1 |  | Giải phẫu hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng . - H. : TDTT, 2002. - 318tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.4 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.01214-01216, : PD.02686-02687 |
2 |  | Giải phẫu các cơ quan vận động . - H. : TDTT, 2002. - 102tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 612.7 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.02616-02620, : VL.005700-005705 |
3 |  | Atlas giải phẫu người . - H. : Y học, 2001. - 318tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 611 A100TĐăng ký cá biệt: : PD.02621-02625 |
4 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn giải phẫu TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 41tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 611 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03226 |
5 |  | Giáo trình giải phẫu vận động: Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT/ Vũ Chung Thủy . - H. : TDTT, 2008. - 399tr. ; 27cm Mã xếp giá: 612.7071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.03269, : PD.04973-04977, : VL.003686-003695 |
6 |  | Giáo trình giải phẫu học Thể dục thể thao : Dành cho sinh viên Đại học Thể dục Thể Thao / Lê Tấn Đạt (chủ biên), Lê Văn xanh, Tôn Nữ Huyền Thu . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 231tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 611.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06718-06722, : VL.004616-004934, : VL.005640-005699 |