1 |  | Việt Nam đất nước con người / Lê Thông (chủ biên) và những người khác . - H.: Giáo dục, 2007. - 543tr. : 30cm Mã xếp giá: 915.97 V308NĐăng ký cá biệt: : PD.01643-01644 |
2 |  | 1000 câu hỏi đáp về lịch sử VN và truyền thống Đoàn Thanh niên cộng sản HCM . - HCM. : Thanh niên, 2007. - 101tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7076 M458NĐăng ký cá biệt: : PD.02283-02287 |
3 |  | 40 năm đại thắng mùa xuân 1975 bản hùng ca toàn thắng / Nguyễn Đức Cường; Phạm Lan Hương; Nguyễn Anh Minh . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2015. - 416tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 016.959 B454NĐăng ký cá biệt: : PD.007125 |
4 |  | Bắn rụng mặt trời. T1 : Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Đỉnh . - T.p. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 416tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 809.3 B115RĐăng ký cá biệt: : PD.007100 |
5 |  | Bắn rụng mặt trời. T3 : Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Đĩnh . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 431tr ; 19 cm Mã xếp giá: 809.3 B115RĐăng ký cá biệt: : PD.007102 |
6 |  | Bắn rụng mặt trời. T4 : Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Đĩnh . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb .trẻ, 2000. - 410tr ; 19 cm Mã xếp giá: 809.3 B115RĐăng ký cá biệt: : PD.007103 |
7 |  | Bắn rụng mặt trời. Tập 5 : Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Đĩnh . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 439tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 809.3 B115RĐăng ký cá biệt: : PD.007104 |
8 |  | Bắn rụng mặt trời. Tập 6 : Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Đĩnh . - T.P. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 450tr ; 19 cm Mã xếp giá: 809.3 B115RĐăng ký cá biệt: : PD.007105 |
9 |  | Bắn rụng mặt trời. Tập 7 : Tiểu thuyết lịch sử Việt Nam / Vũ Ngọc Đĩnh . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 441tr ; 19 cm Mã xếp giá: 809.3 B115RĐăng ký cá biệt: : PD.007106 |
10 |  | Bắn rụng mặt trời. Tập 8 / Vũ Ngọc Đĩnh . - T.P.Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2000. - 457tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 809.3 B115RĐăng ký cá biệt: : PD.007107 |
11 |  | Bộ thông sử thế giới vạn năm. Tập 1 . - H. : VHTT, 2000. - 550tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 909 B450TĐăng ký cá biệt: : PD.03711 |
12 |  | Bộ thông sử thế giới vạn năm. Tập 2A . - H. : VHTT, 2000. - 550tr. ; 27 cm cm Mã xếp giá: 909 B450TĐăng ký cá biệt: : PD.03712 |
13 |  | Bộ thông sử thế giới vạn năm. Tập 2B . - H. : VHTT, 2000. - 550tr. ; 27 cm cm Mã xếp giá: 909 B450TĐăng ký cá biệt: : PD.03713 |
14 |  | Bút ký lính tăng - Hành trình đến Dinh Độc Lập / Nguyễn Khắc Nguyệt . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 441tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 B522KĐăng ký cá biệt: : PD.06561-06565 |
15 |  | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - H. : Sở VHTT Khánh Hoà, 2009. - 326tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7 C101TĐăng ký cá biệt: : PD.03919-03923 |
16 |  | Chiến thắng bằng mọi giá : Thiên tài quân sự Việt Nam: Đại tướng Võ Nguyên Giáp / Cecil B. Currey ; Nguyễn Văn Sự dịch . - H. : Thế giới ; Công ty Sách Thái Hà, 2013. - 454tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 959.704092 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.06511-06515 |
17 |  | Chiến tranh giải phóng dân tộc và những chiến sĩ trong lòng địch / Hồng Liên . - H. : Thời đại, 2012. - 276tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 959.704 CH305TĐăng ký cá biệt: : PD.04978-04980 |
18 |  | Cựu hoàng Bảo Đại / Hoàng Trọng Miên . - Thanh Hóa : Thanh Hóa, 2009. - 312tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.702 C566HĐăng ký cá biệt: : PD.03947-03951 |
19 |  | Di tích lịch sử văn hóa căn cứ ban an ninh trung ương cục Miền Nam . - H. : Công an nhân dân, 2001. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 355.009 D300TĐăng ký cá biệt: : PD.02392-02393 |
20 |  | Đan Phượng nghìn xưa / Minh Nhương . - H. : Thanh niên, 2010. - 357tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.597 Đ105PĐăng ký cá biệt: : PD.04052 |
21 |  | Đảng cộng sản Việt Nam mười mốc son lịch sử . - H. : Quân đội nhân dân, 2001. - 104tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 324.2597075 Đ106CĐăng ký cá biệt: : PD.02442 |
22 |  | Đại cương lịch sử Việt nam / Trương Hữu Quỳnh . - H. : Giáo dục, 2010. - 376tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.703 Đ103CĐăng ký cá biệt: : PD.03957-03959 |
23 |  | Đại tướng Hoàng Văn Thái : tổng tập . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 254tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.02856 |
24 |  | Đại tướng Lê Trọng Tấn : Tổng tập . - H. : Quân đội nhân dân, 2007. - 251tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.02857-02858 |