1 |  | Đại tướng Văn Tiến Dũng tuyển tập/ Văn Tiến Dũng . - H.: QĐND, 2007. - 1091tr.: 27cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.01550 |
2 |  | 12 con giáp và văn hóa truyền thống phương Đông . - H. : VHTT, 2009. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 133.5 M556HĐăng ký cá biệt: : PD.02458-02460 |
3 |  | 150 bài luyện thi môn đọc hiểu trình độ B: Tài liệu luyện thi chứng chỉ quốc gia tiếng Anh . - HCM.: Tp.HCM , 1997. - 276tr Mã xếp giá: 425.07Đăng ký cá biệt: PM.021970-022019 |
4 |  | 150 mẫu soạn thảo văn bản / Phạm Thanh Phấn . - H. : Thanh niên, 1998. - 216tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.01274-01275 |
5 |  | A Preliminary survey on the learning style preferences of Englihs major students at Tay Nguyen university / Đoàn Minh Hữu; Nguyen Duc Hoat (hướng dẫn) . - Daklak, 2004. - 92tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100PĐăng ký cá biệt: : LA.00111 |
6 |  | A research into the development of the Olympic in Vietnam in the global intergration process : Luận văn thạc sỹ giáo dục học (Tài liệu được viết bằng tiếng Trung) / Nguyễn Sinh Thành; Người hướng dẫn khoa học: . - Trung Quốc, 2011. - 31 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 A100RĐăng ký cá biệt: : LA.00034 |
7 |  | A study of collocations of words in the language of sports in english and VietNamese : Luận văn thạc sỹ khoa học (tài liệu được viết bằng tiếng Anh) / Nguyễn Thị Mỹ Nga; Người hướng dẫn khoa học: Trần Quang Hải . - Đà Nẵng, 2011. - 119 tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 A100SĐăng ký cá biệt: : LA.00029 |
8 |  | A study of syntactic and semantic features of sport headings in Englihs and Vietnamese : Master thesis in the Englihs language / Nguyễn Thế Cần . - Đà Nẵng, 2012. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A109-OĐăng ký cá biệt: : LA.00112 |
9 |  | ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr Mã xếp giá: 425.3Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295 |
10 |  | Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876 |
11 |  | Almanac kiến thức Văn hóa giáo dục / Trần Mạnh Thường . - H. : VHTT, 2005. - 284tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030.9 A100LĐăng ký cá biệt: : PD.02922-02923 |
12 |  | Almanach những nền văn minh thế giới . - H. : VHTT, 2007. - 1234tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030 A103LĐăng ký cá biệt: : PD.02223 |
13 |  | An Giang "Trên cơm dưới cá" / Nguyễn Hữu Hiệp . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 231tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 338.109597 A105GĐăng ký cá biệt: : PD.005005 |
14 |  | An Giang đôi nét văn hóa đặc trưng vùng đất bán sơn địa / Nguyễn Hữu Hiệp . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2010. - 452tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 A105-GIĐăng ký cá biệt: : PD.03373-03374 |
15 |  | An investigation into irregular sentences in English and Vietnammese : Master thesis in the English language / Bùi Thị Nhã Phương; Le Tan Thi (hướng dẫn) . - Đa Nẵng, 2011. - 69tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 420 A100SĐăng ký cá biệt: : LA.00110 |
16 |  | Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284 |
17 |  | Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới . - H. : VHTT, 2003. - 456tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030 B102KĐăng ký cá biệt: : PD.02222 |
18 |  | Báo Slao Sli Tò Toóp / Mã Thế Vinh . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 280tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.9221 B108SĐăng ký cá biệt: : PD.005004 |
19 |  | Bản năng = The eighth day / Mitsuyo Kakuta;Thục Nhi (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2011. - 375tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 B105NĐăng ký cá biệt: : PD.05587-05589 |
20 |  | Bản sắc văn hoá Việt Nam / Phan Ngọc . - H. : Văn học, 2002. - 390tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.597 B105SĐăng ký cá biệt: : PD.03669-03673 |
21 |  | Bản tình ca cuối cùng / Nicholas Sparks; Trần Thanh Hường dịch . - H. : Văn học, 2011. - 580tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 B105TĐăng ký cá biệt: : PD.05653-05657 |
22 |  | Bảo tồn, phát huy di sản văn hóa các tộc người Ê Đê, M'Nông / Trương Bi, Bùi Minh Vũ . - H : NXB. Văn hóa dân tộc, 2009. - 231tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.071 B108TĐăng ký cá biệt: : PD.007131 |
23 |  | Bên kia sông Đuống. Lá diêu bông. 99 tình khúc : Thơ / Hoàng Cầm . - H. : NXB Hội nhà văn, 2015. - 503tr. ; 21 cm. - ( Tác phẩm văn học được giải thưởng nhà nước ) Mã xếp giá: 895.922134 B254KĐăng ký cá biệt: : PD.06890 |
24 |  | Biện pháp nâng cao nhận thức về văn hóa nhà trường cho sinh viên đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Phan Thảo Nguyên . - Đà Nẵng, 2013. - 72tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 B305PĐăng ký cá biệt: : ÄA.00309 |