1 |  | Nội san khoa học: (Tài liệu lưu hành nội bộ)/ Bộ văn hóa, Thể Thao và Du Lịch . - Đà Nẵng: , 2010. - 73tr : ; |
2 |  | Almanach những nền văn minh thế giới . - H. : VHTT, 2007. - 1234tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030 A103LĐăng ký cá biệt: : PD.02223 |
3 |  | Bách khoa cuộc sống / Tuấn Minh (dịch) . - H. : Lao động, 2007. - 198tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 001 B102KĐăng ký cá biệt: : PD.01624-01626 |
4 |  | Bách khoa nội trợ / Vũ Ngọc Minh . - HCM. : Thanh niên, 1999. - 131tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 641.5 B102KĐăng ký cá biệt: : PD.02259-02263 |
5 |  | Bách khoa thư các nền văn hóa thế giới . - H. : VHTT, 2003. - 456tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 030 B102KĐăng ký cá biệt: : PD.02222 |
6 |  | Bản tin khoc học & đào tạo Thể Dục Thể Thao/ Trường đại học Thể Dục Thể Thao Đà Nẵng . - Đà Nẵng: Hoà Phát, 2010. - 32tr |
7 |  | Bắn súng Thể thao : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT/ Nguyễn Duy Phát . - H.: TDTT , 1999. - 583tr Mã xếp giá: 799.202 8Đăng ký cá biệt: : PD.00253-00257, PM.009719-009818 |
8 |  | Bóng bàn / Nguyễn Danh Thái, Vũ Thành Sơn chủ biên . - H. : TDTT , 1999. - 387tr Mã xếp giá: 796.34Đăng ký cá biệt: : pm.01064-01065, : pm.01068, : pm.01070-01071, : pm.01074-01077, : pm.01079, : pm.01092, : pm.01109, : pm.01116, : pm.01140 |
9 |  | Bóng bàn: sách giáo khoa dùng cho sinh viên các trường đại học đại học TDTT / Nguyễn Danh Thái chủ biên . - H. : TDTT, 2008. - 387tr. ; 19 cm cm cm Mã xếp giá: 796.34 B431BĐăng ký cá biệt: : PM.28480-28529 |
10 |  | Bơi lội / Nguyễn văn Trạch chủ biên . - H.: TDTT , 1999. - 903tr Mã xếp giá: 797.2Đăng ký cá biệt: : PD.00258-00262, : PM.31936-31938, : PM.31941, : PM.31943, : PM.31952, : PM.31956, : PM.31960, : PM.31967-31968, : PM.31975, : PM.31981, PM.000351-000450 |
11 |  | Cẩm nang gia đình / Nhóm biên soạn Quang Minh . - Huế: Thuận Hoá, 1999. - 251tr. : 28cm Mã xếp giá: 640.6 C640.4Đăng ký cá biệt: : PD.01616-01618 |
12 |  | Chẩn đoán và điều trị các bệnh ngoại khoa / B.s.: Đặng Hanh Đệ (ch.b.), Dương Đại Hà, Nguyễn Hồng Hà.. . - H. : Giáo dục, 2013. - 951tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617 CH121ĐĐăng ký cá biệt: : PD.007372-007373 |
13 |  | Đánh giá thực trạng và đề xuất các giải pháp nhằm nâng cao tính tích cực và hiệu quả trong công tác nghiên cứu khoa học cho học sinh sinh viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Nguyễn Thanh Tùng . - Đà Nẵng;, 2013. - 47tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 Đ107GĐăng ký cá biệt: : ÄA.00308 |
14 |  | Đại tướng Võ Nguyên Giáp với sự nghiệp khoa học, giáo dục và đào tạo / B.s.: Nguyễn Bá Cường,Trịnh Nguyên Huân, Lê Hiến Chương.. . - H. : Đại học Sư phạm, 2014. - 410tr. : Ảnh ; 24 cm Mã xếp giá: 370 Đ103TĐăng ký cá biệt: : PD.06970-06974 |
15 |  | Đề xuất một số giải pháp nâng cao hiệu quả nghiên cứu khoa học cho giảng viên trường Đại học TDTT Đà Nẵng : Báo cáo khoa học / Phan Thanh Hài . - Đà Nẵng, 2013. - 44tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 Đ250XĐăng ký cá biệt: : ÄA.00310 |
16 |  | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học TDTT / Dương Nghiệp Chí: Nguyễn Đại Dương; Nguyễn Kim Minh;.. . - In lần thứ 4. - H. : Thể dục thể thao, 2017. - 576tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.071 Đ305KĐăng ký cá biệt: : PD.007468-007472, : PM.49215-49219 |
17 |  | Điền kinh : Sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Đại Dương... và những người khác biên soạn . - In lần thứ 3. - H. : TDTT, 2006. - 575tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.071 Đ305Đăng ký cá biệt: : PD.00167, : PM.40649-40672 |
18 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 276tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.423 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PM.48205-48399, : PM.49019-49023 |
19 |  | Giáo trình Lý luận và phương pháp nghiên cứu khoa học thể dục thể thao : Giáo trình dùng cho sinh viên các Trường Đại học Thể dục thể thao / Nguyễn Xuân Sinh (ch.b.); Lê Văn Lẫm; Dương Nghiệp Chí.. . - H. : Thể dục thể thao, 2012. - 407tre. ; 21 cm Mã xếp giá: 796.0721 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007633-007637, : PM.49350-49354 |
20 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học TDTT: Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Xuân Sinh chủ biên . - Hà Nội : TDTT, 2010. - 379tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.004948-004952, : PM.28775-28869 |
21 |  | Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học thể duc thể thao : Sách dùng cho sinh viên đại học Thể dục Thể thao / Nguyễn Xuân Sinh (ch.b.), Lê Văn Lẫm, Nguyễn Xuân Sinh. . - H. : TDTT, 2007. - 379tr ; 21 cm Mã xếp giá: 796.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06004-06008, : PM.37954-37958, : PM.49415-49419 |
22 |  | Hai vạn dặm dưới biển / Jules Verne, Lê Anh: dịch . - H. : Văn hoc, 2012. - 359tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 843 H103Đăng ký cá biệt: : PD.06551-06555 |
23 |  | Hò khoan Lệ Thủy / Đặng Ngọc Tuấn . - H. : Thời đại, 2013. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H400KĐăng ký cá biệt: : PD.05940 |
24 |  | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2010. - 417tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H400KĐăng ký cá biệt: : PD.03515-03516 |