1 |  | Bộ tiêu chí hướng dẫn bảo vệ môi trường trong hoạt động thể dục thể thao tại các khu dân cư, nơi công cộng . - H. : Văn hoá dân tộc, 2018. - 19tr. ; 21 cm |
2 |  | Bộ tiêu chí hướng dẫn bảo vệ môi trường trong hoạt động thể dục thể thao tại các khu dân cư, nơi công cộng . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2018. - 19tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 363.7292 B450TĐăng ký cá biệt: : PD.07806-07810 |
3 |  | Con người, môi trường và văn hoá / Nguyễn Xuân Kính . - H. : Khoa học xã hội, 2014. - 726tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 C430NĐăng ký cá biệt: : PD.06390 |
4 |  | Environmental science : A global concern / William P. Cunningham, Mary Ann Cunningham, Barbara Woodworth Saigo . - Boston : McGraw-Hill. Higher Education, 2007. - 620tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 363.7 E203VĐăng ký cá biệt: : PD.06735 |
5 |  | Giáo trình môi trường và con người / Nguyễn Nho Dũng chủ biên . - H.: Thông tin và truyền thông, 2019. - 333tr. ; 24cm Mã xếp giá: 577.5 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007273-007277, : PM.47150-47194 |
6 |  | Giáo trình môi trường và con người : Tái bản lần thứ 2 / Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan . - H. : Giáo dục, 2014. - 235tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 577.5 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06203-06207, : VL.003796-003840 |
7 |  | Hỏi đáp về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường / Phan Chí Hiếu . - H. : CTQG, 2010. - 185tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 364.16 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04543-04545 |
8 |  | Hỏi đáp về luật bảo vệ môi trường . - H. : Hà Nội, 2008. - 137tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04481-04485 |
9 |  | Human dimensions of ecological restoration : Integrating science, nature, and culture / Ed.: Dave Egan, Evan E. Hjerpe, Jesse Abrams . - Washington, DC : Island Press, 2011. - 410tr. ; 26 cm Mã xếp giá: 639.9 H511AĐăng ký cá biệt: : PD.06740 |
10 |  | Luật bảo vệ môi trường 2011 . - H. : Lao động, 2011. - 131tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 344.597 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.04588-04589 |
11 |  | Luật bảo vệ môi trường và những quy định cần biết / Anh Tú . - H. : ĐHSP, 2011. - 145tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 363.702 L504BĐăng ký cá biệt: : PD.03861-03863 |
12 |  | Luật thuế bảo vệ mội truờng . - H. : Phương đông, 2011. - 95tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 343.597 L504TĐăng ký cá biệt: : PD.04443-04447 |
13 |  | Sổ tay hướng dẫn thực hiện bộ tiêu chí hướng dẫn bảo vệ môi trường trong hoạt động thể dục thể thao tại các khu dân cư, nơi cộng cộng . - , 2018. - 51tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 363.7292 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.07811-07815 |
14 |  | Sổ tay hướng dẫn thực hiện bộ tiêu chí hướng dẫn bảo vệ môi trường trong hoạt động thể dục thể thao tại các khu dân cư, nơi cộng cộng . - H. : Văn hoá dân tộc, 2018. - 51tr. ; 21 cm |
15 |  | Sức khoẻ người lao động trong môi trường biển đảo / Đặng Quốc Bảo . - Hà Nội : TDTT, 2012. - 224tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 S552KĐăng ký cá biệt: : PD.05246-05250 |