1 |  | Accounting : Text and cases / Robert N. Anthony, David F. Hawkins, Kenneth A. Merchant . - Boston... : McGraw-Hill/Irwin, 2010. - 911tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 657 A101CĐăng ký cá biệt: : PD.06278 |
2 |  | Các định lý cơ bản của nhóm hữu hạn : Luận văn thạc sỹ khoa học / Giao Thị Kim Đông; Nguyễn Gia Định (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2011. - 61tr. ; 27tr. cm Mã xếp giá: 004 C101ĐĐăng ký cá biệt: : LA.00109 |
3 |  | Đo lường thể thao : giáo trình dùng cho giảng dạy đại học, cao học TDTT / Dương Nghiệp Chí,...[ và những người khác] biên soạn . - H. : TDTT , 2004. - 267tr Mã xếp giá: 796.028Đăng ký cá biệt: : PD.00308-00314, : PM.019988, PM.019956-019987, PM.019989-020040 |
4 |  | Giáo trình toán kinh tế thể dục thể thao : Sách tham khảo dành cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / Tạ Hữu Hiếu ; Ngô Trang Hưng; Nguyễn Văn Tỉnh; Phạm Bá Dũng . - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 267tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.015 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007458-007462, : PM.49205-49209 |
5 |  | Giáo trình toán thống kê trong thể dục thể thao / Nguyễn Văn Sơn (chủ biên) . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2013. - 221tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 519.5071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05744-05748, : VL.002426-003020, : VL.004216-004373, : VL.004377-004615 |
6 |  | Giáo trình xác suất & thống kê ứng dụng/ Bùi Công Cường, Bùi Minh Trí . - H.: GTVT , 1997. - 340tr Mã xếp giá: 519.5Đăng ký cá biệt: : PD.00320-00324, PM.001351-001383, PM.001385-001393 |
7 |  | Hướng dẫn thực hành kế toán xây dựng cơ bản / Bùi Văn dương . - H. : Thống kê, 1999. - 102tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 657 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.02674-02675 |
8 |  | Luật kế toán . - H. : CTQG, 2006. - 34tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.597 L504KĐăng ký cá biệt: : PD.02538 |
9 |  | Luật kế toán kiểm toán . - H. : Hà Nội, 2010. - 108tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504KĐăng ký cá biệt: : PD.04506-04510 |
10 |  | Một số phương pháp dạy học môn toán - tin nhằm nâng cao kỹ năng thực hành áp dụng và tính toán xử lý số liệu cho sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ môn / Phan Thị Ngà (chủ biên), Võ Thị Trang (cộng sự) . - Đà Nẵng, 2015. - 44tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 M458SĐăng ký cá biệt: : ÄA.00375 |
11 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn đo lường thể thao : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 23tr Mã xếp giá: 796.028076Đăng ký cá biệt: PM.020041-020140 |
12 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn Toán thống kê : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT . - H. : TDTT , 1998. - 26tr Mã xếp giá: 519.5076Đăng ký cá biệt: PM.008194-008343 |
13 |  | Những cơ sở của toán học thống kê / V.X.Ivanôp chủ biên; Trần Đức Dũng dịch; Đỗ Công Huỳnh hiệu đính . - H.: TDTT , 1996. - 224tr Mã xếp giá: 519.5Đăng ký cá biệt: : PD.07694-07696, PM.015424, PM.015426, PM.015438-015439, PM.015443, PM.015455-015460, PM.015462-015470, PM.015472-015473 |
14 |  | Phương pháp thống kê trong Thể dục Thể thao : sách dùng cho sinh viên đại học Thể dục thể thao / Nguyễn Đức Văn biên soạn . - H.: TDTT , 2000. - 239tr. 21cm Mã xếp giá: 796.072Đăng ký cá biệt: : PD.00280-00282, PM.015394-015398, PM.015400-015413, PM.015415-015423, PM.025572-025659 |
15 |  | Quy định pháp luật về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế toán . - H. : CTQG, 2011. - 165tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 QU600ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04245-04249 |
16 |  | Real math : Grade 4 / Stephen S. Willoughby.. . - Columbus : McGraw-Hill, 2009. - 626tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.7 R200LĐăng ký cá biệt: : PD.05797 |
17 |  | Real math : Grade 5 / Stephen S. Willoughby, Carl Bereiter, Peter Hilton.. . - Columbus : McGraw-Hill/SRA, 2009. - 656tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 372.7 R200LĐăng ký cá biệt: : PD.05799 |
18 |  | Thiết kế, xây dựng và ứng dụng tài nguyên số - bài giảng điện tử môn Toán Thống kê trong phục vụ thư viện điện tử tại Trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Thị Hùng (Chủ nhiệm), Giao Thị Kim Đông, Võ Thị Trang . - Đà Nẵng, 2016. - 63tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 TH308KĐăng ký cá biệt: : ÄA.000569 |
19 |  | Tuyển tập các bài toán thống kê - đo lường : Dùng cho sinh viên đại học và cao học Thể dục Thể thao / Trần Đức Dũng, Tạ Hữu Hiển, Nguyễn Đức Văn . - H. : TDTT, 2011. - 231tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 519.5 T527TĐăng ký cá biệt: : PD.05979-05983, : VL.003696-003700 |
20 |  | Xây dựng, ứng dụng bài tập lớn môn học toán thống kê, đo lường TT nhằm phát triển kỹ năng thực hành xử lý số liệu trình bày bài tập dạng báo cáo cho sinh viên đại học TDTT : đề tài NCKH cấp cơ sở / Nguyễn Thị Hùng . - Đà nẵng, 2010. - 63tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 X112DĐăng ký cá biệt: : ÄA.00090 |