1 |  | Bộ luật phòng chống doping thế giới - 2009 / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 191tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.03229 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.06188-06192, : PM.39326-39330 |
2 |  | Các quy định pháp luật về thi đua khen thưởng trong lĩnh vực giáo dục . - H. : Lao động xã hội, 2007. - 147tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344 C101QĐăng ký cá biệt: : PD.02107-02108, : PD.02710 |
3 |  | Các văn bản quy phạm pháp luật về thể dục thể thao năm 2012 - 2013 . - H. : Thể dục Thể thao, 2014. - 303tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597099 V115BĐăng ký cá biệt: : PD.06774-06778 |
4 |  | Cơ sở xã hội học pháp luật/ Kulcsar Kalman; Đức Uy biên dịch . - H.: Giáo dục , 1999. - 263tr Mã xếp giá: 340.02Đăng ký cá biệt: PM.023067-023076 |
5 |  | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan . - Tái bản lần thứ 4, có sữa đổi, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2020. - 508tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 320.107 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007380-007382 |
6 |  | Giáo trình pháp luật đại cương / Nguyễn Hợp Toàn . - H. : Kinh tế quốc dân, 2008. - 93tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 349.597 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.02927-02931 |
7 |  | Giáo trình pháp luật đại cương : Tái bản lần thứ 2 / Nguyễn Thị Thanh Thuỷ (ch.b.), Đào Thu Hà, Đỗ Kim Hoàng.. . - H. : Giáo dục, 2012. - 283tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 349.597 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06198-06202, : VL.003751-003795 |
8 |  | Hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật về giáo dục . - H. : Giáo dục, 2006. - 201tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 349.597 H250TĐăng ký cá biệt: : PD.02660 |
9 |  | Hỏi đáp pháp luật về giá / Lan Anh . - H. : CTQG, 2009. - 102tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 H528ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04324-04328 |
10 |  | Hỏi đáp pháp luật về quảng cáo / Bộ văn hóa thể thao và du lịch . - H., 2014. - 248tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 343.09597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.06353-06357, : PM.41063-41070 |
11 |  | Hỏi đáp về pháp luật tự vệ của Việt nam và WTO . - H. : Lao động, 2008. - 187tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 341.3 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04250-04254 |
12 |  | Luật thể dục, thể thao (hiện hành) : (sửa đổi, bổ sung năm 2018) . - h. : Chính trị Quốc gia, 2018. - 68tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.007183-007187, : PM.47021-47030 |
13 |  | Môn học Pháp luật : tập bài giảng dùng cho các trường trung học chuyên nghiệp và dạy nghề / Nguyễn Duy Lãm chủ biên . - H.: CTQG , 1996. - 263tr Mã xếp giá: 340.071Đăng ký cá biệt: : pm.018727, PM.018691-018712, PM.018714-018726, PM.018728-018790 |
14 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn quản lý hành chính nhà nước, pháp luật đại cương . - H. : TDTT, 2009. - 57tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.06 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03220 |
15 |  | Sổ tay pháp luật dành cho người dân . - H. : Hồng đức, 2011. - 125tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 340.597 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.04781-04785 |
16 |  | Sổ tay pháp luật và kỹ năng hoạt động dành cho cán bộ cấp cơ sở . - H. : Hồng đức, 2011. - 157tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 342.597 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.04776-04780 |
17 |  | Tài liệu về công tác phổ biến giáo dục pháp luật . - H. : Lao động, 2018. - 111tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 349.597 T103LĐăng ký cá biệt: : PD.007221-007225 |