1 |  | Ca dao, hò, vè miền trung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 959tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05509 |
2 |  | Ca dao, vè và múa rối nước ở Hải Dương / Nguyễn hữu Phách . - Hồ Chí Minh : Thanh Niên, 2012. - 222tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.8597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05272 |
3 |  | Nói thơ, nói vè, thơ rơi Nam Bộ / Lư Nhất Vũ . - H. : VHTT, 2010. - 386tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 N428TĐăng ký cá biệt: : PD.04109 |
4 |  | Tư tưởng tiến bộ - Triết lý nhân sinh thực tiễn của nhân dân và vai trò của vè, truyện kể trong văn học dân gian / Vũ Tố Hảo . - H. : Thời đại, 2012. - 314tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T550TĐăng ký cá biệt: : PD.05663 |
5 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 10: Vè gia đình / Ninh Viết Giao . - H. : VHTT, 2011. - 367tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04143 |
6 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 12: Vè phong tục; tập quán trong làng xã / Nguyễn Minh San . - H. : VH dân tộc, 2011 Mã xếp giá: 394.260 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04100 |
7 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 14:, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 641tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05520 |
8 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 15: Vè yêu nước và cách mạng / Trần Gia Linh . - H. : Thanh niên, 2011. - 345tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.8 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04102 |
9 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 7: Vè thiên nhiên / Ninh Viết Giao . - H. : Sở VHTT Khánh Hoà, 2011. - 324tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.04147 |
10 |  | Vè Chàng Lía / Trần Xuân Toàn . - H. : Thanh niên, 2011. - 253tr. ; 21 cm |
11 |  | Vè, câu đố, đồng dao các dân tộc Thái, Nùng,Tày : Vè, câu đố dân tộc Thái; Đồng dao Nùng; Đồng dao Tày / Vương Thị Mín . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 267tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.8 V200CĐăng ký cá biệt: : PD.05454 |