Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi   
  Tìm thấy  215  biểu ghi .   Tiếp tục tìm kiếm :
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bài giảng y học thể dục thể thao : Tài liệu giảng dạy chương trình đào tạo bác sĩ chuyên ngành Y học thể dục thể thao, cử nhân Y sinh thể thao / B.s.: Lê Quý Phượng (ch.b.), Đặng Quốc Bảo, Lưu Quang Hiệp . - H. : TDTT, 2007. - 355tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 617.1071 B103G
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06039-06043, : VL.003741-003745
  • 2 Bệnh học đại cương : Dùng cho đào tạo bác sĩ và học viên sau đại học / B.s.: Lê Đình Roanh (ch.b.), Trịnh Quang Diện, Nguyễn Văn Hưng.. . - H. : Giáo dục, 2010. - 672tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 616.07 B256H
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007363
  • 3 Bơi lội . - H. : TDTT, 2011
  • Mã xếp giá: 797.2 B461L
  • Đăng ký cá biệt: : PD.04968-04972
  • 4 Case studies for the medical office : Capstone billing simulation / Susan M. Sanderson . - Boston : McGraw-Hill Higher Education, 2007. - 253tr. ; 28 cm
  • Mã xếp giá: 610.285 C100S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05825
  • 5 Cầu lông / Trần Văn Vinh, Đào Chí Thành biên soạn . - H.: TDTT , 1998. - 320tr
  • Mã xếp giá: 796.345
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00161-00165, : PM.000190, : PM.000240, : PM.35082-35178, PM.000121-000164, PM.000166-000178, PM.000180-000189, PM.000191-000239, PM.000241-000250
  • 6 Cầu lông:Giáo trình dùng cho sinh viên đại học TDTT / Trần Văn Vinh . - H. : TDTT, 2011. - 320tr. ; 19 cm cm cm
  • Mã xếp giá: 796.345 C125L
  • Đăng ký cá biệt: : PM.28630-28679
  • 7 Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - Tái bản lần thứ 3. - H. : Giáo dục, 2013. - 239tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 306.08995 C459S
  • Đăng ký cá biệt: : VL.004116-004215
  • 8 Cơ sở văn hóa Việt Nam / Trần Ngọc Thêm . - H. : Giáo dục, 2008. - 238tr. ; 27 cm
  • Mã xếp giá: 306.08995 C459S
  • Đăng ký cá biệt: : PD.05697-05701, : VL.002286-002380
  • 9 Điền kinh : sách giáo khoa dùng cho sinh viên đại học TDTT / Dương Nghiệp Chí,...[ và những người khác] biên soạn . - In lần thứ hai có sửa chữa và bổ sung. - H.: TDTT , 2000. - 551tr
  • Mã xếp giá: 796.071
  • Đăng ký cá biệt: : PM.010479, : PM.010486-010487, : PM.010489, : PM.010491, : PM.010500-010502, : PM.010504, : PM.010508, : PM.010513, : PM.010520, : PM.010547, : PM.010591, : PM.010602
  • 10 Giao tiếp sư phạm : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Ngô Công Hoàn, Hoàng Anh . - H.: Giáo dục , 1998. - 152tr
  • Mã xếp giá: 302.2
  • Đăng ký cá biệt: PM.015844-015908
  • 11 Giáo dục chính trị tư tưởng cho vận động viên : giáo trình bồi dưỡng kiến thức chuyên môn cho vận động viên / Trương Quốc Uyên biên soạn . - H. : TDTT , 2000. - 63tr
  • Mã xếp giá: 324.259
  • Đăng ký cá biệt: : PD.01061-01065, PM.022902-022941
  • 12 Giáo dục quốc phòng và an ninh : Sách dùng cho sinh viên, giảng viên môn học Giáo dục quốc phòng và An Ninh / Nguyễn Văn Long (C.b); Dương Quang Trường; Hoàng Mạnh Hùng;.. . - Huế : NXB Đại học Huế, 2023. - 537tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 335.071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.07676-07680, : PM.49573-49667
  • 13 Giáo trình âm nhạc . - H. : TDTT, 2004. - 98tr. ; 19 cm
  • Mã xếp giá: 781.01071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00396
