1 |  | Các lễ hội vùng biển miền trung / Trần Hồng(sưu tầm và biên soạn) . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 411tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269597 C101LĐăng ký cá biệt: : PD.06122 |
2 |  | Chơi mà học những trò chơi dã ngoại và hội hè . - HCM. : Hồng Đức, 2008. - 60tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 796.5 CH461MĐăng ký cá biệt: : PD.02950-02954 |
3 |  | Cơ sở tín ngưỡng và lễ hội truyền thống ơ Biên Hoà / Phan Đình Dũng . - H. : Thời đại, 2010. - 389tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 C459SĐăng ký cá biệt: : PD.03852 |
4 |  | Cơ sở xã hội học pháp luật/ Kulcsar Kalman; Đức Uy biên dịch . - H.: Giáo dục , 1999. - 263tr Mã xếp giá: 340.02Đăng ký cá biệt: PM.023067-023076 |
5 |  | Cư dân Faifo - Hội An trong lịch sử / Nguyễn Chí Trung . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2010. - 379tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 305.809597 C550DĐăng ký cá biệt: : PD.03349-03350 |
6 |  | Di sản văn hoá văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 414tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.09597 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.06366 |
7 |  | Di sản văn hóa văn nghệ dân gian Hội An / Trần Văn An . - H. : Lao động, 2011. - 398tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.095 D300SĐăng ký cá biệt: : PD.04862 |
8 |  | Diễn đàn Quốc tế về Giáo dục Việt Nam "Đổi mới giáo dục để hội nhập Quốc Tế" . - H. : Giáo dục, 2005. - 102tr. ; 22 cm Mã xếp giá: 378.597 D305ĐĐăng ký cá biệt: : PD.02672-02673 |
9 |  | Diễn xướng dân gian trong lễ hội ở Khánh Hoà / Nguyễn Viết Trung . - H. : Văn hoá thông tin, 2012. - 167tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 792.09597 D305XĐăng ký cá biệt: : PD.05677 |
10 |  | Đặc sản và ẩm thực Hà Tây - Quảng Bình - Hội An / Đặng văn Tu(sưu tầm) . - H. : Văn hóa Dân tộc, 2012. - 567tr ; 19 cm Mã xếp giá: 394.109597 Đ113SĐăng ký cá biệt: : PD.05453 |
11 |  | Điều lệ Hội liện hiệp phụ nữ Việt Nam và hướng dẫn thực hiện . - H. : CTQG, 2008. - 360tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 369 Đ309LĐăng ký cá biệt: : PD.03667-03668 |
12 |  | Ghe bầu trong đời sống văn hóa ở Hội An-Quảng Nam / Trần văn An . - H. : Dân trí, 2011. - 298tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 398.095 GH200Đăng ký cá biệt: : PD.04148 |
13 |  | Giáo trình chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho bậc Đại học hệ không chuyên lý luận chính trị . - H. : Nhà xuất bản Chính trị Quốc gia sự thật, 2021. - 276tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.423 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PM.48205-48399, : PM.49019-49023 |
14 |  | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đỗ Nguyên Phương chủ biên . - H. : CTQG , 2004. - 315tr Mã xếp giá: 335.43Đăng ký cá biệt: PM.002659, PM.002666, PM.002674, PM.002689, PM.002703, PM.002705, PM.002722, PM.002726, PM.002730, PM.002733 |
15 |  | Giáo trình Chủ nghĩa xã hội khoa học : Dành cho sinh viên đại học, cao đẳng khối không chuyên ngành Mác-Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh / Đỗ Nguyên Phương, Nguyễn Viết Thông đồng chủ biên . - H.: CTQG , 2006. - 297tr Mã xếp giá: 335.43Đăng ký cá biệt: : PM.002610-002611, : PM.002621-002622, : PM.002625, : PM.002627, : PM.002639, : PM.002649-002650, : PM.002653 |
16 |  | Giáo trình xã hội học đại cương : In lần thứ 5 / Nguyễn Sinh Huy . - H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012. - 155tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 301 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06223-06227, : VL.003976-004020 |
17 |  | Giáo trình Xã hội học Thể dục thể thao / Trần Hữu Hùng (ch.b.), Lương Kim Chung, Trần Mạnh Hưng.. . - H. : Thông tin và truyền thông, 2021. - 235tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 306.483071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.007388-007392, : PM.47875-47919 |
18 |  | Giáo trình xã hội học y tế / Dương Thị Thu Hương(C.b),Đặng Thị ánh Tuyết . - H. : Thông tin và truyền thông, 2020. - 357tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.071 X100HĐăng ký cá biệt: : PD.07755 |
19 |  | Hát thờ trong lễ hội đình của người Việt vùng đồng bằng, trung du Bắc Bộ / Lê Cẩm Ly . - H. : Văn hoá Thông tin, 2014. - 343tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269597 H110TĐăng ký cá biệt: : PD.06375 |
20 |  | How to do everything : Facebook applications / Jesse Feiler . - New York : McGraw-Hill, 2008. - 330tr. ; 23 cm Mã xếp giá: 006.7 H435TĐăng ký cá biệt: : PD.05788 |
21 |  | Hội An di sản văn hóa thế giới . - H. : Thanh niên, 2001. - 92tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 306.59752 H452AĐăng ký cá biệt: : PD.02415-02416 |
22 |  | Hội làng quê đi từ đất tổ / Nguyễn Khắc Xương . - H. : Lao động, 2011. - 640tr ; 19 cm Mã xếp giá: 394.269597 H452LĐăng ký cá biệt: : PD.05338 |
23 |  | Hội làng Thăng Long-Hà Nội . Tập 3/ Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 309tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269 H452LĐăng ký cá biệt: : PD.04837 |
24 |  | Hội làng Thăng Long-Hà Nội. Tập 1/ Lê Trung Vũ . - H. : Thanh niên, 2011. - 301tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 394.269 H452LĐăng ký cá biệt: : PD.04835 |