1 |  | Đặc điểm sinh lý các môn thể thao / Trịnh Hùng Thanh biên soạn . - H.: TDTT , 1999. - 174tr Mã xếp giá: 612Đăng ký cá biệt: : PD.01025-01026, PM.022942-022950 |
2 |  | Fluids and electrolytes demystified / Joyce Y. Johnson . - New York : McGraw-Hill Medical, 2008. - 227tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613.3 FL510SĐăng ký cá biệt: : PD.05783 |
3 |  | Giáo trình Giải phẫu sinh lý : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Trương văn Hùng biên soạn . - Đà nẵng: Cồng ty in Đà nẵng , 1999. - 112tr.; 27cm Mã xếp giá: 612.071Đăng ký cá biệt: : vl.000996, : vl.001012, : vl.001025, : vl.001027, : vl.001038-001039, : vl.001044, : vl.001046, : vl.001052, : vl.001059 |
4 |  | Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao. Tập 1 : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Lê Tấn Đạt(chủ biên) . - H. : TDTT, 2013. - 352tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05739-05743, : PM.32272-32366, : PM.33412-33811 |
5 |  | Giáo trình sinh lý học thể dục thể thao. Tập 2 : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Lê Tấn Đạt (chủ biên) . - H. : TDTT, 2013. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.05749-05753, : PM.33812-34306 |
6 |  | Giáo trình Sinh lý học thể thao : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Trương Văn Hùng . - H.: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 191tr Mã xếp giá: 612Đăng ký cá biệt: PM.003390-003391, PM.003417, PM.003421, PM.003434, PM.003468, PM.003470, PM.003482, PM.003488, PM.003490, PM.003494, PM.003496 |
7 |  | Một số chuyên đề sinh lý thể dục thể thao : Tài liệu tham khảo cho đào tạo sau đại học / Lưu Quang Hiệp . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 387tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612.0071 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.007513-007517, : PM.49255-49259 |
8 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn sinh lý học TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 52tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 612 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03228 |
9 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn Sinh lý học TDTT : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 115tr Mã xếp giá: 612.076Đăng ký cá biệt: PM.005261-005440 |
10 |  | Sinh lý bệnh học : Tái bản lần thứ 5 / Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Văn Đình Hoa, Phan Thị Thu Anh, Trần Thị Chính . - H. : Y học, 2021. - 470tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 616 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.007366-007368 |
11 |  | Sinh lý bệnh và miễn dịch - Phần sinh lý bệnh học : Sách đào tạo bác sĩ đa khoa / Văn Đình Hoa, Nguyễn Ngọc Lanh (ch.b.), Phan Thị Thu Anh . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa. - H. : Y học, 2020. - 275tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 616.07 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.007377-007379 |
12 |  | Sinh lý bộ máy vận động/ Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2005. - 215tr. ; 21cm Mã xếp giá: 612.7 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.00330-00334, : PM.37959-37968, : PM.49385-49389 |
13 |  | Sinh lý học Thể dục Thể thao / Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên biên soạn . - H.: TDTT , 2003. - 500tr Mã xếp giá: 612.071Đăng ký cá biệt: : PD.00293-00297, PM.008154-008169, PM.008171-008193, PM.024581-024598 |
14 |  | Sinh lý học thể dục thể thao : Sách dùng cho các trường đại học và cao đẳng thể dục thể thao / Lưu Quang Hiệp; Phạm Thị Uyên . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 512tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.007473-007477, : PM.49220-49224 |
15 |  | Sinh lý học Thể dục thể thao : sách dùng cho sinh viên các trường đại học và trung học TDTT/ Biên soạn: Lưu Quang Hiệp, Phạm Thị Uyên . - H: TDTT , 2003. - 500tr Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PM.018416-018428 |
16 |  | Sinh lý thể thao cho mọi người / R.Heđơman . - H. : TDTT, 2000. - 197tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 612 S312LĐăng ký cá biệt: : PD.00993-00997 |
17 |  | Sinh lý vệ sinh trẻ em : cơ sở khoa học của việc nuôi và dạy trẻ lứa tuổi 2 đến 11 / Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1996. - 121tr Mã xếp giá: 612.083Đăng ký cá biệt: : PD.00998-01002, PM.024485-024497 |
18 |  | Thực trạng thể chất người Việt Nam từ 6 đến 20 tuổi : thời điểm năm 2001 / Chủ biên: Dương Nghiệp Chí, Nguyễn Danh Thái . - H.: TDTT , 2003. - 108tr.; 27cm Mã xếp giá: 612.02597Đăng ký cá biệt: : PD.01259-01260, VL.002223-002238 |