1 |  | Việt Nam đất nước con người / Lê Thông (chủ biên) và những người khác . - H.: Giáo dục, 2007. - 543tr. : 30cm Mã xếp giá: 915.97 V308NĐăng ký cá biệt: : PD.01643-01644 |
2 |  | Các bài kinh về tục tang ma người Chăm Ahiêr / Sử Văn Ngọc . - H. : Thanh niên, 2012. - 259tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 393.597 C101BĐăng ký cá biệt: : PD.05345 |
3 |  | Câu đố người việt / Triều Nguyên . - Lao động, 2011. - 658tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 C125ĐĐăng ký cá biệt: : PD.05013 |
4 |  | Chân dung con người qua cái nhìn Việt Nam. Tập 2 / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 611tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 391.009597 CH121DĐăng ký cá biệt: : PD.05946 |
5 |  | Con người, môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 726tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 C430NĐăng ký cá biệt: : PD.06390 |
6 |  | Cuộc sống không giới hạn / Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2012. - 407tr. ; 21 cm. - ( Hạt giống tâm hồn ) Mã xếp giá: 248.8 C514SĐăng ký cá biệt: : PD.06451-06455 |
7 |  | Di sản văn hóa phi vật thể của người Thái ở Mai Châu / Nguyễn Hữu Thức . - H. : Lao động, 2012. - 284tr ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.05479 |
8 |  | Drugs, society, and human behavior / Carl L. Hart, Charles Ksir . - New York : McGraw-Hill, 2011. - 473tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 362.29 DR508SĐăng ký cá biệt: : PD.06728 |
9 |  | Đại thư: sách dùng trong nghi lễ của người Dao Chẹt / Hoàng Thị Thu Hường . - H. : VHDT, 2011. - 409tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.05314 |
10 |  | Đây là cuộc đời bạn chứ không phải cuộc sống thử : Tái bản lần thứ 1 / Huỳnh Văn Thanh (biên dịch) . - HCM. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 175tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 158 Đ126LĐăng ký cá biệt: : PD.05549-05551 |
11 |  | Đồng dao người Việt: sưu tầm, tuyển chọn, bình giải / Triều Nguyên . - Hà Nội : Lao động, 2011. - 481tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.8 Đ455DĐăng ký cá biệt: : PD.05037 |
12 |  | Đừng bao giờ từ bỏ khát vọng / Nick Vujicic ; Nguyễn Bích Lan dịch . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Tp. Hồ Chí Minh ; Công ty Văn hoá Sáng tạo Trí Việt, 2013. - 260tr. ; 21 cm. - ( Hạt giống tâm hồn ) Mã xếp giá: 248.8 Đ556BĐăng ký cá biệt: : PD.06456-06460 |
13 |  | Giáo trình môi trường và con người / Nguyễn Nho Dũng chủ biên . - H.: Thông tin và truyền thông, 2019. - 333tr. ; 24cm Mã xếp giá: 577.5 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007273-007277, : PM.47150-47194 |
14 |  | Giáo trình môi trường và con người : Tái bản lần thứ 2 / Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan . - H. : Giáo dục, 2014. - 235tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 577.5 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06203-06207, : VL.003796-003840 |
15 |  | Giải pháp duy trì sức khỏe và tuổi thọ tích cực cho người trung cao tuổi / Phạm Khuê; Lê Văn Xem . - H. : Thể thao và du lịch, 2018. - 128tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.0438 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.007193-007195 |
16 |  | Góp phần bảo tồn văn hoá người Hih Tây Nguyên / Lương Thanh Sơn . - Hà Nội : Thời đại, 2011. - 342tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.09597 G434PĐăng ký cá biệt: : PD.05048 |
17 |  | Hãy trở thành chính mình : Đi tìm bản ngã chân thực của con người / Alan Watts . - HCM. : Từ điển Bách khoa, 2012. - 191tr. ; 20 cm. - ( Tủ sách: Tâm lý - giáo dục ) Mã xếp giá: 128 H112TĐăng ký cá biệt: : PD.05569-05571 |
18 |  | Hole’s human anatomy & physiology / David Shier . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1043tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 612 H400LĐăng ký cá biệt: : PD.05786 |
19 |  | Hỏi đáp về quyền và nghĩa vụ của người sử dụng lao động, người lao động / Lê Thanh Nga . - H. : CTQG, 2011. - 143tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04496-04500 |
20 |  | Human anatomy / Kenneth S. Saladin . - Boston... : McGraw-Hill, 2008. - 771tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 611 H511AĐăng ký cá biệt: : PD.05832 |
21 |  | Kỹ năng cần biết tự giữ mình và để cứu người / Tôn Thất Sam . - HCM. : Nxb Trẻ, 2008. - 81tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.6 K600NĐăng ký cá biệt: : PD.02783-02787 |
22 |  | Luật hiến, lấy, ghép mô bộ phận cơ thể người và hiến lấy xác . - H. : Lao động, 2007. - 117tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504HĐăng ký cá biệt: : PD.04300-04304 |
23 |  | Luật người cao tuổi . - H. : Hà Nội, 2010. - 86tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504NĐăng ký cá biệt: : PD.04554-04558 |
24 |  | Luật phòng chống mua bán người . - H. : CTQG, 2011. - 128tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504PĐăng ký cá biệt: : PD.04526-04530 |