Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  19  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cơ sở xã hội học pháp luật/ Kulcsar Kalman; Đức Uy biên dịch . - H.: Giáo dục , 1999. - 263tr
  • Mã xếp giá: 340.02
  • Đăng ký cá biệt: PM.023067-023076
  • 2 Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 276tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 335.423 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PM.48205-48399, : PM.49019-49023
  • 3 Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đỗ Nguyên Phương chủ biên . - H. : CTQG , 2004. - 315tr
  • Mã xếp giá: 335.43
  • Đăng ký cá biệt: PM.002659, PM.002666, PM.002674, PM.002689, PM.002703, PM.002705, PM.002722, PM.002726, PM.002730, PM.002733
  • 4 Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên . - H.: CTQG , 2006. - 297tr
  • Mã xếp giá: 335.43
  • Đăng ký cá biệt: : PM.002610-002611, : PM.002621-002622, : PM.002625, : PM.002627, : PM.002639, : PM.002649-002650, : PM.002653
  • 5 Giáo trình xã hội học đại cương : In lần thứ 5 / Nguyễn Sinh Huy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 155tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 301 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06223-06227, : VL.003976-004020
  • 6 Giáo trình Xã hội học Thể dục thể thao / Trần Hữu Hùng (ch.b.), Lương Kim Chung, Trần Mạnh Hưng.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2021. - 235tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 306.483071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007388-007392, : PM.47875-47919
  • 7 Giáo trình xã hội học y tế / Dương Thị Thu Hương(C.b),Đặng Thị ánh Tuyết . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 357tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 306.071 X100H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.07755
  • 8 How to do everything : Facebook applications / Jesse Feiler . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 330tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 006.7 H435T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05788
  • 9 Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê hướng dẫn . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 120tr
  • Mã xếp giá: 302.2
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01003-01007, PM.024460-024471
  • 10 Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - HCM.: Nxb Trẻ , 1996. - 115tr
  • Mã xếp giá: 302.2
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01008-01012, PM.024472-024484
  • 11 Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - HCM.: Nxb Trẻ , 1995. - 242tr
  • Mã xếp giá: 302
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01018-01022, PM.024853-024858
  • 12 Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyên . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục , 1999. - 110tr
  • Mã xếp giá: 302
  • Đăng ký cá biệt: PM.020389-020393, PM.020395-020438
  • 13 Thể thao và xã hội . - H. : TDTT, 1998. - 154tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 796.07440 TH250T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01184-01185
  • 14 Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1 . - H. : CTQG, 2002. - 192tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 338.9 T455Q
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02383-02384
  • 15 Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 2 . - H. : CTQG, 2002. - 124tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 338.9 T455Q
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02385-02386
  • 16 Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp / Michel Capron . - H. : Thế giới, 2010. - 250tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 33807 TR102N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03700
  • 17 Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy . - H.: ĐHQG , 1997. - 156tr
  • Mã xếp giá: 301
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00288-00292, : PD.00371-00375, : PM.018406-018415
  • 18 Xã hội học thể dục thể thao: Giáo trình giảng dạy cho sinh viên các trường Đại học TDTT / Vũ Thái Hồng(chủ biên), Dương Nghiệp Chí . - H. : TDTT, 2010. - 545tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 301.071 X100H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04918-04922, : PM.38054-38063, : PM.45522-45551, : PM.49360-49364
  • 19 Xã hội học về tiền bạc / Damien De. Blic . - H. : Tri thức, 2010. - 240tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 33204 X100H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03701
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến