1 |  | 230 lời giải về bệnh tật trẻ em . - H. : Y học, 1999. - 167tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 618.92 H103TĐăng ký cá biệt: : PD.01362-01365 |
2 |  | Bơi lội cho trẻ em / Nguyễn Sĩ Hà . - H.: TDTT , 2008. - 87tr Mã xếp giá: 797.2083Đăng ký cá biệt: : PD.00776-00778, PM.019804-019830 |
3 |  | Các hoạt động thể chất dành cho trẻ / Dương Ngọc Minh . - H. : Thể thao và du lịch, 2019. - 203tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.083 C101HĐăng ký cá biệt: : PD.007270-007272 |
4 |  | Hỏi đáp tìm hiểu về luật bảo vệ và chăm sóc trẻ em . - Thanh Hóa : Nxb Thanh Hóa, 2005. - 52tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 342.59708 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02474-02478 |
5 |  | Kho tàng trò chơi dân gian trẻ em Việt Nam / Phạm Lan Oanh . - H. : Thanh niên, 2011. - 169tr. ; 21 cmĐăng ký cá biệt: : PD.04788 |
6 |  | Luật bảo vệ chăm sóc và giáo dục trẻ em . - H. : CTQG, 2004. - 85tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 344 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.02047-02051 |
7 |  | Pediatric practice : Ophthalmology / Ed.: Gregg T. Lueder . - New York : McGraw-Hill Medical, 2011. - 300tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 618.920977 P200DĐăng ký cá biệt: : PD.06247 |
8 |  | Rèn luyện sức khỏe cho trẻ em vùng dân tộc miền núi / Nguyễn Quỳnh Chi . - H. : Thể thao và du lịch, 2018. - 208tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.0432 R203LĐăng ký cá biệt: : PD.007201-007203 |
9 |  | Rèn luyện thể lực và trò chơi cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi / Thanh Mai . - H. : TDTT, 2008. - 53tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.21 R203LĐăng ký cá biệt: : PD.03128-03132 |
10 |  | Sinh lý vệ sinh trẻ em : cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 / Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1996. - 121tr Mã xếp giá: 612.083Đăng ký cá biệt: : PD.00998-01002, PM.024485-024497 |
11 |  | Taekwondo dành cho trẻ em / Y.H.Park; Thái An dịch . - H. : YH và TDTT, 2007. - 201tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 7960815 T100EĐăng ký cá biệt: : PD.04188-04192 |
12 |  | The process of parenting / Jane B. Brooks . - New York ... : McGraw-Hill, 2011. - 504tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 649.1 PR419EĐăng ký cá biệt: : PD.06276 |
13 |  | Tổ chức, hướng dẫn trẻ mẫu giáo chơi / Nguyễn Ánh Tuyết chủ biên,...[ và những người khác] . - H.: ĐHQG , 1996. - 175tr Mã xếp giá: 372.21Đăng ký cá biệt: PM.018922-018923, PM.018925, PM.018927-018929, PM.018931, PM.018933-018935, PM.018938-018940 |
14 |  | Trò chơi dân gian trẻ em / Trần Hòa Bình . - H. : Giáo dục, 2009. - 58tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.09597 TR400CĐăng ký cá biệt: : PD.02946-02949 |
15 |  | Trò chơi vận động rèn luyện của trẻ / Phạm Vinh Thông . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2002. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 790.1 TR400CĐăng ký cá biệt: : PD.02655 |
16 |  | Xoa bóp, bấm huyệt trị liệu bệnh ở trẻ em / Luân Tân . - H. : Phụ nữ, 1998. - 84tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 615.8 X401BĐăng ký cá biệt: : PD.02575-02579 |