1 |  | Các quy tắc hay trong giao tiếp / Hoàng Văn Tuấn . - H. : Thanh niên, 2006. - 62tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 153.6 C101QĐăng ký cá biệt: : PD.02279-02281 |
2 |  | Cẩm nang giao tiếp . - H. : Lao động, 2010. - 51tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 372.6 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.03505-03507 |
3 |  | Cẩm nang giao tiếp và xử thế trong cuộc sống / Hà Hương Dũng . - H. : Văn hóa, 2005. - 69tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 153.6 C120NĐăng ký cá biệt: : PD.01469 |
4 |  | Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh . - H.: Giáo dục , 1998. - 152tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: PM.015844-015908 |
5 |  | Giáo trình Giao tiếp sư phạm : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Võ Thị Bích Hạnh, Đỗ Thị Thu Hiền . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà phát , 2003. - 163tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.00138-00139, : PM.000952-000953, : PM.000956-000957, : PM.000968, : PM.000970, : pm.000981, : PM.000982-000983, : PM.000987, : PM.000990-000991, : pm.000997, : PM.001001, : PM.001003, : PM.001005, : PM.001012, : PM.001016, : PM.001020, : PM.001024, : PM.001029, : PM.001032, : PM.001035, : PM.001037-001038, : PM.001042, : PM.001044, : PM.004203, : PM.004208, : PM.004212, : PM.004215-004216, : PM.004220-004221, : PM.004225-004228, : PM.004236, : PM.004239, : PM.004242, : PM.004244, : PM.004246, : PM.004251, : PM.004259, : PM.004263, : PM.004266-004267, : PM.004271-004272, : PM.004275, : PM.004278, : PM.004280, : PM.004282, : PM.004286, : PM.004294, : PM.004296, : PM.004301 |
6 |  | Giáo trình giao tiếp tiếng Anh / Nguyễn Thị Ngọc Linh . - H. : Thanh niên, 2009. - 91tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 425 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.02917-02921 |
7 |  | Giải pháp nâng cao kỹ năng giao tiếp cho sinh viên Trường đại học TDTT Đà Nẵng : Đề tài nghiên cứu khoa học cấp cơ sở / Đỗ Thị Thu Hiền (chủ nhiệm đề tài), Cộng sự: Phan Anh Tuấn, Phùng Thị Cúc . - Đà Nẵng, 2014. - 87tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 796 GI-103PĐăng ký cá biệt: : ÄA.00368 |
8 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn giao tiếp sư phạm, công tác đoàn đội . - H. : TDTT, 2009. - 46tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 302.2 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03219 |
9 |  | Nghệ thuật giao tiếp hàng ngày / Hà Thiện Thuyên . - HCM. : Thanh niên, 2005. - 84tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 153.6 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.01482-01483 |
10 |  | Nghệ thuật ứng xử thông minh : Tri thức vàng cho cuộc sống / Vietbook biên soạn . - H. : Nxb. Văn hóa Thông tin, 2010. - 245tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 158 NGH250TĐăng ký cá biệt: : PD.06531-06535 |
11 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp bằng ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê hướng dẫn . - HCM.: Nxb Trẻ , 1997. - 120tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01003-01007, PM.024460-024471 |
12 |  | Qui tắc giao tiếp xã hội giao tiếp phi ngôn ngữ / Nguyễn Văn Lê . - HCM.: Nxb Trẻ , 1996. - 115tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01008-01012, PM.024472-024484 |
13 |  | Sổ tay lời ăn tiếng nói Quảng Bình / Nguyễn Tú . - H. : Lao động, 2011. - 109tr. ; 21 cm Mã xếp giá: 306.445 S450TĐăng ký cá biệt: : PD.04803 |
14 |  | Sự giao tiếp sư phạm / Nguyễn Văn Lê . - H.: Giáo dục , 1995. - 147tr Mã xếp giá: 302.2Đăng ký cá biệt: : PD.01013-01017, PM.024614-024623 |