Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  24  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr
  • Mã xếp giá: 425.3
  • Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295
  • 2 Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876
  • 3 Oxford Advanced Learner's Dictionary of Current English . - Oxford : Oxford, 1995. - 1427tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 423 O-435X
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01834
  • 4 Từ điển Anh - Việt 39.000 từ . - HCM. : Nxb Trẻ, 1993. - 1037tr. ; 15 cm
  • Mã xếp giá: 423 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01820
  • 5 Từ điển Anh-Việt . - HCM.: Tp.Hồ Chí Minh , 1998. - 2109tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01838, PM.024919-024921
  • 6 Từ điển bách khoa Việt Nam. Tập 2 . - H. : Từ điển Bách khoa, 2002. - 205tr. ; 22 cm
  • Mã xếp giá: 030.03 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02650
  • 7 Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng anh / Trương Thị Hòa . - H. : Thống kê, 1998. - 472tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 425.03 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01812
  • 8 Từ điển cụm động từ Anh-Việt/ Bùi Phụng . - H.: VHTT , 1998. - 536tr
  • Mã xếp giá: 425.3
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01809-01811, PM.024246-024252
  • 9 Từ điển địa danh Sài Gòn - Thành phố Hồ Chí Minh / Lê Trung Hoa (chủ biên) . - Hà Nội : Thời Đại, 2011. - 720tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 915.97003 T500Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.005006
  • 10 Từ điển đồng nghĩa phản nghĩa : Cẩm nang tra cứu từ đồng nghĩa và phản nghĩa / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Nxb Trẻ, 1996. - 869tr. ; 15 cm
  • Mã xếp giá: 413 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01821-01822
  • 11 Từ điển kết cấu giới từ tiếng Anh/ Nguyễn Hữu Thăng biên soạn; Hữu Thành biên dịch . - H.: VHTT , 1998. - 653tr
  • Mã xếp giá: 425.03
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01758-01760, PM.024552-024556
  • 12 Từ điển Nga-Việt .- Tập 2/ K.M.Alikanôp, ...[ và những người khác] . - Maxcơva: Maxcơva , 1987. - 704tr.; 24cm
  • Mã xếp giá: 491.73
  • Đăng ký cá biệt: PM.024002-024006
  • 13 Từ điển Nga-Việt.- Tập 1/ K.M.Alikanôp, ...[ và những người khác] . - Maxcơva: Maxcơva , 1987. - 704tr
  • Mã xếp giá: 491.73
  • Đăng ký cá biệt: PM.023997-024001
  • 14 Từ điển phương ngôn Việt nam / Trần Gia Linh . - H. : VHDân tộc, 2011. - 398tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.909 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04809, : PD.04824
  • 15 Từ điển Thể dục Thể thao Nga-Việt : khoảng 28000 thuật ngữ / Hiệu đính: X. M. Vaixekhôpxki, Phạm Trọng Thanh . - H.: TDTT, Nxb Tiếng Nga , 1990. - 607tr
  • Mã xếp giá: 796.4703
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01827, PM.024036-024043
  • 16 Từ điển Thể thao/ Bùi Xuân Mỹ, Phạm Minh Thảo . - H.: VHTT , 2000. - 1039tr
  • Mã xếp giá: 796.03
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01825-01826, PM.023773-023789
  • 17 Từ điển tiếng Việt : 38410 mục từ / Hoàng Phê chủ biên,...[ và những người khác] . - Đà Nẵng: Nxb Đà Nẵng, Trung tâm từ điển học , 1997. - 1130tr
  • Mã xếp giá: 495.922 3
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01837, PM.023907-023910
  • 18 Từ điển tranh về các loài hoa / Lê Quang Long chủ biên; Hà Thị Lệ Ánh, Nguyễn Thị Thanh Huyền . - H.: Giáo dục, 2008. - 456tr. : 16cm
  • Mã xếp giá: 582.1303 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01589-01590
  • 19 Từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Q.2 / Lê Trung Hoa . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 705tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 915.97 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05865
  • 20 Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày / Hoàng Quyết (chủ biên) . - H. : Thanh niên, 2012. - 260tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 306.09597 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05731
  • 21 Từ điển văn học dân gian / Nguyễn Việt Hùng . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 355tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06397
  • 22 Từ điển Việt-Anh / Đặng Chấn Liêu,...[vaf những người khác] biên soạn . - HCM. Tp.Hồ Chí Minh , 1997. - 855tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01854, PM.024922-024924
  • 23 Từ điển Việt-Anh : 160.000 từ / Bùi Phụng . - [Kđ]: Thế giới , 1996. - 2081
  • Mã xếp giá: 423
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01835-01836, PM.024285-024289
  • 24 Từ điển vua chúa Việt Nam / Bùi Thiết (sưu tầm) . - HCM. : VHTT, 2006. - 285tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 959 T550Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01499
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến