1 |  | 101 bài luyện tập môn bóng nước / Thanh Ly . - HCM. : Nxb Trẻ, 2005. - 60tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 797.2 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.02807-02809 |
2 |  | Chuyện tình. Tập 1 = Love story / Erich Segal; Hoàng Cường (dịch) . - tái bản lần thứ 2. - HCM. : Nxb Trẻ, 2011. - 176tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 L435SĐăng ký cá biệt: : PD.05595-05599 |
3 |  | Chuyện tình. Tập 2 = Oliver's story / Erich Segal; Hoàng Cường (dịch) . - Tái bản lần thứ 2. - HCM. : Nxb Trẻ, 2010. - 330tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 L435SĐăng ký cá biệt: : PD.05600-05604 |
4 |  | Giáo trình hành chính nhà nước / Nguyễn Hữu Hải (ch.b.), Đặng Khắc Ánh, Hoàng Mai.. . - H. : Giáo dục, 2012. - 266tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 352.2 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06213-06217, : VL.003886-003930 |
5 |  | Giáo trình lý luận về nhà nước và pháp luật / Nguyễn Minh Đoan . - Tái bản lần thứ 4, có sữa đổi, bổ sung. - H. : Chính trị Quốc gia, 2020. - 508tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 320.107 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007380-007382 |
6 |  | Hỏi đáp về quyền sở hữu nhà ở tại Việt nam của người Việt Nam định cư ở nước ngoài / Lê Thu Hà . - H. : CTQG, 2011. - 135tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.045 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04255-04259 |
7 |  | Luật tài nguyên nước . - H. : Hồng Đức, 2010. - 87tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04310-04314 |
8 |  | Luật tài nguyên nước . - H. : Lao động, 2009. - 89tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 346.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04344-04348 |
9 |  | Marketing trong thể thao ở nước ngoài / M.E.Cuchepôp; người dịch: Phạm Trọng Thanh, Trần Am . - H. : TDTT , 1997. - 262tr Mã xếp giá: 658.8 47Đăng ký cá biệt: PM.020690-020719 |
10 |  | Nghiên cứu thực trạng chất lượng nước nhằm cải tiến hiệu quả sử dụng hoá chất và lưu lượng nước bổ sung cho bể bơi Trường ĐH TDTT Đà Nẵng : báo cáo kết quả NCKH / Nguyễn Nho Dũng . - Đà Nẵng, 2008. - 60 tr ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH302CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00067 |
11 |  | Non Nước xứ đồng hương / Nguyễn Viết Trung (sưu tầm) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 391tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 390.09597 N430NĐăng ký cá biệt: : PD.05028 |
12 |  | Quản lý nhà nước đối với các tổ chức xã hội và dịch vụ thể dục thể thao / Vũ Trọng Lợi . - H. : Thể dục Thể thao, 2015. - 180tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 353.7809597 QU105LĐăng ký cá biệt: : PD.06912-06916, : PM.45588-45592 |
13 |  | Sắc thái văn hóa sông nước vùng U Minh . - H. : Dân trí, 2011. - 391tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.597 S113TĐăng ký cá biệt: : PD.04061 |
14 |  | Thuật ngữ thể dục, thể thao dùng trong các văn bản quản lý nhà nước / Vũ Trọng Lợi . - H. : TDTT, 2013. - 155tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.579 TH504NĐăng ký cá biệt: : PD.05800-05804, : PM.35779-35788, : PM.38305-38316 |
15 |  | Tín ngưỡng lúa nước vùng đất Tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Giáo dục thời đại, 2011. - 373tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 T311NĐăng ký cá biệt: : PD.04141 |
16 |  | Trà Hoa Nữ / Alexandre Dumas . - H. : Văn nghệ, 2002. - 98tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 843 TR100HĐăng ký cá biệt: : PD.02237-02239 |
17 |  | Trò chơi dưới nước / Trần Phiêu . - H.2007 : Nxb Trẻ, 2007. - 180tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 797 TR400CĐăng ký cá biệt: : PD.03638-03642 |
18 |  | Truyện ngắn Ơ. Henry / Ơ. Henry . - H. : Văn học, 2012. - 363tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 813 TR527NĐăng ký cá biệt: : PD.05643-05647 |
19 |  | Tục ngữ - Thành ngữ nước Anh / Phạm Văn Bình . - Hải Phòng : Hải Phòng, 1997. - 82tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.9421 T506NĐăng ký cá biệt: : PD.01692-01694, : PD.01823-01824 |
20 |  | Văn hoá sông nước phú yên / Trần Sĩ Huệ . - H. : Hà nội, 2010. - 412tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.03834 |
21 |  | Văn hóa dân gian xứ Nghệ. Tập 14:, Vè yêu nước và cách mạng / Ninh Viết Giao . - H. : Văn hóa thông tin, 2011. - 641tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 V115HĐăng ký cá biệt: : PD.05520 |