1 |  | 35 năm và 7 ngày : Hồi ký . - H. : Kim Đồng, 2005. - 191tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043 B100MĐăng ký cá biệt: : PD.01655-01656 |
2 |  | Bùa ngãi xứ Mường / Hoàng Anh Sướng . - H. : VHTT, 2008. - 355tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803B501N Đăng ký cá biệt: : PD.01560-01562 |
3 |  | Bút ký lính tăng - Hành trình đến Dinh Độc Lập / Nguyễn Khắc Nguyệt . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 441tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 B522KĐăng ký cá biệt: : PD.06561-06565 |
4 |  | Bức thư làng Mực : Truyện và ký / Nguyễn Chí Trung . - H. : Nxb. Hội Nhà văn, 2014. - 535tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.922334 B552TĐăng ký cá biệt: : PD.06445 |
5 |  | Chiến dịch Tây nguyên đại thắng / Hoàng Minh Thảo . - H. : Quân đôi nhân dân, 2004. - 105tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 CH305DĐăng ký cá biệt: : PD.02010 |
6 |  | Đại thắng mùa xuân 1975 qua những trang hồi ký . - H. : Quân đội nhân dân, 2005. - 794tr. ; 21cm Mã xếp giá: 959.7043 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.01563 |
7 |  | Điệp viên hoàn hảo=Perfect Spy: Cuộc đời hai mặt không thể tin được của Phạm Xuân Ẩn/ Lary Berman . - H. : Thông tấn, 2007. - 481tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043Đ307V Đăng ký cá biệt: : PD.01566-01567 |
8 |  | Khát vọng Duy Tân . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2014. - 306tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.09597 KH110VĐăng ký cá biệt: : PD.06938 |
9 |  | Không có gì trôi đi mất : Bút ký / Hồ Duy Lệ . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb Trẻ, 2012. - 463tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 KH455CĐăng ký cá biệt: : PD.06372 |
10 |  | Ký ức Trường Sơn / Lưu Trọng Lân . - HCM. : Nxb Trẻ, 2005. - 97tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.70438 K600-ƯĐăng ký cá biệt: : PD.02011-02012 |
11 |  | Làng Tuyên . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2001. - 108tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 895.922803 L106TĐăng ký cá biệt: : PD.02311-02315 |
12 |  | Mãi mãi tuổi 20 / Nguyễn Văn Thạc . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 98tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 959.7043 M103MĐăng ký cá biệt: : PD.01538-01544 |
13 |  | Năm tháng dâng người : Hồi ký / Lê Công Cơ . - H. : Tp. Hồ Chí Minh, 2012. - 442tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 959.7043 N114TĐăng ký cá biệt: : PD.06373 |
14 |  | Nghiên cứu đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý sinh viên trong ký túc xá trường đại học TDTT Đà Nẵng / Nguyễn Ánh Đào . - Đà Nẵng, 2012. - 47tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 796 NGH305CĐăng ký cá biệt: : ÄA.00009 |
15 |  | Nghiệp vụ thư ký văn phòng / Dương Văn Khảm . - H. : Thanh niên, 1997. - 164tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 651.3 NGH307VĐăng ký cá biệt: : PD.01269-01273 |
16 |  | Người chỉ huy Nguyễn Chơn . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2002. - 97tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 335.009 NG558CĐăng ký cá biệt: : PD.02435 |
17 |  | Nhà báo thể thao mà tôi nhớ.- Tập 3 / Nguyễn Lưu . - H.: TDTT , 2007. - 305tr.; 21cm Mã xếp giá: 070.4Đăng ký cá biệt: : PD.1525-1529, PM.024937-024960 |
18 |  | Nhà tù Hội An . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2000. - 97tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803 NH100TĐăng ký cá biệt: : PD.02316-02325 |
19 |  | Nhật ký chiến trường / Cao Hữu Chuyên . - Đà Nẵng : NXB Đà Nẵng, 2006. - 418tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 895.922803 NH124KĐăng ký cá biệt: : PD.01657-01658 |
20 |  | Nhật ký Đặng Thuỳ Trâm / Đặng Thuỳ Trâm; Đặng Kim Trâm chỉnh lý; Vương Trí Nhân giới thiệu . - H. : Hội nhà văn, 2005. - 322tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 959.7043NH110K Đăng ký cá biệt: : PD.01545-01549 |
21 |  | Nhật ký Đặng Thùy Trâm . - H. : Hội văn nghệ Việt Nam, 2005. - 95tr. ; 19 cm |
22 |  | Những chân trời khát vọng : Hồi ký . - H. : NXB Hội nhà văn, 2013. - 473tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 895.09597 NH556CĐăng ký cá biệt: : PD.06936 |
23 |  | Những ngày tù ngục . - Đà Nẵng : Nxb Đà Nẵng, 2002. - 97tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 959.7043 NH556NĐăng ký cá biệt: : PD.02211-02214 |
24 |  | Phác họa chân dung một thế hệ / Tân Hoài Dạ Vũ, Nguyễn Đông Nhật . - H. : NXB Hội nhà văn, 2015 Mã xếp giá: 895.09597 PH101HĐăng ký cá biệt: : PD.06937 |