1 |  | Communication works / Teri Kwal Gamble, Michael Gamble . - New York : McGraw-Hill, 2010. - 524tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 302.2 C429MĐăng ký cá biệt: : PD.06264 |
2 |  | Contemporary communication systems / M. F. Mesiya . - New York : McGraw-Hill, 2013. - 942tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 384 C430TĐăng ký cá biệt: : PD.06742 |
3 |  | Giáo trình báo chí, truyền thông thể thao : Dành cho sinh viên ngành quản lý thể dục thể thao / Trần Hữu Hùng(chủ biên),Hoàng Công Dân . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2017. - 375tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 070.1071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007075-007079, : PM.46571-46615 |
4 |  | Introduction to mass communication : Media literacy and culture / Stanley J. Baran . - Boston... : McGraw-Hill Higher Education, 2009. - 516tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 302.23 I-312RĐăng ký cá biệt: : PD.05789 |