Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  39  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 B100m
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01813-01814
  • 2 40 truyện Trạng Quỳnh : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Đức Hiền(biên soạn) . - HCM. : Văn nghệ, 1999. - 292tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 B454M
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01744-01749
  • 3 Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876
  • 4 Biện pháp nâng cao hiệu quả học tập môn tiếng Anh nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra cho sinh viên đại học chính quy trường đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Thị Mỹ Nga (C.b);Nguyễn Thị Hồng Mến; Bùi Thị Nhã Phương . - Đà Nẵng, 2023. - 99tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 796 B305
  • Đăng ký cá biệt: : GV.0006
  • 5 Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425 C101T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01761-01763
  • 6 Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 C125T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01733-01737
  • 7 Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 428 C120N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01764-01765
  • 8 Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giờ học tiếng Anh cho sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng thông qua sử dụng Internet : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ môn / Đoàn Minh Hữu (chủ nhiệm), Phan Thị Ngà (cộng sự) . - Đà Nẵng, 2015. - 52tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 796 Đ250X
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00377
  • 9 English for sport management / Lê Đức Chương (ch.b.), Trần Mạnh Hưng, Nguyễn Thị Mỹ Nga.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 318tr. ; 24 cm
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007298-007302, : PM.47375-47418
  • 10 English skills with readings / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 794tr. ; 23 cm
  • Mã xếp giá: 808 E204L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05781
  • 11 Giáo trình tiếng Anh thể thao / Hiệu đính: Trần Đức Dũng, Chủ biên: Phạm Thọ Yển, Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Lê.. . - H. : TDTT, 2010. - 299tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 428 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06009-06013, : PM.37989-37993, : PM.49365-49369
  • 12 Headway : Student't book / John . - Oxford : Oxford, 1998. - 143tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 428.088 H200A
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01839-01840
  • 13 Headway : Teacher's book / John . - Oxford : Oxford, 1998. - 159tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 428.088 H200A
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01841-01843
  • 14 headway : Teacher's book- Elementary / Jonh . - Oxford : Oxford, 1998. - 160tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 428.088 H200A
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01847-01850
  • 15 Hoa Kỳ đất nước và con người / Lê Huy Lâm(dịch và chú giải) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1998. - 122tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 973 H401K
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01755-01757
  • 16 Kaleidoscope : Level G . - Columbus : McGraw-Hill, 2008. - 260tr. ; 25 cm
  • Mã xếp giá: 428.6 K100L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05836
  • 17 Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Tiếng Anh : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 92tr
  • Mã xếp giá: 420.076
  • Đăng ký cá biệt: PM.022416-022565
  • 18 Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn tiếng Anh . - H. : TDTT, 2009. - 61tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 NG121H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03233
  • 19 Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh ở các lớp đông sinh viên Trường ĐH TDTT Đà Nẵng : đề tài NCKH cấp cơ sở / Đoàn Minh Hữu, Lê THị Tâm . - Đà nẵng, 2012. - 60tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 796 NGH302C
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00064
  • 20 Nghiên cứu thực trạng và lựa chọn các phương pháp dạy phát âm tiếng Anh cho sinh viên Trường ĐH TDTT Đà Nẵng : báo cáo kết quả NCKH / Nguyễn Thị Mỹ Nga, Hoàng Thị Thuý, Giao Thị Kim Đông . - Đà nẵng, 2008. - 46tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 796 NGH302C
  • Đăng ký cá biệt: : ĐA.00089
  • 21 Ngữ pháp Headway / Nguyễn Thành Yến . - HCM. : NXb Hồ Chí Minh, 1996. - 119tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 425 NG550P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01799-01807
  • 22 Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 425
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872
  • 23 Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập = English grammar / Lê Dũng . - H. : Giáo dục, 1998. - 374tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425 NG550P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01793-01798
  • 24 Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English . - Oxford : Oxford, 1995. - 1427tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 423 O-435X
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01834
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến