1 |  | ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr Mã xếp giá: 425.3Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295 |
2 |  | Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876 |
3 |  | Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English . - Oxford : Oxford, 1995. - 1427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 423 O-435XĐăng ký cá biệt: : PD.01834 |
4 |  | Từ điển Anh - Việt 39.000 từ . - HCM. : Nxb Trẻ, 1993. - 1037tr. ; 15 cm Mã xếp giá: 423 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01820 |
5 |  | Từ điển Anh-Việt . - HCM.: Tp.Hồ Chí Minh , 1998. - 2109tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01838, PM.024919-024921 |
6 |  | Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 2 . - H. : Từ điển Bách khoa, 2002. - 205tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 030.03 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02650 |
7 |  | Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng anh / Trương Thị Hòa . - H. : Thống kê, 1998. - 472tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425.03 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01812 |
8 |  | Từ điển cụm động từ Anh-Việt/ Bùi Phụng . - H.: VHTT , 1998. - 536tr Mã xếp giá: 425.3Đăng ký cá biệt: : PD.01809-01811, PM.024246-024252 |
9 |  | Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên) . - Hà Nội : Thời Đại, 2011. - 720tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 915.97003 T500ĐĐăng ký cá biệt: : PD.005006 |
10 |  | Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa : Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa và phản nghĩa / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Nxb Trẻ, 1996. - 869tr. ; 15 cm Mã xếp giá: 413 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01821-01822 |
11 |  | Từ điển kết cấu giới từ tiếng Anh/ Nguyễn Hữu Thăng biên soạn; Hữu Thành biên dịch . - H.: VHTT , 1998. - 653tr Mã xếp giá: 425.03Đăng ký cá biệt: : PD.01758-01760, PM.024552-024556 |
12 |  | Từ điển Nga-Việt .- Tập 2/ K.M.Alikanôp, ...[ và những người khác] . - Maxcơva: Maxcơva , 1987. - 704tr.; 24cm Mã xếp giá: 491.73Đăng ký cá biệt: PM.024002-024006 |
13 |  | Từ điển Nga-Việt.- Tập 1/ K.M.Alikanôp, ...[ và những người khác] . - Maxcơva: Maxcơva , 1987. - 704tr Mã xếp giá: 491.73Đăng ký cá biệt: PM.023997-024001 |
14 |  | Từ điển phương ngôn Việt nam / Trần Gia Linh . - H. : VHDân tộc, 2011. - 398tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.909 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04809, : PD.04824 |
15 |  | Từ điển Thể dục Thể thao Nga-Việt : khoảng 28000 thuật ngữ / Hiệu đính: X. M. Vaixekhôpxki, Phạm Trọng Thanh . - H.: TDTT, Nxb Tiếng Nga , 1990. - 607tr Mã xếp giá: 796.4703Đăng ký cá biệt: : PD.01827, PM.024036-024043 |
16 |  | Từ điển Thể thao/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo . - H.: VHTT , 2000. - 1039tr Mã xếp giá: 796.03Đăng ký cá biệt: : PD.01825-01826, PM.023773-023789 |
17 |  | Từ điển tiếng Việt : 38410 mục từ / Hoàng Phê chủ biên,...[ và những người khác] . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, Trung tâm từ điển học , 1997. - 1130tr Mã xếp giá: 495.922 3Đăng ký cá biệt: : PD.01837, PM.023907-023910 |
18 |  | Từ điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H.: Giáo dục, 2008. - 456tr. : 16cm Mã xếp giá: 582.1303 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01589-01590 |
19 |  | Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 705tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.97 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05865 |
20 |  | Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2012. - 260tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.09597 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05731 |
21 |  | Từ điển văn học dân gian / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 355tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.06397 |
22 |  | Từ điển Việt-Anh / Đặng Chấn Liêu,...[vaf những người khác] biên soạn . - HCM. Tp.Hồ Chí Minh , 1997. - 855tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01854, PM.024922-024924 |
23 |  | Từ điển Việt-Anh : 160.000 từ / Bùi Phụng . - [Kđ]: Thế giới , 1996. - 2081 Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01835-01836, PM.024285-024289 |
24 |  | Từ điển vua chúa Việt Nam / Bùi Thiết (sưu tầm) . - HCM. : VHTT, 2006. - 285tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959 T550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01499 |