1 |  | Cách dùng liên từ, mạo từ, chỉ định từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02897-02901 |
2 |  | Cách dùng tính từ và trạng từ trong tiếng Anh / Trần Vĩnh Bảo . - H. : ĐH Quốc gia Hà nội, 2007. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C102DĐăng ký cá biệt: : PD.02902-02906 |
3 |  | Cách sử dụng mạo từ / Nguyễn Thế Dương . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 82tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 428 C102SĐăng ký cá biệt: : PD.02892-02896 |
4 |  | Clinical drug data / Philip O. Anderson, James E. Knoben, William G. Troutman . - New York : McGraw-Hill Medical, 2010. - 1271tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 615 CL311-IĐăng ký cá biệt: : PD.05826 |
5 |  | Hỏi đáp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động / Lê Thanh Nga . - H. : CTQG, 2011. - 143tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04496-04500 |
6 |  | Hướng dẫn sử dụng Excel 2000 / Trương Văn Thiện, Nguyễn Quang Huy . - H.: Thống kê , 1999. - 519tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01420-01421, PM.022814-022826 |
7 |  | Hướng dẫn sử dụng S-Plus 2000 / Tạ Hữu Hiếu,...[ và những người khác] biên soạn . - H.: Thống kê , 2006. - 291tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01443-01444, : PM.022796-022813, : VV.022796-022813 |
8 |  | Hướng dẫn sử dụng Windown 2000 professional/ Quang Minh, Hải Yến . - H.: Thống kê , 1999. - 501tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01424-01425, PM.022827-022842 |
9 |  | Hướng dẫn sử dụng Word 2000/ Nguyễn Quang Minh, Nguyễn Ngọc Huyên . - H. : Thống kê , 1999. - 628tr Mã xếp giá: 005.3Đăng ký cá biệt: : PD.01422-01423, PM.022843-022858 |
10 |  | Luật sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả . - H. : Phương đông, 2011. - 114tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504SĐăng ký cá biệt: : PD.04413-04417 |
11 |  | Luật thuế sử dụng đất phi nông nghiệp năm 2010 . - H. : CTQG, 2011. - 145tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.045 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04225-04229 |
12 |  | Thuốc bệnh và cách sử dụng / Phạm Thiệp . - H. : Hội văn nghệ Hà Nội, 2006. - 254tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 615.5 TH514BĐăng ký cá biệt: : PD.03952-03956 |