02190-02195 |
15 |  | Thể dục sức khỏe và thẩm mỹ / Quỳnh Hương . - H. : Thanh niên, 1999. - 92tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.7 TH250DĐăng ký cá biệt: : PD.02199 |
16 |  | Trò chơi vận động và vui chơi giải trí / Phạm Vĩnh Thông . - H. : TDTT, 1999. - 67tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.5 TR400CĐăng ký cá biệt: : PD.02228-02231 |
17 |  | 72 trò chơi vận động dân gian. Tập 1 / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2006. - 61tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 793.4 B112MĐăng ký cá biệt: : PD.02801-02803 |
18 |  | Một số văn bản quy phạm pháp luật TDTT . - H. : TDTT, 1999. - 69tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.02 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.02542 |
19 |  | Xoa bóp đau lưng cấp / Vũ Hữu Ngõ . - H. : TDTT, 2002. - 67tr. ; 124tr. cm Mã xếp giá: 615.8 X401BĐăng ký cá biệt: : PD.02564-02565 |
20 |  | Vệ sinh dinh dưỡng và các loại thuốc đặc hiệu cho VĐV . - H. : TDTT, 1999. - 105tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.202 V250SĐăng ký cá biệt: : PD.02610-02611 |
21 |  | Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khỏe / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2009. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.02714-02717 |
22 |  | Tôi yêu thể thao Bida snooker / Cát Lợi . - HCM : Mỹ Thuật, 2009. - 61tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 794.72 T452YĐăng ký cá biệt: : PD.02723-02727 |
23 |  | Học chơi Tennis / Hải Phong . - H. : TDTT, 2009. - 59tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.342 H419CĐăng ký cá biệt: : PD.02748-02752 |
24 |  | Bowling căn bản / Michelle Mullen . - H. : Giao thông vận tải, 2005. - 56tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.4 B400-WĐăng ký cá biệt: : PD.02773-02777 |