1 |  | Giáo trình Vệ sinh học Thể dục Thể thao : dành cho sinh viên trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Vũ Chung Thuỷ, Bùi Quang Ngọc . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 151tr Mã xếp giá: 613.071Đăng ký cá biệt: : PM.016939, : PM.37006, : PM.37018, : PM.37020, : PM.37036, : PM.37041, : PM.37052, : PM.37054, : PM.37057, : PM.37060, : PM.37073, : PM.37077, : PM.37083, : PM.37096, : PM.37110, : PM.37112-37113, : PM.37129, : PM.37133, : PM.37144, : PM.37147, : PM.37157, : PM.37168, : PM.37176, : PM.37182, : PM.37188, : PM.37190-37191, : PM.37207, : PM.37216, : PM.37220, : PM.37224, PM.016936, PM.016950, PM.016989, PM.016991, PM.017020, PM.017031, PM.017043, PM.017090, PM.017097 |
2 |  | Giáo trình Vệ sinh thể dục thể thao / Nguyễn Nho Dũng (ch.b.), Tôn Nữ Huyền Thu, Phan Anh Tuấn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 294tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007349-007353, : PM.47830-47874, : PM.50291-50340 |
3 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ . - H. : Thể dục thể thao, 2014. - 307tr. ; 27 cm |
4 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ; Bùi Ngọc Quang . - , 2014. - 307tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007563-007567, : VL.005095-005099 |
5 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn sinh hóa, sinh cơ, vệ sinh TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 53tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 571.7 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03227 |
6 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn Vệ sinh học : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 39tr Mã xếp giá: 613.076Đăng ký cá biệt: PM.017104-017253 |
7 |  | Sinh lý vệ sinh trẻ em : cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 / Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1996. - 121tr Mã xếp giá: 612.083Đăng ký cá biệt: : PD.00998-01002, PM.024485-024497 |
8 |  | Thể dục vệ sinh. Tập 1 . - H. : TDTT, 1992. - 54tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 TH250DĐăng ký cá biệt: : PD.00952 |
9 |  | Vệ sinh dinh dưỡng và các loại thuốc đặc hiệu cho vận động viên/ Chủ biên: Đào Duy Thư,...[và những người khác] . - H.: TDTT , 1999. - 156tr.; 27cm Mã xếp giá: 613.202Đăng ký cá biệt: VL.002168-002175 |
10 |  | Vệ sinh dinh dưỡng và các loại thuốc đặc hiệu cho VĐV . - H. : TDTT, 1999. - 105tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.202 V250SĐăng ký cá biệt: : PD.02610-02611 |
11 |  | Vệ sinh tập luyện và thi đấu ở nữ vận động viên / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2006. - 68tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 V250SĐăng ký cá biệt: : PD.01981 |
12 |  | Vệ sinh thể dục thể thao / Trường Đại học TDTT I . - Hà Nội : TDTT, 2010. - 247tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.071 V250SĐăng ký cá biệt: : PD.004958-004962, : PM.28195-28239 |
13 |  | Vệ sinh Thể dục Thể thao : sách dùng cho sinh viên Thể dục thể thao / Lưu Quang Hiệp biên soạn . - H. : TDTT , 2001. - 247tr Mã xếp giá: 613Đăng ký cá biệt: : PD.00335-00339, : PM.017553, PM.017529-017552, PM.017554-017618 |
14 |  | Vệ sinh và y học Thể dục Thể thao : giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Nông Thị Hồng chủ biên,...[ và những người khác] . - H.: Giáo dục , 1998. - 227tr Mã xếp giá: 617.1Đăng ký cá biệt: PM.024498-024516 |
15 |  | Y sinh học Thể thao : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho VĐV / Lưu Quang Hiệp biên soạn . - H.: TDTT , 2000. - 67tr Mã xếp giá: 613.7071Đăng ký cá biệt: : PD.07732-07736, PM.018791-018890 |