1 |  | Giáo trình kinh tế chính trị Mac - Lênin : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 292tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.412 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007413-007417, : PM.48400-48594 |
2 |  | Giáo trình Kinh tế chính trị Mac-Lênin : dùng cho khối ngành không chuyên kinh tế-quản trị kinh doanh trong các trường đại học, cao đẳng / Nguyễn Văn Hảo,...[ và những người khác] chủ biên . - H.: CTQG , 2008. - 335tr Mã xếp giá: 335.412071Đăng ký cá biệt: PM.023687, PM.023691, PM.023695, PM.023697, PM.023699, PM.023703, PM.023707, PM.023710-023711, PM.023717, PM.023719, PM.023724 |
3 |  | Giáo trình kinh tế học đại cương / Trần Đăn Thịnh (C.b); Nguyễn Thị Thanh Vân; Huỳnh Thị Cẩm Tú; Phan Thị Kim Phương . - HCM. : Đại học quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013. - 185tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 330 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07737-07741, : PM.47650-47679 |
4 |  | Giáo trình toán kinh tế thể dục thể thao : Sách tham khảo dành cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / Tạ Hữu Hiếu ; Ngô Trang Hưng; Nguyễn Văn Tỉnh; Phạm Bá Dũng . - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 267tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 330.015 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007458-007462, : PM.49205-49209 |
5 |  | giải pháp phát triển kinh tế thể dục thể thao ở việt nam trong quá trình hội nhập Quốc tế : Kết quả đề tài nghiên cứu khoa học cấp nhà nước (lưu hành nội bộ) . - H. : Thể dục thể thao, 2018. - 399 tr ; 21 cm Mã xếp giá: 796.597 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.007428-007432, : PM.49175-49179 |
6 |  | Giải quyết việc làm cho lao động nông thôn trên địa bàn huyện Hòa Vang thành phố Đà Nẵng : Thạc sỹ kinh tế / Hoàng Tú Anh;Ninh Thị Thu Thủy (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2012. - 89tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 331 GI-103QĐăng ký cá biệt: : LA.00102 |
7 |  | Hoàn thiện công tác kiểm soát nội bộ đối với các khoản thu, chi tại trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Thạc sỹ quản trị kinh doanh / Lê Thị Trà Lý; Đoàn Thị Ngọc Trai (hướng dẫn) . - Đà nẵng, 2010. - 103tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 332 H406TĐăng ký cá biệt: : LA.00100 |
8 |  | Hỏi đáp về các tội xâm phạm trật tự quản lý kinh tế và các tội phạm về môi trường / Phan Chí Hiếu . - H. : CTQG, 2010. - 185tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 364.16 H428ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04543-04545 |
9 |  | Kinh tế học TDTT . - H. : TDTT, 2003. - 214tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 330.071 K312TĐăng ký cá biệt: : PD.01186-01188 |
10 |  | Kinh tế học TDTT: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học TDTT / Lương Kim Chung . - H. : TDTT, 2011. - 375tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.4 K312TĐăng ký cá biệt: : PD.04984-04988, : PM.38044-38053 |
11 |  | Kinh tế học thể dục thể thao : Giáo trình dùng cho sinh viên Đại học Thể dục thể thao / Lương Kim Chung (chủ biên), Trần Hiếu (biên soạn), Dương Nghiệp Chí (hiệu đính) . - H. : Thể dục thể thao, 2011. - 375tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.4 K312TĐăng ký cá biệt: : PD.007628-007632, : PM.45492-45521, : PM.49345-49349 |
12 |  | Kinh tế thương mại dịch vụ / Đặng Đình Đào . - H, : Thống kê, 1998. - 102tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 381 K312TĐăng ký cá biệt: : PD.02469-02473 |
13 |  | Kinh tế trong hoạt động thể dục thể thao : Sách chuyên khảo / Lê Đức Chương . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 307tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.4 K312TĐăng ký cá biệt: : PD.06940-06944, : PM.45612-45656, : PM.49097-49147 |
14 |  | Phát huy thế manh biển đảo Việt Nam trong hoạt động thể thao và du lịch / Phạm Hồng Lâm . - H. : Thể thao và du lịch, 2018. - 260tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 338.479 PH110HĐăng ký cá biệt: : PD.007198-007200 |
15 |  | Phát triển nguồn nhân lực thể thao của thành phố Đà Nẵng. : Thạc sĩ kinh tế / Lê Nhân; Lê Bảo (hướng dẫn) . - Đà Nẵng, 2013. - 96tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 331 PH110TĐăng ký cá biệt: : LA.00080 |
16 |  | Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 1 . - H. : CTQG, 2002. - 192tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 338.9 T455QĐăng ký cá biệt: : PD.02383-02384 |
17 |  | Tổng quan quy hoạch phát triển kinh tế - xã hội Việt Nam. Tập 2 . - H. : CTQG, 2002. - 124tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 338.9 T455QĐăng ký cá biệt: : PD.02385-02386 |
18 |  | Tổng quan quy hoạch và phát triển kinh tế xã hội Việt Nam. Tập 1 . - H. : CTQG, 2002. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 338.9 T455QĐăng ký cá biệt: : PD.02679 |
19 |  | Tổng quan quy hoạch và phát triển kinh tế xã hội Việt Nam. Tập 2 . - H. : CTQG, 2002. - 214tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 338.9 T455QĐăng ký cá biệt: : PD.02680 |