Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  298  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Đại tướng Văn Tiến Dũng tuyển tập/ Văn Tiến Dũng . - H.: QĐND, 2007. - 1091tr.: 27cm
  • Mã xếp giá: 959.7043 Đ103T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01550
  • 2 12 con giáp và văn hóa truyền thống phương Đông . - H. : VHTT, 2009. - 214tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 133.5 M556H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02458-02460
  • 3 150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 276tr
  • Mã xếp giá: 425.07
  • Đăng ký cá biệt: PM.021970-022019
  • 4 150 mẫu soạn thảo văn bản / Phạm Thanh Phấn . - H. : Thanh niên, 1998. - 216tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 344 M458T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01274-01275
  • 5 A Preliminary survey on the learning style preferences of Englihs major students at Tay Nguyen university / Đoàn Minh Hữu; Nguyen Duc Hoat (hướng dẫn) . - Daklak, 2004. - 92tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A100P
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00111
  • 6 A research into the development of the Olympic in Vietnam in the global intergration process : Luận văn thạc sỹ giáo dục học (Tài liệu được viết bằng tiếng Trung) / Nguyễn Sinh Thành; Người hướng dẫn khoa học: . - Trung Quốc, 2011. - 31 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 796 A100R
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00034
  • 7 A study of collocations of words in the language of sports in english and VietNamese : Luận văn thạc sỹ khoa học (tài liệu được viết bằng tiếng Anh) / Nguyễn Thị Mỹ Nga; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Hải . - Đà Nẵng, 2011. - 119 tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 796 A100S
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00029
  • 8 A study of syntactic and semantic features of sport headings in Englihs and Vietnamese : Master thesis in the Englihs language / Nguyễn Thế Cần . - Đà Nẵng, 2012. - 69tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A109-O
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00112
  • 9 ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr
  • Mã xếp giá: 425.3
  • Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295
  • 10 Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876
  • 11 Almanac kiến thức Văn hóa giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H. : VHTT, 2005. - 284tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 030.9 A100L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02922-02923
  • 12 Almanach những nền văn minh thế giới . - H. : VHTT, 2007. - 1234tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 030 A103L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02223
  • 13 An Giang "Trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 231tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 338.109597 A105G
  • Đăng ký cá biệt: : PD.005005
  • 14 An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 452tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 390.09597 A105-GI
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03373-03374
  • 15 An investigation into irregular sentences in English and Vietnammese : Master thesis in the English language / Bùi Thị Nhã Phương; Le Tan Thi (hướng dẫn) . - Đa Nẵng, 2011. - 69tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 420 A100S
  • Đăng ký cá biệt: : LA.00110
  • 16 Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr
  • Mã xếp giá: 425.076
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284
  • 17 Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới . - H. : VHTT, 2003. - 456tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 030 B102K
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02222
  • 18 Báo Slao Sli Tò Toóp / Mã Thế Vinh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 280tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 895.9221 B108S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.005004
  • 19 Bản năng = The eighth day / Mitsuyo Kakuta;Thục Nhi (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2011. - 375tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 813 B105N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05587-05589
  • 20 Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2002. - 390tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 306.597 B105S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03669-03673
  • 21 Bản tình ca cuối cùng / Nicholas Sparks; Trần Thanh Hường dịch . - H. : Văn học, 2011. - 580tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 813 B105T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05653-05657
  • 22 Bảo tồn, phát huy di sản văn hóa các tộc người Ê Đê, M'Nông / Trương Bi, Bùi Minh Vũ . - H : NXB. Văn hóa dân tộc, 2009. - 231tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 306.071 B108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007131
  • 23 Bên kia sông Đuống. Lá diêu bông. 99 tình khúc : Thơ / Hoàng Cầm . - H. : NXB Hội nhà văn, 2015. - 503tr. ; 21 cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước )
  • Mã xếp giá: 895.922134 B254K
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06890
  • 24 Biện pháp nâng cao nhận thức về văn hóa nhà trường cho sinh viên đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Phan Thảo Nguyên . - Đà Nẵng, 2013. - 72tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 796 B305P
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00309
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến