1 |  | 170 câu hỏi phòng và ngừa bệnh trong gia đình / Đỗ Thanh Loan . - H. : Y học, 2006. - 131tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 613 M458TĐăng ký cá biệt: : PD.01445 |
2 |  | 5 tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế về phòng chống Doping / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 376tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 344.03 N114TĐăng ký cá biệt: : PD.06193-06197, : VL.004066-004070 |
3 |  | Bài chòi xứ Quảng / Đinh Thị Hựu(sưu tầm) . - H. : Lao động, 2012. - 277tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 B103CĐăng ký cá biệt: : PD.05363 |
4 |  | Bệnh loãng xương & thực đơn phòng chữa trị / Hải Minh . - H. : Dân Trí, 2010. - 185tr. ; 21 cm. - ( Tủ sách: Y học và chăm sóc sức khỏe gia đình ) Mã xếp giá: 616.7 B256LĐăng ký cá biệt: : PD.05576-05578 |
5 |  | Bộ luật phòng chống doping thế giới - 2009 / Biên dịch: Nguyễn Xuân Ninh.. . - H. : TDTT, 2014. - 191tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 344.03229 B450LĐăng ký cá biệt: : PD.06188-06192, : PM.39326-39330 |
6 |  | Ca dao, hò, vè miền trung . - H. : Văn hóa dân tộc, 2012. - 959tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.809597 C100DĐăng ký cá biệt: : PD.05509 |
7 |  | Cách đề phòng và chữa trị các bệnh thông thường / Nguyễn Bình Minh . - HCM. : VHTT, 2006. - 214tr. ; 20 cm Mã xếp giá: 615.5 C102ĐĐăng ký cá biệt: : PD.01476, : PD.02706-02707 |
8 |  | Dư địa chí văn hóa truyền thống huyện Hòa An-tỉnh Cao Bằng / Nguyễn Thiên Tứ . - H. : VHTT, 2011. - 364tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 D550ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04790 |
9 |  | Địa chí xã Hồng Việt huyện Hoad An tỉnh Cao Băbfd / Triều Ân . - H. : Bộ lao động, 2011. - 427tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 910.597 Đ301CĐăng ký cá biệt: : PD.04117 |
10 |  | Địa danh Khánh Hòa xưa và nay / Ngô Văn Ban . - H. : Văn hóa - Thông tin, 2010. - 521tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 915.9756001 Đ301DĐăng ký cá biệt: : PD.03367-03368 |
11 |  | Giáo dục quốc phòng và an ninh : Sách dùng cho sinh viên, giảng viên môn học Giáo dục quốc phòng và An Ninh / Nguyễn Văn Long (C.b); Dương Quang Trường; Hoàng Mạnh Hùng;.. . - Huế : NXB Đại học Huế, 2023. - 537tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.07676-07680, : PM.49573-49667 |
12 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh: dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng ._ Tập 1/ Đào Huy Hiệp...,[và những người khác] biên soạn . - Tái bản lần thứ 5, có sữa chữa bổ sung. - H. : Giáo dục, 2013. - 227tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 355.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PM.35829-36328 |
13 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh: dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng ._ Tập 2/ Nguyễn Đức Đăng...,[và những người khác] biên soạn . - Tái bản lần thứ năm. - H. : Giáo dục, 2013. - 215tr. ; 24 cm Mã xếp giá: 335.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PM.36329-36828 |
14 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh: dùng cho sinh viên các trường đại học, cao đẳng.- 2 tập.- Tập 1/ Đào Huy Hiệp,...[và những người khác] biên soạn. . - H.: Giáo dục , 2010. - 227tr.; 24cm Mã xếp giá: 355.071Đăng ký cá biệt: PM.025000, PM.025012, PM.025015, PM.025017, PM.025020, PM.025024, PM.025029, PM.025045, PM.025047, PM.025049, PM.025051, PM.025065, PM.025079 |
15 |  | Giáo trình giáo dục quốc phòng an ninh: dùng trong các trường đại học, cao đẳng.- 2tập.- Tập 2 / Nguyễn Tiến Hải,...[và những người khác] biên soạn. . - H.: Giáo dục , 2010. - 215tr.; 24cm Mã xếp giá: 355.071Đăng ký cá biệt: PM.025117, PM.025120-025123, PM.025134, PM.025139, PM.025145, PM.025147, PM.025158, PM.025162-025163, PM.025168, PM.025172, PM.025174 |
16 |  | Giáo trình tin học văn phòng / Hoàng Hồng . - H.: GTVT , 1997. - 272tr Mã xếp giá: 004.071Đăng ký cá biệt: : PD.01438-01442, PM.022676-022679 |
17 |  | Hái lượm và săn bắt của người dân Khánh Hòa xưa / Ngô Văn Ban, Võ Triều Dương (biên khảo) . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 415tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 630.9597 H103LĐăng ký cá biệt: : PD.06095 |
18 |  | Hát bả trạo - Hò đưa linh / Trương Đình quang (sưu tầm, giới thiệu) . - Hà Nội : Văn hoá dân tộc, 2011. - 335tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 398.209597 H110BĐăng ký cá biệt: : PD.05033 |
19 |  | Hát đúm: Phục lễ- Thuỷ Nguyên- hải Phòng / Nguyễn Ngọc Hải . - H. : Sở VHTT Khánh Hoà, 2011. - 201tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H110ĐĐăng ký cá biệt: : PD.04163 |
20 |  | Hải phòng thành hoàng và lễ phẩm / Ngô Đăng lợi . - H. : Dân trí, 2010. - 399tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 390.095 H103PĐăng ký cá biệt: : PD.03838 |
21 |  | Hò khoan Lệ Thủy / Đặng Ngọc Tuấn . - H. : Thời đại, 2013. - 299tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H400KĐăng ký cá biệt: : PD.05940 |
22 |  | Hò khoan Phú Yên / Nguyễn Đình Chúc . - H. : Thanh niên, 2010. - 417tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 H400KĐăng ký cá biệt: : PD.03515-03516 |
23 |  | Khảo sát tục hát ca công, hát trống quân và hò bá trạo / Lê Đình Chi, Hình Phước Liên, Lê Huy Trâm, Nguyễn Hữu Thu . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2013. - 431tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 781.62 KH108SĐăng ký cá biệt: : PD.06119 |
24 |  | Làng Mường ở Hòa Bình / Bùi Huy Vọng . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2014. - 359tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.406597 L106MĐăng ký cá biệt: : PD.06149 |