1 |  | 150 mẫu soạn thảo văn bản / Phạm Thanh Phấn . - H. : Thanh niên, 1998. - 216tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.01274-01275 |
2 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về thể dục thể thao năm 2012 - 2013 . - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597099 V115BĐăng ký cá biệt: : PD.06774-06778 |
3 |  | Hệ thống các văn bản qui phạm pháp luật giáo dục . - H. : pháp luật, 2007. - 348tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.01276 |
4 |  | Hệ thống các văn bản về ngành giáo dục và đào tạo ở Việt Nam . - H. : CTQG, 2001. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02634 |
5 |  | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục . - H. : Giáo dục, 2006. - 201tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 349.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02660 |
6 |  | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục đào tạo . - H. : Giáo dục, 2000. - 154tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 349.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02677 |
7 |  | Hệ thống văn bản quy phạm về đầu tư và xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998. - 197tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 340.5 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02678 |
8 |  | Hướng dẫn kỹ thuật trình bày văn bản / Quốc Cường . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 325tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01277-01278 |
9 |  | Kỹ năng soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ Đoàn thanh niên / Trần Hoàng Trung . - H. : VHTT, 2008. - 59tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.62 K600nĐăng ký cá biệt: : PD.03030-03034 |
10 |  | Mẫu soạn thảo văn bản dùng cho cán bộ văn phòng / Nguyễn Minh Phương . - H. : Văn hóa giáo dục, 1997. - 147tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344 M125SĐăng ký cá biệt: : PD.01279 |
11 |  | Một số văn bản quy phạm pháp luật TDTT . - H. : TDTT, 1999. - 69tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.02 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.02542 |