1 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn Sinh hoá : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 43tr Mã xếp giá: 571.7076Đăng ký cá biệt: PM.017354-017447, PM.017449-017453 |
2 |  | Sinh hoá học Thể dục Thể thao : Dịch từ nguyên bản tiếng Nga/ Chủ biên: V.V. Mensicop, N.I. Volcop; người dịch: Lê Quý Phượng, Vũ Chung Thuỷ; Hiệu đính Lưu Quang Hiệp . - H.: TDTT , 1997. - 644tr Mã xếp giá: 571.1Đăng ký cá biệt: : PM.017260, : PM.017262-017263, : PM.017272, : PM.017278, : PM.017299, : PM.017302, : PM.017304-017305, : PM.017321, : PM.017331-017332, : PM.017344, : PM.017350-017351 |