1 |  | Thực trạng thể chất người Việt Nam từ 6 đến 20 tuổi : thời điểm năm 2001 / Chủ biên: Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Danh Thái . - H.: TDTT , 2003. - 108tr.; 27cm Mã xếp giá: 612.02597Đăng ký cá biệt: : PD.01259-01260, VL.002223-002238 |
2 |  | Một số chuyên đề sinh lý thể dục thể thao : Tài liệu tham khảo cho đào tạo sau đại học / Lưu Quang Hiệp . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 387tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.0071 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.007513-007517, : PM.49255-49259 |
3 |  | Sinh lý bộ máy vận động/ Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2005. - 215tr. ; 21cm Mã xếp giá: 612.7 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.00330-00334, : PM.37959-37968, : PM.49385-49389 |
4 |  | Sinh lý thể thao cho mọi người / R.Heđơman . - H. : TDTT, 2000. - 197tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.00993-00997 |
5 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn sinh lý học TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 52tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 612 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03228 |
6 |  | Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao. Tập 1 : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Lê Tấn Đạt(chủ biên) . - H. : TDTT, 2013. - 352tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05739-05743, : PM.32272-32366, : PM.33412-33811 |
7 |  | Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao. Tập 2 : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Lê Tấn Đạt (chủ biên) . - H. : TDTT, 2013. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05749-05753, : PM.33812-34306 |
8 |  | Sinh lý học thể dục thể thao : Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng thể dục thể thao / Lưu Quang Hiệp; Phạm Thị Uyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 512tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.007473-007477, : PM.49220-49224 |