1 |  | 50 năm hội nhà báo Việt Nam . - H. : Công an nhân dân, 2002. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 070.4597 N114MĐăng ký cá biệt: : PD.02643 |
2 |  | Đánh giá thực trạng và đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả sử dụng sân bãi, nhà tập của trường CĐ TDTT Đà nẵng / Đỗ Ngọc Quang . - Đà nẵng, 2004. - 30tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 Đ107GĐăng ký cá biệt: : ÄA.00071 |
3 |  | Giáo trình hành chính nhà nước / Nguyễn Hữu Hải (ch.b.), Đặng Khắc Ánh, Hoàng Mai.. . - H. : Giáo dục, 2012. - 266tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 352.2 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06213-06217, : VL.003886-003930 |
4 |  | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan . - Tái bản lần thứ 4, có sữa đổi, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2020. - 508tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 320.107 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007380-007382 |
5 |  | Hát nhà trò, nhà tơ ở xứ Nghệ / Nguyễn Nghĩa Nguyên . - H. : VHTT, 2011. - 387tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 792.597 H110NĐăng ký cá biệt: : PD.04084 |
6 |  | Hỏi đáp về quyền sở hữu nhà ở tại Việt nam của người Việt Nam định cư ở nước ngoài / Lê Thu Hà . - H. : CTQG, 2011. - 135tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.045 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04255-04259 |
7 |  | Hướng dẫn cấp cứu tại nhà . - H. : TDTT, 1999. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 616.02 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01354-01358 |
8 |  | Hướng dẫn mới nhất về chính sách ưu đãi và chế độ phụ cấp thâm niên đối với nhà giáo / Quý Long, Kim Thư . - H. : Lao động, 2011. - 495tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 371.1 H556DĐăng ký cá biệt: : PD.04008-04012, : PD.04608 |
9 |  | Lịch sử đấu tranh của các chiến sĩ yêu nước và cách mạng nhà tù Côn Đảo (1862 - 1975) / Nguyễn Trọng Phúc (ch.b.), Võ Ngọc Minh, Nguyễn Đình Thống.. . - Tái bản lần thứ 2. - H. : Chính trị Quốc gia, 2013. - 511tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.777 L302SĐăng ký cá biệt: : PD.007124 |
10 |  | Luật thi đấu môn bóng đá trong nhà (Futsal) . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 215tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.334 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.06859-06863, : PM.45147-45171 |
11 |  | Media writer's handbook : Media writer's handbook / George T. Arnold . - New York : McGraw-Hill Higher Education, 2009. - 335tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808.027 M200DĐăng ký cá biệt: : PD.06245 |
12 |  | Ngôi nhà truyền thống người HMông xã Bản Phố, huyện Bắc Hà, tỉnh Lào Cai / Đoàn Trúc Quỳnh . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 171tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309597 NG452NĐăng ký cá biệt: : PD.05873 |
13 |  | Nhà báo thể thao mà tôi biết / Nguyễn Lưu . - H. : TDTT, 2007. - 98tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 070.4 NH100BĐăng ký cá biệt: : PD.01525-01529 |
14 |  | Nhà báo thể thao mà tôi nhớ.- Tập 3 / Nguyễn Lưu . - H.: TDTT , 2007. - 305tr.; 21cm Mã xếp giá: 070.4Đăng ký cá biệt: : PD.1525-1529, PM.024937-024960 |
15 |  | Nhà cổ truyền của người Cơ- Tu và người Thái / Đinh hồng Hải . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 298tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 392.309597 NH100CĐăng ký cá biệt: : PD.05498 |
16 |  | Nhà sàn truyền thống của người Tày : Vùng Đông bắc Việt Nam / Ma Ngọc Dung . - H. : Thời đại, 2013. - 173tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309597 NH100SĐăng ký cá biệt: : PD.05939 |
17 |  | Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao / Vũ Trọng Lợi . - H. : Thể dục Thể thao, 2015. - 180tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 353.7809597 QU105LĐăng ký cá biệt: : PD.06912-06916, : PM.45588-45592 |
18 |  | Quy trình dựng nhà sàn gỗ của người Thái đen ở Mường Thanh tỉnh Điện Biên / Tòng Văn Hân (sưu tầm) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 367tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 392.309597 QU600TĐăng ký cá biệt: : PD.05032 |
19 |  | Thuật ngữ thể dục, thể thao dùng trong các văn bản quản lý nhà nước / Vũ Trọng Lợi . - H. : TDTT, 2013. - 155tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.579 TH504NĐăng ký cá biệt: : PD.05800-05804, : PM.35779-35788, : PM.38305-38316 |
20 |  | Tục dựng nhà mới và lễ dựng nhà mới / Đào Quang Tố . - H. : KHXH, 2011. - 347tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.309 T506DĐăng ký cá biệt: : PD.04159 |
21 |  | Văn học dân gian trong nhà trường / Nguyễn Xuân Đức . - H., 2012. - 319tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05500 |