1 |  | 244 tình huống giải đáp những vấn đề cốt yếu trong công tác quản lý ngành TDTT . - H. : Lao động, 2011. - 313tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 353.7 H103TĐăng ký cá biệt: : PD.03960-03964 |
2 |  | 65 năm nền TDTT cách mạng dưới sự lãnh đạo của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí MInh / Trương Quốc Uyên . - H. : TDTT, 2011. - 197tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796.092 S111MĐăng ký cá biệt: : PD.04023-04027 |
3 |  | Bài giảng y học thể dục thể thao : Tài liệu giảng dạy chương trình đào tạo bác sĩ chuyên ngành Y học thể dục thể thao, cử nhân Y sinh thể thao / B.s.: Lê Quý Phượng (ch.b.), Đặng Quốc Bảo, Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2007. - 355tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.1071 B103GĐăng ký cá biệt: : PD.06039-06043, : VL.003741-003745 |
4 |  | Bác Hồ với Thể dục Thể thao Việt Nam / Lê Bửu chủ biên . - H.: TDTT , 1995. - 120tr Mã xếp giá: 796.092Đăng ký cá biệt: : PD.01345-01349, PM.018119-018131, PM.018143 |
5 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về thể dục thể thao năm 2012 - 2013 . - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597099 V115BĐăng ký cá biệt: : PD.06774-06778 |
6 |  | Chính sách đối với thể dục thể thao vùng đồng bào dân tộc thiểu số, miền núi / B.s.: Lê Anh Thơ, Nguyễn Ngọc Kim Anh . - H. : Thể dục Thể thao, 2016. - 187tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.09597 CH312SĐăng ký cá biệt: : PD.06927-06931, : PM.45605-45611 |
7 |  | Chính sách phát triển thể dục, thể thao ở cơ sở / Vũ Trọng Lợi . - H. : TDTT, 2014. - 200tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796 CH312SĐăng ký cá biệt: : PD.06322-06326, : PM.40708-40717 |
8 |  | Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khoẻ . - H. : TDTT, 2009. - 200tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613 C460SĐăng ký cá biệt: : PD.03777-03781 |
9 |  | Đề án về nội dung và các bước triển khai chủ trương xã hội hoá Thể dục Thể thao/ Dương Nghiệp Chí,...[ và những người khác] biên soạn . - H. : TDTT , 1999. - 42tr Mã xếp giá: 796.068Đăng ký cá biệt: : PD.01171-01177, PM.023475-023524 |
10 |  | Giáo trình cơ sở vật chất thể dục thể thao / Phạm Việt Hùng; Ngô Trang Hưng; Nguyễn Cẩm Ninh . - H. : Thể dục thể thao, 2018. - 267tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.068 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007443-007447, : PM.49190-49194 |
11 |  | Giáo trình đường lối thể dục thể thao của Đảng Cộng sản Việt Nam / Lê Đức Chương (ch.b); Nguyễn Thanh Tuấn; Nguyễn Văn Vinh; Phạm Thị Thanh Thúy; Đặng Thị An; Nguyễn Thị Thảo . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 248tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007303-007307, : PM.47419, : PM.47465-47508 |
12 |  | Giáo trình giáo dục học thể dục thể thao : Dùng cho đào tạo trình độ đại học thể dục thể thao / Nguyễn Thị Xuân Phương; Lê Cảnh Khôi; Nguyễn Văn Phúc, Ngô Anh Dũng . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.0711 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007503-007507, : PM.49245-49249 |
13 |  | Giáo trình kế hoạch hóa thể dục thể thao. Tập 1: Lý luận - phương pháp luận kế hoạch hóa và kế hoạch hóa thể dục thể thao / Lê Đức Chương, Võ Văn Vũ . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2016. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.01071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06960-06964, : PM.45842-45886 |
14 |  | Giáo trình kế hoạch hóa thể dục thể thao. Tập 2: Nội dung và phương pháp xây dựng các kế hoạch phát triển thể dục thể thao / Lê Đức Chương, Võ Văn Vũ . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2016. - 287tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.01071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06965-06969, : PM.45887-45931, : PM.49475-49519 |
15 |  | Giáo trình lịch sử TDTT. Tập 1: lịch sử thể dục thể thao thế giới / Lê Đức Chương . - H. : TDTT, 2015. - 215tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.08 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06414-06418, : PM.41096-41416, : PM.50341-50390 |
16 |  | Giáo trình lịch sử TDTT. Tập 2: Lịch sử thể dục thể thao Việt Nam / Lê Đức Chương . - H. : TDTT, 2015. - 295tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.08 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06419-06423, : PM.41417-41731 |
17 |  | Giáo trình Lý luận & phương pháp Thể dục thể thao : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Phan Thảo Nguyên, Phạn Thị Miên biên soạn . - Đà nẵng: Công ty in Đà nẵng , 2000. - 100tr.; 27cm Mã xếp giá: 796.01 071Đăng ký cá biệt: : vl.001282, : vl.001315, : vl.001323-001324, : vl.001326, : vl.001329, : vl.001331, : vl.001335, : vl.001344, : vl.001353 |
18 |  | Giáo trình lý luận và phương pháp Thể dục thể thao : dành cho sinh viên đại học TDTT / Phan Thảo Nguyên, Phan Thị Miên . - H.: TDTT , 2009. - 239tr.; 21cm Mã xếp giá: 796.01071Đăng ký cá biệt: : PD.03088-03092, PM.025967, PM.026105-026184 |
19 |  | Giáo trình Quản lý thể dục thể thao : Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng thể dục thể thao / Nguyễn Cẩm Ninh (ch.b); Phạm Đình Bẩm; Đặng Đình Minh.. . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 399tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.069 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007538-007542, : PM.49280-49284 |
20 |  | Giáo trình quản lý thể dục thể thao cho mọi người / Trần Hữu Hùng(cb.), Hoàng Công dân, Nguyễn Thị Phượng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2019. - 268tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 796.069 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007226-007230, : PM.47031-47075 |
21 |  | Giáo trình toán kinh tế thể dục thể thao : Sách tham khảo dành cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / Tạ Hữu Hiếu ; Ngô Trang Hưng; Nguyễn Văn Tỉnh; Phạm Bá Dũng . - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 267tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.015 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007458-007462, : PM.49205-49209 |
22 |  | Giáo trình Vệ sinh thể dục thể thao / Nguyễn Nho Dũng (ch.b.), Tôn Nữ Huyền Thu, Phan Anh Tuấn . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 294tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007349-007353, : PM.47830-47874, : PM.50291-50340 |
23 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ . - H. : Thể dục thể thao, 2014. - 307tr. ; 27 cm |
24 |  | Giáo trình vệ sinh thể dục thể thao : Dùng cho sinh viên các Trường Đại học, Cao đẳng TDTT / Vũ Chung Thuỷ; Bùi Ngọc Quang . - , 2014. - 307tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007563-007567, : VL.005095-005099 |