1 |  | Atlas giải phẫu người . - H. : Y học, 2001. - 318tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 611 A100TĐăng ký cá biệt: : PD.02621-02625 |
2 |  | Giáo trình Giải phẫu học : dành cho sinh viên Trường Cao đẳng Thể dục Thể thao / Trương văn Hùng . - Đà nẵng : XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 157tr Mã xếp giá: 611.071Đăng ký cá biệt: : pm.004008-004009, : pm.004022, : pm.004052, : pm.004056, : pm.004066, : pm.004086, : pm.004106, : pm.004109, : pm.004111, : pm.004127, : pm.004129, : pm.004161, PM.004026-004027, PM.004034, PM.004146, PM.004198 |
3 |  | Giáo trình giải phẫu học Thể dục thể thao : Dành cho sinh viên Đại học Thể dục Thể Thao / Lê Tấn Đạt (chủ biên), Lê Văn xanh, Tôn Nữ Huyền Thu . - H. : Thể dục thể thao, 2015. - 231tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 611.071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.06718-06722, : VL.004616-004934, : VL.005640-005699 |
4 |  | Giáo trình Giải phẫu sinh lý : dành cho trung học Thể dục Thể thao / Trương văn Hùng biên soạn . - Đà nẵng: Cồng ty in Đà nẵng , 1999. - 112tr.; 27cm Mã xếp giá: 612.071Đăng ký cá biệt: : vl.000996, : vl.001012, : vl.001025, : vl.001027, : vl.001038-001039, : vl.001044, : vl.001046, : vl.001052, : vl.001059 |
5 |  | Giáo trình giải phẫu vận động: Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT/ Vũ Chung Thủy . - H. : TDTT, 2008. - 399tr. ; 27cm Mã xếp giá: 612.7071 GI-108TĐăng ký cá biệt: : PD.03269, : PD.04973-04977, : VL.003686-003695 |
6 |  | Giải phẫu bệnh học : Tái bản lần thứ 7 có sửa chữa bổ sung / Nguyễn Văn Hưng . - H. : Y học, 2020. - 727tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 616.070 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.007374-007376 |
7 |  | Giải phẫu các cơ quan vận động . - H. : TDTT, 2002. - 102tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 612.7 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.02616-02620, : VL.005700-005705 |
8 |  | Giải phẫu hệ thần kinh và các cơ quan nội tạng . - H. : TDTT, 2002. - 318tr. ; 27 cm Mã xếp giá: 617.4 GI-103PĐăng ký cá biệt: : PD.01214-01216, : PD.02686-02687 |
9 |  | Hole’s human anatomy & physiology / David Shier . - Boston : McGraw-Hill, 2007. - 1043tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 612 H400LĐăng ký cá biệt: : PD.05786 |
10 |  | Human anatomy / Kenneth S. Saladin . - Boston... : McGraw-Hill, 2008. - 771tr. ; 29 cm Mã xếp giá: 611 H511AĐăng ký cá biệt: : PD.05832 |
11 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn giải phẫu học : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTT và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 103tr Mã xếp giá: 611.076Đăng ký cá biệt: PM.005745-005852 |
12 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn Giải phẫu học : dành cho sinh viên chuyên ngành GDTC và HLTT . - H.: TDTT , 1998. - 103tr Mã xếp giá: 611.976Đăng ký cá biệt: PM.021492-021541 |
13 |  | Ngân hàng câu hỏi và đáp án môn giải phẫu TDTT . - H. : TDTT, 2009. - 41tr. ; 19 cm Mã xếp giá: 611 NG121HĐăng ký cá biệt: : PD.03226 |
14 |  | Trail guide to the body : How to locate muscles, bones and more / Andrew Biel . - Boulder : Andrew Biel, 2005. - 211tr. ; 28 cm Mã xếp giá: 611 TR103LĐăng ký cá biệt: : Pd.05838 |