1 |  | 120 thế tự vệ phái nữ bảo vệ bản thân / Quách Văn Phước . - Đồng Nai : Nxb Đồng Nai, 2006. - 41tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.6 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.02997-03001 |
2 |  | Cẩm nang bệnh phụ nữ / Dương Minh Hoàng . - H. : Y học, 2007. - 294tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.9 C120Đăng ký cá biệt: : PD.03914-03918 |
3 |  | Dấn thân : Phụ nữ, công việc và quyết tâm lãnh đạo / Sheryl Sandberg, Nell Scovell ; Trần Thị Ngân Tuyến dịch . - Tái bản lần thứ 2. - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2014. - 351tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 658.4092 D121TĐăng ký cá biệt: : PD.06546-06550 |
4 |  | Điều lệ Hội liện hiệp phụ nữ Việt Nam và hướng dẫn thực hiện . - H. : CTQG, 2008. - 360tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 369 Đ309LĐăng ký cá biệt: : PD.03667-03668 |
5 |  | Huyền thoại về người phụ nữ Việt Nam / Hạnh Nguyên . - H. : Lao động, 2011. - 206tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922 H527TĐăng ký cá biệt: : PD.04592-04593 |
6 |  | Lễ hội về nữ thần của người Việt / Ninh Viết Giao . - H. : VHTT, 2011 Mã xếp giá: 398.809 L250HĐăng ký cá biệt: : PD.04101 |
7 |  | Mười phụ nữ huyền thoại Việt Nam / Thu Hằng . - H. : Nxb Trẻ, 2008. - 231tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7092 M558PĐăng ký cá biệt: : PD.01494-01498 |
8 |  | Nữ thần và Thánh mẫu Thái Bình / Phạm Minh Đức, Bùi Duy Lan . - H. : Thời đại, 2013. - 426tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 N550TĐăng ký cá biệt: : PD.06094 |
9 |  | Sách trả lời tâm lý cho nam sinh- nữ sinh / Hề Hoa . - HCM. : Thanh niên, 2004. - 169tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 155.5 S102TĐăng ký cá biệt: : PD.01359-01360 |
10 |  | Sức khỏe phụ nữ với tập luyện TDTT / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2004. - 162tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613.7 S552KĐăng ký cá biệt: : PD.02190-02195 |
11 |  | Thể dục nữ / Lưu Thành Nam . - H. : TDTT, 2002. - 263tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.44 TH250DĐăng ký cá biệt: : PD.00491-00495 |
12 |  | Thể dục thể thao với sức khỏe vẻ đẹp phụ nữ / Nguyễn Toán . - H. : TDTT, 2007. - 284tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 613.7 Th250DĐăng ký cá biệt: : PD.03924-03928, : PD.05638-05642 |
13 |  | Truyện các nữ thần Việt Nam / Đỗ THị Hảo . - H. : VHTT, 2012. - 203tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 TR527CĐăng ký cá biệt: : PD.05357 |
14 |  | Tục lệ sinh đẻ của người phụ nữ Thái / Lương Thị Đai . - H. : QG HàNội, 2010. - 208tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 392.159 T506LĐăng ký cá biệt: : PD.04080 |