1 |  | Bắn súng Thể thao : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT/ Nguyễn Duy Phát . - H.: TDTT , 1999. - 583tr Mã xếp giá: 799.202 8Đăng ký cá biệt: : PD.00253-00257, PM.009719-009818 |
2 |  | Bóng bàn / Nguyễn Danh Thái, Vũ Thành Sơn chủ biên . - H. : TDTT , 1999. - 387tr Mã xếp giá: 796.34Đăng ký cá biệt: : pm.01064-01065, : pm.01068, : pm.01070-01071, : pm.01074-01077, : pm.01079, : pm.01092, : pm.01109, : pm.01116, : pm.01140 |
3 |  | Bóng bàn: sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học đại học TDTT / Nguyễn Danh Thái chủ biên . - H. : TDTT, 2008. - 387tr. ; 19 cm cm cm Mã xếp giá: 796.34 B431BĐăng ký cá biệt: : PM.28480-28529 |
4 |  | Bơi lội / Nguyễn văn Trạch chủ biên . - H.: TDTT , 1999. - 903tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00258-00262, : PM.31936-31938, : PM.31941, : PM.31943, : PM.31952, : PM.31956, : PM.31960, : PM.31967-31968, : PM.31975, : PM.31981, PM.000351-000450 |
5 |  | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học TDTT / Dương Nghiệp Chí: Nguyễn Đại Dương; Nguyễn Kim Minh;.. . - In lần thứ 4. - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 576tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.071 Đ305KĐăng ký cá biệt: : PD.007468-007472, : PM.49215-49219 |
6 |  | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Đại Dương... và những người khác biên soạn . - In lần thứ 3. - H. : TDTT, 2006. - 575tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.071 Đ305Đăng ký cá biệt: : PD.00167, : PM.40649-40672 |
7 |  | Lý luận và phương pháp Thể dục Thể thao : sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học Thể dục thể thao / Nguyễn Toán, Phạm Danh Tốn chủ biên . - H.: TDTT , 2000. - 545tr Mã xếp giá: 796.01071Đăng ký cá biệt: : PD.00263-00267, PM.016074-016077, PM.016079-016099, PM.016101-016153, PM.016155-016273 |
8 |  | Thể dục : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên Đại học TDTT / Nguyễn Xuân Sinh (chủ biên),Lê Văn Lẫm,Trần Phúc Phong.. . - H. : TDTT, 2009. - 463tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.0471 TH250DĐăng ký cá biệt: : PD.007643-007647, : PM.38124-38133, : PM.49405-49409 |
9 |  | Y học Thể dục Thể thao / Lưu Quang Hiệp chủ biên . - H.: TDTT , 2000. - 700tr Mã xếp giá: 617.1Đăng ký cá biệt: : PD.00350-00353, : PM.003349, PM.003252-003348, PM.003350-003351 |