1 |  | Ca dao kháng chiến và ca dao về nghề nghiệp ở Hà Nội / Nguyễn Nghĩa Dân . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 391tr. : 19cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05439 |
2 |  | Các văn bản hướng dẫn thi hành luật dạy nghề . - H. : Lao động, 2009. - 79tr Mã xếp giá: 344.597 C101VĐăng ký cá biệt: : PD.04349-04353 |
3 |  | Hướng dẫn dạy nghề làm vườn . - H. : Giáo dục, 2009. - 72tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 634 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.03070-03071 |
4 |  | Hướng dẫn giảng dạy nghề thêu . - H. : Thanh niên, 2009. - 83tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 746.44 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.02249-02250 |
5 |  | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 207tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.05047 |
6 |  | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi chủ biên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2011. - 401tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.095 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.03975 |
7 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 464tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.03371-03372 |
8 |  | Một số nghề mọn ở đồng bằng Bắc Bộ xưa và nay / Nguyễn Quang Khải . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 389tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 331.7009597 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.05908 |
9 |  | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.095 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.04817 |
10 |  | Nghề biển truyền thống ở một số tỉnh ven biển Việt Nam / Nguyễn Viết Trung . - H. : Thanh niên, 2012. - 262tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250BĐăng ký cá biệt: : PD.05733 |
11 |  | Nghề cổ nước việt / Vũ Từ Trang . - H. : VHDT, 2012. - 286tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250CĐăng ký cá biệt: : PD.05295 |
12 |  | Nghề cổ truyền . - H. : Thời đại, 2012. - 403tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250CĐăng ký cá biệt: : PD.05445 |
13 |  | Nghề gỗ đá thủ công truyền thống của đồng bào thiểu số Cao Bằng / Dương Sách . - H. : Thời đại, 2010. - 325tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250GĐăng ký cá biệt: : PD.03543-03544 |
14 |  | Nghề hái lượm đánh bắt truyền thống của người Tày Cao Bằng / Dương Văn Sách . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 291tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 NGH250HĐăng ký cá biệt: : PD.05901 |
15 |  | Nghề nông cổ truyền vùng đất Khánh Hoà xưa / Ngô Văn Ban (ch.b.), Võ Triều Dương . - H. : Thời đại, 2013. - 551tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 630.9597 NGH250NĐăng ký cá biệt: : PD.05912 |
16 |  | Nghề rèn phương danh / Đinh Bá Hòa . - H. : Sở VHTT Khánh Hoà, 2011. - 278tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 682.095 NGH250RĐăng ký cá biệt: : PD.04085 |
17 |  | Nghề sơn truyền thống tỉnh Hà Tây / Nguyễn Xuân Nghị . - H. : Hà Nội, 2010. - 340tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 667.095 NGH250SĐăng ký cá biệt: : PD.03553-03554 |
18 |  | Nghề thủ công truyền thống của người Nùng ở Việt Nam / Nguyễn Thị Thuý . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 342tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 305.89591 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.05042 |
19 |  | Nghề truyền thống ở Hội An / Trần Văn An . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2012. - 264tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.05427 |
20 |  | Nghề truyền thống ở một số đỊa phương / Trần Hùng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 479tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.05430 |
21 |  | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình / Nguyễn Thanh . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 274tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.06145 |
22 |  | Nghề và làng nghề truyền thống . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 511tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.05467 |
23 |  | Nghề và làng nghề truyền thống đất Quảng / Võ Văn Hoè . - H. : VHTT, 2012. - 837tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.05313 |
24 |  | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam định . - H. : Lao động, 2010. - 413tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 610.659 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.03844 |