1 |  | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 B100mĐăng ký cá biệt: : PD.01813-01814 |
2 |  | 40 truyện Trạng Quỳnh : Song ngữ Anh - Việt / Nguyễn Đức Hiền(biên soạn) . - HCM. : Văn nghệ, 1999. - 292tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 B454MĐăng ký cá biệt: : PD.01744-01749 |
3 |  | Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876 |
4 |  | Biện pháp nâng cao hiệu quả học tập môn tiếng Anh nhằm đáp ứng chuẩn đầu ra cho sinh viên đại học chính quy trường đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Thị Mỹ Nga (C.b);Nguyễn Thị Hồng Mến; Bùi Thị Nhã Phương . - Đà Nẵng, 2023. - 99tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 B305Đăng ký cá biệt: : GV.0006 |
5 |  | Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 C101TĐăng ký cá biệt: : PD.01761-01763 |
6 |  | Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.01733-01737 |
7 |  | Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01764-01765 |
8 |  | Đề xuất một số giải pháp nhằm nâng cao hiệu quả giờ học tiếng Anh cho sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng thông qua sử dụng Internet : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp bộ môn / Đoàn Minh Hữu (chủ nhiệm), Phan Thị Ngà (cộng sự) . - Đà Nẵng, 2015. - 52tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 Đ250XĐăng ký cá biệt: : ÄA.00377 |
9 |  | English for sport management / Lê Đức Chương (ch.b.), Trần Mạnh Hưng, Nguyễn Thị Mỹ Nga.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 318tr. ; 24 cmĐăng ký cá biệt: : PD.007298-007302, : PM.47375-47418 |
10 |  | English skills with readings / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 794tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808 E204LĐăng ký cá biệt: : PD.05781 |
11 |  | Giáo trình tiếng Anh thể thao / Hiệu đính: Trần Đức Dũng, Chủ biên: Phạm Thọ Yển, Biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Lê.. . - H. : TDTT, 2010. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06009-06013, : PM.37989-37993, : PM.49365-49369 |
12 |  | Headway : Student't book / John . - Oxford : Oxford, 1998. - 143tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 428.088 H200AĐăng ký cá biệt: : PD.01839-01840 |
13 |  | Headway : Teacher's book / John . - Oxford : Oxford, 1998. - 159tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 428.088 H200AĐăng ký cá biệt: : PD.01841-01843 |
14 |  | headway : Teacher's book- Elementary / Jonh . - Oxford : Oxford, 1998. - 160tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 428.088 H200AĐăng ký cá biệt: : PD.01847-01850 |
15 |  | Hoa Kỳ đất nước và con người / Lê Huy Lâm(dịch và chú giải) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1998. - 122tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 973 H401KĐăng ký cá biệt: : PD.01755-01757 |
16 |  | Kaleidoscope : Level G . - Columbus : McGraw-Hill, 2008. - 260tr. ; 25 cm Mã xếp giá: 428.6 K100LĐăng ký cá biệt: : PD.05836 |
17 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn học Tiếng Anh : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 92tr Mã xếp giá: 420.076Đăng ký cá biệt: PM.022416-022565 |
18 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn tiếng Anh . - H. : TDTT, 2009. - 61tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03233 |
19 |  | Nghiên cứu một số giải pháp nhằm nâng cao chất lượng dạy và học tiếng Anh ở các lớp đông sinh viên Trường ĐH TDTT Đà Nẵng : đề tài NCKH cấp cơ sở / Đoàn Minh Hữu, Lê THị Tâm . - Đà nẵng, 2012. - 60tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH302CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00064 |
20 |  | Nghiên cứu thực trạng và lựa chọn các phương pháp dạy phát âm tiếng Anh cho sinh viên Trường ĐH TDTT Đà Nẵng : báo cáo kết quả NCKH / Nguyễn Thị Mỹ Nga, Hoàng Thị Thuý, Giao Thị Kim Đông . - Đà nẵng, 2008. - 46tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH302CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00089 |
21 |  | Ngữ pháp Headway / Nguyễn Thành Yến . - HCM. : NXb Hồ Chí Minh, 1996. - 119tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.01799-01807 |
22 |  | Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872 |
23 |  | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập = English grammar / Lê Dũng . - H. : Giáo dục, 1998. - 374tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.01793-01798 |
24 |  | Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English . - Oxford : Oxford, 1995. - 1427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 423 O-435XĐăng ký cá biệt: : PD.01834 |