1 |  | Bài tập chuyên môn trong Điền kinh/ Quang Hưng biên soạn . - H. : TDTT , 2004. - 2004 Mã xếp giá: 796Đăng ký cá biệt: : PD.07717-07718, PM.018259-018348 |
2 |  | Bài tập phát triển sức mạnh phần trọng tâm cơ thể : Sách tham khảo / Nguyễn Ngọc Long(cb.); Lê Đức Chương; Phạm Tuấn Hùng: cộng sự . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2018. - 323tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7 B103TĐăng ký cá biệt: : PD.007153-007157, : PM.46976-47020 |
3 |  | Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khoẻ . - H. : TDTT, 2009. - 200tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 613 C460SĐăng ký cá biệt: : PD.03777-03781 |
4 |  | Cơ sở khoa học của luyện tập TDTT vì sức khỏe / Đặng Quốc Bảo . - H. : TDTT, 2009. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.02714-02717 |
5 |  | Hướng dẫn luyện tập quần vợt/ Lưu Hiểu Mai . - H.: TDTT , 2010. - 203tr.; 20cm Mã xếp giá: 796.342Đăng ký cá biệt: PM.025755-025779 |
6 |  | Hướng dẫn tập luyện phát triển sức mạnh cơ bắp : Sách tham khảo / Nguyễn Đình Minh Quý, Bùi Quang Hải . - H. : TDTT, 2010. - 279tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 613.7 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.05989-05993, : VL.003706-003710, : VL.005620-005624 |
7 |  | Hướng dẫn tự luyện tập thể thao / Ngọc Tuấn . - HCM. : Thanh niên, 2006. - 214tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 613.7 H561DĐăng ký cá biệt: : PD.01284-01288 |
8 |  | Luyện nói tiếng Trung thực dụng . - H. : Từ điển Bách khoa, 2007. - 300tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 495.1 L527NĐăng ký cá biệt: : PD.03680-03684 |
9 |  | Ôn luyện tiếng Anh/ Phạm Đăng Bình . - H.: ĐHQG , 1997. - 553tr Mã xếp giá: 425.076Đăng ký cá biệt: PM.021882-021929 |
10 |  | Phương pháp luyện tập thể hình / Kim Long . - H. : Phương Đông, 2007. - 62tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.03098-03102 |
11 |  | Phương pháp tập luyện và biên soạn bài tập thể dục thẩm mỹ / Lê Dương Ngọc Anh(C.b); Trần tùng Dương; Trần Thị Toàn; Nguyễn Văn Quốc Dũng . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 232tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 613.7192 PH561PĐăng ký cá biệt: : PD.007344-007348, : PM.47785-47829 |
12 |  | Tập tạ thể hình/ Thanh Hoa biên dịch . - H.: Thanh niên , 2001. - 123tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.00472-00475, PM.019652-019688 |
13 |  | Thể dục quanh năm: dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT Tập2/ B.Erbach, U.Polster; Mai kim Thuần dịch . - H. : TDTT , 1994. - 103tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: PM.005695-005744 |
14 |  | Yoga trong đời sống thường ngày/ K.S. Joshi; Trịnh Huy Ninh dịch . - H.: TDTT , 2008. - 231tr Mã xếp giá: 613.7Đăng ký cá biệt: : PD.01280-01281, : PD.02713, PM.018449-018475 |