1 |  | Giá trị Việt Nam / Dũng Quyết, Lam Giang: tuyển chọn . - H. : Văn học, 2014. - 340tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704092 GI-100TĐăng ký cá biệt: : PD.007119 |
2 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 1 . - H. : CTQG, 1993. - 190tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02152 |
3 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 10 . - H. : CTQG, 1993. - 198tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02160 |
4 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 2 . - H. : CTQG, 1993. - 187tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02153 |
5 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 4 . - H. : CTQG, 1993. - 210tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 342.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02154 |
6 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 5 . - H. : CTQG, 1993. - 245tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02155 |
7 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 6 . - H. : CTQG, 1993. - 214tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02156 |
8 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 7 . - H. : CTQG, 1993. - 234tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02157 |
9 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 8 . - H. : CTQG, 1993. - 245tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02158 |
10 |  | Hồ Chí Minh biên niên tiểu sử. Tập 9 . - H. : CTQG, 1993. - 217tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597071 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.02159 |
11 |  | Hồ Chí Minh một biên niên sử / Hellmut Kapfenberger . - H. : Thế giới, 2010. - 345tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.704 H450CĐăng ký cá biệt: : PD.03694-03698 |