1 |  | 30 phút mỗi ngày để hoàn thiện ngữ pháp tiếng Anh / Huy Đăng (dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 2007. - 330tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 B100mĐăng ký cá biệt: : PD.01813-01814 |
2 |  | ABC Từ điển các lỗi thông thường trong ngữ pháp tiếng Anh / Trương Thị Hoà, Ngọc Oanh . - H.: Thống kê , 1998. - 473tr Mã xếp giá: 425.3Đăng ký cá biệt: PM.024290-024295 |
3 |  | Bài tập tự trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh / Elaine Bender; Tuyết Nhung chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , Kn. - 128tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: : PD.01750-01754, PM.024272-024284 |
4 |  | Các từ và giới từ trong tiếng Anh : Văn phạm Anh văn căn bản / Nguyễn Sanh Phúc . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1997. - 306tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 C101TĐăng ký cá biệt: : PD.01761-01763 |
5 |  | Cấu tạo từ tiếng anh / Nguyễn Thành Yến (Dịch) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1997. - 336tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 C125TĐăng ký cá biệt: : PD.01733-01737 |
6 |  | Cẩm nang sử dụng cụm từ thông dụng đàm thoại và phiên dịch tiếng Anh / Nguyễn Hữu Dư . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 425tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 428 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01764-01765 |
7 |  | English skills with readings / John Langan . - Boston : McGraw-Hill, 2009. - 794tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 808 E204LĐăng ký cá biệt: : PD.05781 |
8 |  | Grammar Practice for Elementary Students / Elaine Walker, Steve Elsworth . - [Kđ.]: Longman , 1994. - 177tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01721-01726, PM.024258-024271 |
9 |  | Hoa Kỳ đất nước và con người / Lê Huy Lâm(dịch và chú giải) . - HCM. : Nxb Trẻ, 1998. - 122tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 973 H401KĐăng ký cá biệt: : PD.01755-01757 |
10 |  | Longman English grammar practice for intermediate students / L.G.Alexander; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hcm. , 1996. - 416tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: PM.024517-024524 |
11 |  | Longman Tests in Context / J.B.Heaton; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 242tr Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01715-01717, PM.024253-024257 |
12 |  | Ngữ pháp Headway / Nguyễn Thành Yến . - HCM. : NXb Hồ Chí Minh, 1996. - 119tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.01799-01807 |
13 |  | Ngữ pháp tiếng Anh Practical English Usage/ Michael Swan; Nguyễn Thành Yến dịch và chú giải . - HCM.: Tp. Hồ Chí Minh , 1997. - 752tr.; 21cm Mã xếp giá: 425Đăng ký cá biệt: : PD.01718-01720, : PD.01791-01792, PM.024869-024872 |
14 |  | Ngữ pháp tiếng Anh toàn tập = English grammar / Lê Dũng . - H. : Giáo dục, 1998. - 374tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 425 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.01793-01798 |
15 |  | Ngữ pháp tiếng Hoa cơ bản / Thanh Hà . - H. : VHTT, 2010. - 290tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.03675-03679 |
16 |  | Ngữ pháp tiếng Việt : Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐH Sư phạm. Tập 2/ Diệp Quang Ban . - Tái bản lần thứ 17. - H. : NXB. Giáo dục, 2012. - 259tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.06581-06585 |
17 |  | Ngữ pháp tiếng Việt: Đã được hội đồng thẩm định sách của Bộ Giáo dục và Đào tạo giới thiệu làm sách dùng cho các trường ĐH Sư phạm. Tập 1 / Diệp Quang Ban: chủ biên, Hoàng Văn Thung . - Tái bản lần thứ mười bốn. - H. : NXB. Giáo dục, 2013. - 190tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.9225 NG550PĐăng ký cá biệt: : PD.06576-06580 |