1 |  | Cơ sở xã hội học pháp luật/ Kulcsar Kalman; Đức Uy biên dịch . - H.: Giáo dục , 1999. - 263tr Mã xếp giá: 340.02Đăng ký cá biệt: PM.023067-023076 |
2 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 276tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.423 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PM.48205-48399, : PM.49019-49023 |
3 |  | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đỗ Nguyên Phương chủ biên . - H. : CTQG , 2004. - 315tr Mã xếp giá: 335.43Đăng ký cá biệt: PM.002659, PM.002666, PM.002674, PM.002689, PM.002703, PM.002705, PM.002722, PM.002726, PM.002730, PM.002733 |
4 |  | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên . - H.: CTQG , 2006. - 297tr Mã xếp giá: 335.43Đăng ký cá biệt: : PM.002610-002611, : PM.002621-002622, : PM.002625, : PM.002627, : PM.002639, : PM.002649-002650, : PM.002653 |
5 |  | Giáo trình xã hội học đại cương : In lần thứ 5 / Nguyễn Sinh Huy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 155tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 301 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06223-06227, : VL.003976-004020 |
6 |  | Giáo trình Xã hội học Thể dục thể thao / Trần Hữu Hùng (ch.b.), Lương Kim Chung, Trần Mạnh Hưng.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2021. - 235tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.483071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007388-007392, : PM.47875-47919 |
7 |  | Giáo trình xã hội học y tế / Dương Thị Thu Hương(C.b),Đặng Thị ánh Tuyết . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 357tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.071 X100HĐăng ký cá biệt: : PD.07755 |
8 |  | How to do everything : Facebook applications / Jesse Feiler . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 330tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 006.7 H435TĐăng ký cá biệt: : PD.05788 |
9 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê hướng dẫn . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 120tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01003-01007, PM.024460-024471 |
10 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - HCM.: Nxb Trẻ , 1996. - 115tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01008-01012, PM.024472-024484 |
11 |  | Sống đẹp trong các quan hệ xã hội : 164 tình huống giao tế nhân sự / Nguyễn Văn Lê . - HCM.: Nxb Trẻ , 1995. - 242tr Mã xếp giá: 302Đăng ký cá biệt: : PD.01018-01022, PM.024853-024858 |
12 |  | Tâm lý học xã hội / Nguyễn Đình Chỉnh, Phạm Ngọc Uyên . - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo dục , 1999. - 110tr Mã xếp giá: 302Đăng ký cá biệt: PM.020389-020393, PM.020395-020438 |
13 |  | Thể thao và xã hội . - H. : TDTT, 1998. - 154tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.07440 TH250TĐăng ký cá biệt: : PD.01184-01185 |
14 |  | Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1 . - H. : CTQG, 2002. - 192tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 338.9 T455QĐăng ký cá biệt: : PD.02383-02384 |
15 |  | Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 2 . - H. : CTQG, 2002. - 124tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 338.9 T455QĐăng ký cá biệt: : PD.02385-02386 |
16 |  | Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp / Michel Capron . - H. : Thế giới, 2010. - 250tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 33807 TR102NĐăng ký cá biệt: : PD.03700 |
17 |  | Xã hội học đại cương / Nguyễn Sinh Huy . - H.: ĐHQG , 1997. - 156tr Mã xếp giá: 301Đăng ký cá biệt: : PD.00288-00292, : PD.00371-00375, : PM.018406-018415 |
18 |  | Xã hội học thể dục thể thao: Giáo trình giảng dạy cho sinh viên các trường Đại học TDTT / Vũ Thái Hồng(chủ biên), Dương Nghiệp Chí . - H. : TDTT, 2010. - 545tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 301.071 X100HĐăng ký cá biệt: : PD.04918-04922, : PM.38054-38063, : PM.45522-45551, : PM.49360-49364 |
19 |  | Xã hội học về tiền bạc / Damien De. Blic . - H. : Tri thức, 2010. - 240tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 33204 X100HĐăng ký cá biệt: : PD.03701 |