1 |  | Advance learners dictionary . - fifth edition. - [Kđ].: Oxford , 1995. - 1428tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: PM.024873-024876 |
2 |  | Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872 |
3 |  | Phương pháp dạy và học tiếng Anh : chương trình phát sóng đài truyền hình VN / Nguyễn Quốc Hùng . - H.: Giáo dục , 1993. - 171tr.; 21cm Mã xếp giá: 371.3Đăng ký cá biệt: : PD.01778-01781, PM.024877-024881 |
4 |  | Phương pháp hiện đại dạy học ngoại ngữ/ Bùi Hiền . - H.: ĐHQG , 1997. - 183tr Mã xếp giá: 371.3Đăng ký cá biệt: : PD.01710-01714, PM.024202-024245 |
5 |  | Từ điển Anh-Việt . - HCM.: Tp.Hồ Chí Minh , 1998. - 2109tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01838, PM.024919-024921 |
6 |  | Từ điển Việt-Anh / Đặng Chấn Liêu,...[vaf những người khác] biên soạn . - HCM. Tp.Hồ Chí Minh , 1997. - 855tr.; 21cm Mã xếp giá: 423Đăng ký cá biệt: : PD.01854, PM.024922-024924 |