1 |  | Cổng làng Hà Nội / Vũ Kiên Ninh (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 611tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.0959731 C455LĐăng ký cá biệt: : PD.06082 |
2 |  | Già làng và trường ca sử thi trong văn hóa Tây Nguyên / Linh Nga Niek Dam . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 347tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 GI-100LĐăng ký cá biệt: : PD.06134 |
3 |  | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 1 / Ma Ngọc Hướng . - H. : ĐH Quốc gia, 2011. - 302tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809 H110QĐăng ký cá biệt: : PD.04820, : PD.04874 |
4 |  | Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 2 / Ma Ngọc Hướng . - H. : ĐHQG, 2011. - 426tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809 H110QĐăng ký cá biệt: : PD.04864 |
5 |  | Hát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái / Hoàng Tương Lai . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.809597 H110QĐăng ký cá biệt: : PD.05869 |
6 |  | Hội Ba làng kẻ / Nguyễn Toạ (sưu tầm) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 191tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 394.269597 H452BĐăng ký cá biệt: : PD.05023 |
7 |  | Hội làng quê đi từ đất tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động, 2011. - 640tr ; 19 cm Mã xếp giá: 394.269597 H452LĐăng ký cá biệt: : PD.05338 |
8 |  | Hội làng Thăng Long-Hà Nội . Tập 3/ Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 309tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269 H452LĐăng ký cá biệt: : PD.04837 |
9 |  | Hội làng Thăng Long-Hà Nội. Tập 1/ Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269 H452LĐăng ký cá biệt: : PD.04835 |
10 |  | Hội làng Thăng Long-Hà Nội. Tập 2 / Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 297tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269 H452LĐăng ký cá biệt: : PD.04836 |
11 |  | Kể chuyện tên làng Việt / Nguyễn Tọa . - H. : VH dân tộc, 2010. - 315tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.731 K250CĐăng ký cá biệt: : PD.04112 |
12 |  | Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù / Nguyễn Quang Lê . - H. : VHDân tộc, 2010. - 327tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 KH108CĐăng ký cá biệt: : PD.04834 |
13 |  | Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 183tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 L106CĐăng ký cá biệt: : PD.06137 |
14 |  | Làng cười Văn Lang / Trần văn Thục . - H. : VHDân tộc, 2011. - 326tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209 L106CĐăng ký cá biệt: : PD.04828 |
15 |  | Làng Đa Sĩ - Sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Sương . - H. : Dân Trí, 2010. - 512tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.209597 L106ĐĐăng ký cá biệt: : PD.03359-03360 |
16 |  | Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 207tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 680.09597 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.05047 |
17 |  | Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi chủ biên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2011. - 401tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.095 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.03975 |
18 |  | Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 464tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 L106NĐăng ký cá biệt: : PD.03371-03372 |
19 |  | Lệ làng Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo . - H. : Thời đại, 2010. - 365tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.09597 L250LĐăng ký cá biệt: : PD.03525-03526 |
20 |  | Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.095 M458SĐăng ký cá biệt: : PD.04817 |
21 |  | Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình / Nguyễn Thanh . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 274tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.06145 |
22 |  | Nghề và làng nghề truyền thống . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 511tr. ; 19. cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.05467 |
23 |  | Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam định . - H. : Lao động, 2010. - 413tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 610.659 NGH250VĐăng ký cá biệt: : PD.03844 |
24 |  | Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 403tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 680.09597 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.06150 |