1 |  | Cẩm nang giao tiếp và xử thế trong cuộc sống / Hà Hương Dũng . - H. : Văn hóa, 2005. - 69tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 153.6 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01469 |
2 |  | Cẩm nang gia đình / Nhóm biên soạn Quang Minh . - Huế: Thuận Hoá, 1999. - 251tr. : 28cm Mã xếp giá: 640.6 C640.4Đăng ký cá biệt: : PD.01616-01618 |
3 |  | Cẩm nang trò chơi sinh hoạt tập thể thanh thiếu niên / Trương Hưởng . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 51tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 790.1 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.02350-02352 |
4 |  | Cẩm nang bệnh phụ nữ / Dương Minh Hoàng . - H. : Y học, 2007. - 294tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.9 C120Đăng ký cá biệt: : PD.03914-03918 |
5 |  | Cẩm nang sức khỏe / Lưu Văn Hy . - HCM. : Phụ nữ, 1999. - 169tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01464-01468 |
6 |  | Cẩm nang giao tiếp . - H. : Lao động, 2010. - 51tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.6 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.03505-03507 |
7 |  | Cẩm nang thư viện trường học / Lê ngọc Oánh . - H. : ĐHSP, 2009. - 158tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 027.8 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.03855 |
8 |  | Cẩm nang thông tin, tuyên truyền về dân tộc và tôn giáo / Nguyễn Ngọc Mai, Nguyễn Hà Anh, Trần Việt Trung . - H. : NXB. Văn hóa dân tộc, 2023. - 251tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 200.9597 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.07659-07661 |