1 |  | Giáo trình Marketing thể thao. Tập 1: Lý luận cơ sở của marketing thể thao / Lê Đức Chương, Võ Văn Vũ . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2016. - 290tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 658.8071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06950-06954, : PM.45797-45841, : PM.50443-50472 |
2 |  | Thể dục thể thao giải trí: giáo trình dành cho sinh viên đại học, cao đẳng TDTT/ Dương Nghiệp Chí chủ biên [và những người khác] . - H.: TDTT , 2008. - 359tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.071Đăng ký cá biệt: : PD.01234-01238, : VL.005150-005199, VL.001562-001711 |
3 |  | Phương pháp giáo dục thể chất trong trường phổ thông / Nguyễn Văn Trạch . - H.: TDTT , 2010. - 225tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.01Đăng ký cá biệt: : PD.03389-03393, PM.025920-025944 |
4 |  | Giáo trình lý luận và phương pháp Thể dục thể thao : dành cho sinh viên đại học TDTT / Phan Thảo Nguyên, Phan Thị Miên . - H.: TDTT , 2009. - 239tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.01071Đăng ký cá biệt: : PD.03088-03092, PM.025967, PM.026105-026184 |
5 |  | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) . - tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2012. - 279tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.6 T306VĐăng ký cá biệt: : PD.05365-05369, : PM.29755-30349 |
6 |  | Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam: dành cho sinh viên đại học cao đẳng khối không chuyên ngành Mac-Lênin : Tái bản có sửa chữa, bổ sung . - H. : CTQG, 2012. - 259tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 324.259 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.00029-00033, : PD.05405-05409, : PM.30990-31584 |
7 |  | Giáo trình y học TDTT : Dành cho sinh viên đại học và cao đẳng TDTT / Lê Tấn Đạt (chủ biên) . - H. : TDTT, 2012. - 487tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 617.1071 GI108TĐăng ký cá biệt: : PD.05471-05475, : PM.31720-31934, : PM.34802-35081, : PM.49148-49174 |
8 |  | Cầu lông:Giáo trình dùng cho sinh viên đại học TDTT / Trần Văn Vinh . - H. : TDTT, 2011. - 320tr. ; 19 cm cm cm Mã xếp giá: 796.345 C125LĐăng ký cá biệt: : PM.28630-28679 |
9 |  | Giáo trình trò chơi vận động: Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Đinh Văn Lẫm . - H. : TDTT, 2008. - 103tr. ; 21cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.004953-004957, : PM.28680-28774, : PM.38034-38043, : PM.49375-49379 |
10 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT: Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Xuân Sinh chủ biên . - Hà Nội : TDTT, 2010. - 379tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.004948-004952, : PM.28775-28869 |
11 |  | Thể dục dụng cụ , Nguyễn xuân Sinh chủ biên . - H.: TDTT , 1999. - 383tr Mã xếp giá: 796.47Đăng ký cá biệt: : PD.00173-00177, PM.000551-000650 |
12 |  | Sinh lý học Thể dục thể thao : sách dùng cho sinh viên các trường đại học và trung học TDTT/ Biên soạn: Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên . - H: TDTT , 2003. - 500tr Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PM.018416-018428 |
13 |  | Giáo trình tư tưởng Hồ Chí Minh: Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Viết Thông (chủ biên) . - .tái bản có sữa chữa, bổ sung. - H. : CTQG, 2012. - 286tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 335.4346 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05375-05379, : PM.30350-30944 |
14 |  | Một số vấn đề về tâm lý nhân cách của vận động viên : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho vận động viên / Đào Bá Trì biên soạn . - H., giáo trình: TDTT , 2000. - 39tr Mã xếp giá: 158Đăng ký cá biệt: : PD.01066-01070, PM.023017-023066 |
15 |  | Giáo dục chính trị tư tưởng cho vận động viên : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho vận động viên / Trương Quốc Uyên biên soạn . - H. : TDTT , 2000. - 63tr Mã xếp giá: 324.259Đăng ký cá biệt: : PD.01061-01065, PM.022902-022941 |
16 |  | Microsoft Excel Version 5.0 : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông . - H.: Thống kê , 1996. - 395tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01385-01389, VL.001922-001936 |
17 |  | Thiết lập bảng tính với Microsoft Excel 97 phần căn bản : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông biên soạn . - H.: Thống kê , 1997. - 209tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01381-01384, VL.001955-001967 |
18 |  | Thiết lập bảng tính với Microsoft Excel 97 phần nâng cao : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông biên soạn . - H.: Thống kê , 1997. - 452tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01376-01380, VL.001968-001977 |
19 |  | Microsoft Word Version 7.0 for Windows95 : Giáo trình thực hành / Ông Văn Thông . - H.: TDTT , 1997. - 362tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01395-01399, VL.001978-001990 |
20 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Foxpro for Windows version 2.6 : giáo trình thực hành .- 2tập.- Tập 1 / Ông Văn Thông, Phạm Văn Tuấn biên soạn . - H.: Thống kê , 1997. - 137tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01366-01370, VL.001991-002000 |
21 |  | Quản trị cơ sở dữ liệu với Microsoft Foxpro for Windows version 2.6 : giáo trình thực hành.- 2 tập .- Tập 2 / Ông Văn Thông, Phạm Văn Tuấn biên soạn . - H.: Thống kê , 1997. - 163tr.; 27cm Mã xếp giá: 005.26Đăng ký cá biệt: : PD.01371-01375, VL.002001-002016 |
22 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh : Sách dùng cho sinh viên, giảng viên môn học Giáo dục quốc phòng và An Ninh / Nguyễn Văn Long (C.b); Dương Quang Trường; Hoàng Mạnh Hùng;.. . - Huế : NXB Đại học Huế, 2023. - 537tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07676-07680, : PM.49573-49667 |
23 |  | Giáo trình sinh cơ học thể dục thể thao : Sách dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / Nguyễn Đình Minh Quý; Bùi Quang Hải (ch.b.); Phạm Thị Thiệu.. . - H. : Thể dục thể thao, 2013. - 387tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 612.7 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007603-007607, : VL.005605-005609 |
24 |  | Giáo trình Quản lý thể dục thể thao : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng thể dục thể thao / Nguyễn Cẩm Ninh (ch.b); Phạm Đình Bẩm; Đặng Đình Minh.. . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 399tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.069 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007538-007542, : PM.49280-49284 |