Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  14  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Atlas giải phẫu người . - H. : Y học, 2001. - 318tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 611 A100T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02621-02625
  • 2 Giáo trình Giải phẫu học : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Trương văn Hùng . - Đà nẵng : XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 157tr
  • Mã xếp giá: 611.071
  • Đăng ký cá biệt: : pm.004008-004009, : pm.004022, : pm.004052, : pm.004056, : pm.004066, : pm.004086, : pm.004106, : pm.004109, : pm.004111, : pm.004127, : pm.004129, : pm.004161, PM.004026-004027, PM.004034, PM.004146, PM.004198
  • 3 Giáo trình giải phẫu học Thể dục thể thao : Dành cho sinh viên Đại học Thể dục Thể Thao / Lê Tấn Đạt (chủ biên), Lê Văn xanh, Tôn Nữ Huyền Thu . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 231tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 611.071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06718-06722, : VL.004616-004934, : VL.005640-005699
  • 4 Giáo trình Giải phẫu sinh lý : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Trương văn Hùng biên soạn . - Đà nẵng: Cồng ty in Đà nẵng , 1999. - 112tr.; 27cm
  • Mã xếp giá: 612.071
  • Đăng ký cá biệt: : vl.000996, : vl.001012, : vl.001025, : vl.001027, : vl.001038-001039, : vl.001044, : vl.001046, : vl.001052, : vl.001059
  • 5 Giáo trình giải phẫu vận động: Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT/ Vũ Chung Thủy . - H. : TDTT, 2008. - 399tr. ; 27cm
  • Mã xếp giá: 612.7071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03269, : PD.04973-04977, : VL.003686-003695
  • 6 Giải phẫu bệnh học : Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa bổ sung / Nguyễn Văn Hưng . - H. : Y học, 2020. - 727tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 616.070 GI-103P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007374-007376
  • 7 Giải phẫu các cơ quan vận động . - H. : TDTT, 2002. - 102tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 612.7 GI-103P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.02616-02620, : VL.005700-005705
  • 8 Giải phẫu hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng . - H. : TDTT, 2002. - 318tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 617.4 GI-103P
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01214-01216, : PD.02686-02687
  • 9 Hole’s human anatomy & physiology / David Shier . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1043tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 612 H400L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05786
  • 10 Human anatomy / Kenneth S. Saladin . - Boston... : McGraw-Hill, 2008. - 771tr. ; 29 cm
  • Mã xếp giá: 611 H511A
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05832
  • 11 Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn giải phẫu học : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 103tr
  • Mã xếp giá: 611.076
  • Đăng ký cá biệt: PM.005745-005852
  • 12 Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn Giải phẫu học : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 103tr
  • Mã xếp giá: 611.976
  • Đăng ký cá biệt: PM.021492-021541
  • 13 Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn giải phẫu TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 41tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 611 NG121H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.03226
  • 14 Trail guide to the body : How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel . - Boulder : Andrew Biel, 2005. - 211tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 611 TR103L
  • Đăng ký cá biệt: : Pd.05838
  • Trang: 1
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến