Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  40  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Cổng làng Hà Nội / Vũ Kiên Ninh (sưu tầm và giới thiệu) . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 611tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.0959731 C455L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06082
  • 2 Già làng và trường ca sử thi trong văn hóa Tây Nguyên / Linh Nga Niek Dam . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 347tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.09597 GI-100L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06134
  • 3 Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 1 / Ma Ngọc Hướng . - H. : ĐH Quốc gia, 2011. - 302tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809 H110Q
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04820, : PD.04874
  • 4 Hát quan làng trong đám cưới của người Tày Khao Hà Giang. Tập 2 / Ma Ngọc Hướng . - H. : ĐHQG, 2011. - 426tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 398.809 H110Q
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04864
  • 5 Hát quan làng trong đám cưới người Tày ở Yên Bái / Hoàng Tương Lai . - H. : Văn hóa thông tin, 2013. - 251tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.809597 H110Q
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05869
  • 6 Hội Ba làng kẻ / Nguyễn Toạ (sưu tầm) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 191tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 394.269597 H452B
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05023
  • 7 Hội làng quê đi từ đất tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động, 2011. - 640tr ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 394.269597 H452L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05338
  • 8 Hội làng Thăng Long-Hà Nội . Tập 3/ Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 309tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 394.269 H452L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04837
  • 9 Hội làng Thăng Long-Hà Nội. Tập 1/ Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 301tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 394.269 H452L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04835
  • 10 Hội làng Thăng Long-Hà Nội. Tập 2 / Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 297tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 394.269 H452L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04836
  • 11 Kể chuyện tên làng Việt / Nguyễn Tọa . - H. : VH dân tộc, 2010. - 315tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 959.731 K250C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04112
  • 12 Khảo cứu văn hóa dân gian làng cổ Đông Phù / Nguyễn Quang Lê . - H. : VHDân tộc, 2010. - 327tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 390.095 KH108C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04834
  • 13 Làng cổ truyền Vĩnh Phúc / Xuân Mai . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 183tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 390.09597 L106C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06137
  • 14 Làng cười Văn Lang / Trần văn Thục . - H. : VHDân tộc, 2011. - 326tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.209 L106C
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04828
  • 15 Làng Đa Sĩ - Sự tích và truyền thống văn hóa dân gian / Hoàng Thế Sương . - H. : Dân Trí, 2010. - 512tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.209597 L106Đ
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03359-03360
  • 16 Làng nghề cổ truyền huyện Thuỷ Nguyên - Hải Phòng / Văn Duy . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 207tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 680.09597 L106N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05047
  • 17 Làng nghề truyền thống Quảng Trị / Y Thi chủ biên . - H. : Văn hóa dân tộc, 2011. - 401tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 680.095 L106N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03975
  • 18 Làng nghề và những nghề thủ công truyền thống ở Bắc Giang / Nguyễn Thu minh . - H. : Văn hóa thông tin, 2010. - 464tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 680.09597 L106N
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03371-03372
  • 19 Lệ làng Thăng Long Hà Nội / Đỗ Thị Hảo . - H. : Thời đại, 2010. - 365tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 398.09597 L250L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03525-03526
  • 20 Một số nghề, làng nghề truyền thống và văn hóa ẩm thực vùng đất Khánh Hòa / Ngô Văn Ban . - H. : Lao động, 2011. - 301tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 680.095 M458S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04817
  • 21 Nghề và làng nghề thủ công ở Thái Bình / Nguyễn Thanh . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 274tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 680.09597 NGH250V
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06145
  • 22 Nghề và làng nghề truyền thống . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 511tr. ; 19. cm
  • Mã xếp giá: 680.09597 NGH250V
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05467
  • 23 Nghề và làng nghề truyền thống ở Nam định . - H. : Lao động, 2010. - 413tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 610.659 NGH250V
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03844
  • 24 Nghệ thuật chạm gỗ và tạc tượng đồng bằng sông Hồng / Trương Duy Bích, Trương Minh Hằng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 403tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 680.09597 NGH250T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06150
  • Trang: 1 2
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến