1 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐH Sư phạm. Tập 2/ Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 17. - H. : NXB. Giáo dục, 2012. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.06581-06585 |
2 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐH Sư phạm. Tập 1 / Diệp Quang Ban: chủ biên, Hoàng Văn Thung . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : NXB. Giáo dục, 2013. - 190tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.06576-06580 |
3 |  | Tiếng Việt thưc hành / Nguyễn Minh Thuyết chủ biên; Nguyễn Văn Hiệp . - H.: ĐHQG , 1997. - 278tr Mã xếp giá: 495.922Đăng ký cá biệt: PM.018591-018690 |
4 |  | Tiếng việt thực hành / Bùi Minh Toán (chủ biên) . - tái bản lần thứ 14. - H. : Giáo dục, 2012. - 279tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.6 T306VĐăng ký cá biệt: : PD.05365-05369, : PM.29755-30349 |
5 |  | Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Tập 1 / Nguyễn Thạch Giang . - Hồ Chí Minh : VHTT, 2012. - 919tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.92201 T306VĐăng ký cá biệt: : PD.05277 |
6 |  | Tiếng việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Tập 1:, Từ vần L-Y / Nguyễn Thạch Giang . - H. : VHTT, 2010. - 1044tr ; 19 cm Mã xếp giá: 495.92201 T306VĐăng ký cá biệt: : PD.05351 |
7 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Tập 2, Quyển 1 / Nguyễn Thạch Giang . - H. : VHTT, 2011. - 412tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922 T306VĐăng ký cá biệt: : PD.04860 |
8 |  | Tiếng Việt trong thư tịch cổ Việt Nam. Tập 2, Quyển 2 / Nguyễn Thạch Giang . - H. : VHTT, 2011. - 421tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 495.922 T306VĐăng ký cá biệt: : PD.04852 |
9 |  | Từ điển tiếng Việt : 38410 mục từ / Hoàng Phê chủ biên,...[ và những người khác] . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, Trung tâm từ điển học , 1997. - 1130tr Mã xếp giá: 495.922 3Đăng ký cá biệt: : PD.01837, PM.023907-023910 |