  • 14 Giáo trình báo chí, truyền thông thể thao : Dành cho sinh viên ngành quản lý thể dục thể thao / Trần Hữu Hùng(chủ biên),Hoàng Công Dân . - H. : NXB Thể dục thể thao, 2017. - 375tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 070.1071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007075-007079, : PM.46571-46615
  • 15 Giáo trình bắn súng thể thao : Dùng cho đào tạo trình độ đại học thể dục thể thao / Đỗ Hữu Trường; Phạm Đình Bẩm . - H. : Thể dục thể thao, 2016. - 407tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 799.310 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.007508-007512, : PM.49250-49254
  • 16 Giáo trình bóng bàn : Dùng cho sinh viên đại học TDTT / Nguyễn Ngọc Tuấn,Nguyễn Danh Hoàng Việt (chủ biên); Phan Nam Thái, Lưu Hoàng Long . - H. : TDTT, 2015. - 467tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 796.34 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06712-06716, : PM.43732-44026
  • 17 Giáo trình bóng chuyền. Tập 1 / Nguyễn Ngọc Long (chủ biên); Nguyễn Xuân Hùng; Lê Hoàng Dũng; Trần Xuân Tầm . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2015. - 225tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 796.325071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06723-06727, : PM.44027-44381
  • 18 Giáo trình bóng chuyền. Tập 2 / Nguyễn Ngọc Long (chủ biên); Nguyễn Xuân Hùng; Lê Hoàng Dũng; Trần Xuân Tầm . - Đà Nẵng : Thông tin và truyền thông, 2015. - 240tr. ; 24 cm
  • Mã xếp giá: 796.325071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06764-06768, : PM.44382-44731
  • 19 Giáo trình bóng chuyền: Dùng cho sinh viên đại học thể dục thể thao / B.s.: Đinh Văn Lẫm (ch.b.), Phạm Thế Vượng, Đàm Chính Thống . - H. : TDTT, 2006. - 331tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 796.325071 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00200-00201, : PD.00203-00204, : PD.00376, : PM.37999-38008
  • 20 Giáo trình Bóng đá : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Nguyễn Quang Doanh, Nguyễn Hữu Kôi . - Đà Nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 300tr.; 21cm
  • Mã xếp giá: 796.334
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00068-00072, PM.021442-021448, PM.021450-021452, PM.021454-021491
  • 21 Giáo trình Bóng đá : dành cho sinh viên Trường cao đẳng Thể dục Thể thao / Nguyễn Quang Doanh, Nguyễn Hữu Kôi . - Đà nẵng: XN in SGK Hoà Phát , 2003. - 300tr
  • Mã xếp giá: 796.334
  • Đăng ký cá biệt: : pm.003054, PM.003010-003011, PM.003021, PM.003024, PM.003028-003029, PM.003060, PM.003070, PM.003074, PM.003080, PM.003082, PM.003085, PM.003095, PM.003098
  • 22 Giáo trình bóng đá. Tập 1 : Sách dùng cho sinh viên đại học TDTT / Trần Duy Hòa (chủ biên),Nguyễn Hữu Thịnh, Nguyễn Thái Bền...biên soạn . - H. : TDTT, 2014. - 339tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 796.334 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06178-06182, : PM.38836-39090, : PM.44732-44831, : PM.50076-50125
  • 23 Giáo trình bóng đá. Tập 2 : Sách dùng cho sinh viên Cao đẳng và Đại học TDTT / Trần Duy Hòa (chủ biên); Nguyễn Hữu Thịnh; Nguyễn Thái Bền,... biên soạn . - H. : TDTT, 2014. - 283tr. ; 21 cm
  • Mã xếp giá: 796.334 GI-108T
  • Đăng ký cá biệt: : PD.06183-06187, : PM.39091-39325
  • 24 Giáo trình Bóng ném / Nguyễn Hùng Quân biên soạn . - H.: TDTT , 2002. - 316tr
  • Mã xếp giá: 796.31
  • Đăng ký cá biệt: : PD.00205-00209, : PM.001471, PM.001394-001435, PM.001437-001438, PM.001440-001470, PM.001472-001473
  • Trang: 1 2 3 4 5 6 7 8 9
          Sắp xếp theo :       

    Đăng nhập

    Thống kê

    Thư viện truyền thống Thư viện số

    Thống kê truy cập

    695.601

    : 0

    Cơ sở Dữ liệu trực tuyến